TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
609,493,203,468 |
613,809,279,382 |
530,335,923,041 |
418,514,925,726 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,022,076,679 |
27,808,922,276 |
3,043,515,318 |
1,952,647,069 |
|
1. Tiền |
25,022,076,679 |
27,808,922,276 |
3,043,515,318 |
1,952,647,069 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
163,655,649,141 |
194,440,387,437 |
231,471,096,101 |
148,741,613,013 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
163,657,336,145 |
179,532,433,737 |
209,739,188,245 |
138,404,927,886 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,687,004 |
-92,046,300 |
-4,144 |
-963,314,873 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,000,000,000 |
21,731,912,000 |
11,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
397,137,231,043 |
363,177,126,360 |
256,782,280,000 |
224,762,970,187 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
110,151,816,633 |
102,565,042,337 |
152,885,447,984 |
118,957,986,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
242,679,293,044 |
243,548,278,418 |
239,043,140,459 |
241,008,314,616 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
527,760,000 |
527,760,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
377,183,600,724 |
349,941,284,963 |
195,788,518,130 |
195,731,495,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-333,405,239,358 |
-333,405,239,358 |
-331,384,826,573 |
-331,384,826,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,941,302,971 |
22,811,889,723 |
32,611,641,778 |
37,813,462,768 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,941,302,971 |
22,811,889,723 |
32,611,641,778 |
37,813,462,768 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,736,943,634 |
5,570,953,586 |
6,427,389,844 |
5,244,232,689 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
300,034,589 |
669,239,663 |
268,817,772 |
648,629,395 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,296,779,045 |
4,761,583,923 |
6,017,702,163 |
4,455,473,294 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
140,130,000 |
140,130,000 |
140,130,000 |
140,130,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
739,909 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
163,187,432,519 |
192,670,595,568 |
201,186,825,627 |
244,184,623,678 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
9,716,799,996 |
13,741,299,996 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
9,616,799,996 |
13,641,299,996 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,827,941,082 |
6,045,854,726 |
5,932,568,354 |
5,819,281,982 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,676,141,082 |
2,894,054,726 |
2,780,768,354 |
2,667,481,982 |
|
- Nguyên giá |
11,840,052,872 |
13,130,913,509 |
13,130,913,509 |
13,130,913,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,163,911,790 |
-10,236,858,783 |
-10,350,145,155 |
-10,463,431,527 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
|
- Nguyên giá |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
117,333,551,765 |
116,464,866,824 |
115,612,141,206 |
114,857,355,423 |
|
- Nguyên giá |
154,868,938,887 |
154,868,938,887 |
154,868,938,887 |
154,868,938,887 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,535,387,122 |
-38,404,072,063 |
-39,256,797,681 |
-40,011,583,464 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,337,904,793 |
65,632,904,793 |
65,632,904,793 |
105,537,135,945 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,368,895,429 |
70,663,895,429 |
70,663,895,429 |
105,537,135,945 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,230,990,636 |
-6,230,990,636 |
-6,230,990,636 |
-1,200,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,588,034,879 |
4,426,969,225 |
4,292,411,278 |
4,229,550,332 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,588,034,879 |
4,426,969,225 |
4,292,411,278 |
4,229,550,332 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
772,680,635,987 |
806,479,874,950 |
731,522,748,668 |
662,699,549,404 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
983,370,908,108 |
995,950,880,526 |
678,900,702,253 |
504,970,393,934 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
962,988,579,072 |
975,631,824,298 |
648,518,118,833 |
312,954,723,088 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,299,080,588 |
36,412,069,128 |
69,089,864,924 |
37,918,214,330 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
363,494,397 |
1,825,440,574 |
319,434,122 |
3,629,054,249 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,558,639,292 |
1,923,412,814 |
176,183,510 |
561,825,193 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,355,940,701 |
2,825,217,340 |
3,239,874,911 |
1,467,146,768 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
31,678,586 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
924,971,608 |
9,000,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
324,750,116,821 |
368,401,421,592 |
178,544,388,495 |
178,012,142,585 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
594,392,378,937 |
563,859,627,536 |
396,804,416,143 |
91,022,383,235 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
343,956,728 |
343,956,728 |
343,956,728 |
343,956,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,382,329,036 |
20,319,056,228 |
30,382,583,420 |
192,015,670,846 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,460,027,188 |
9,396,754,380 |
9,333,481,572 |
9,270,208,764 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,922,301,848 |
10,922,301,848 |
10,937,301,848 |
10,995,263,682 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10,111,800,000 |
171,750,198,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-210,690,272,121 |
-189,471,005,576 |
52,622,046,415 |
157,729,155,470 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-210,690,272,121 |
-189,471,005,576 |
52,622,046,415 |
157,729,155,470 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-981,900 |
-981,900 |
-981,900 |
-981,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-394,432,389,684 |
-373,213,123,139 |
-131,160,071,088 |
-26,052,949,943 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,467,619,304 |
9,751,647,241 |
251,804,699,292 |
66,824,983,609 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-382,964,770,380 |
-382,964,770,380 |
-382,964,770,380 |
-92,877,933,552 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
39,999,940 |
39,987,850 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
772,680,635,987 |
806,479,874,950 |
731,522,748,668 |
662,699,549,404 |
|