MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 609,493,203,468 613,809,279,382 530,335,923,041 418,514,925,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,022,076,679 27,808,922,276 3,043,515,318 1,952,647,069
1. Tiền 25,022,076,679 27,808,922,276 3,043,515,318 1,952,647,069
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 163,655,649,141 194,440,387,437 231,471,096,101 148,741,613,013
1. Chứng khoán kinh doanh 163,657,336,145 179,532,433,737 209,739,188,245 138,404,927,886
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,687,004 -92,046,300 -4,144 -963,314,873
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 21,731,912,000 11,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 397,137,231,043 363,177,126,360 256,782,280,000 224,762,970,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 110,151,816,633 102,565,042,337 152,885,447,984 118,957,986,530
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 242,679,293,044 243,548,278,418 239,043,140,459 241,008,314,616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 527,760,000 527,760,000 450,000,000 450,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 377,183,600,724 349,941,284,963 195,788,518,130 195,731,495,614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -333,405,239,358 -333,405,239,358 -331,384,826,573 -331,384,826,573
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,941,302,971 22,811,889,723 32,611,641,778 37,813,462,768
1. Hàng tồn kho 11,941,302,971 22,811,889,723 32,611,641,778 37,813,462,768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,736,943,634 5,570,953,586 6,427,389,844 5,244,232,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 300,034,589 669,239,663 268,817,772 648,629,395
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,296,779,045 4,761,583,923 6,017,702,163 4,455,473,294
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 140,130,000 140,130,000 140,130,000 140,130,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 739,909
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 163,187,432,519 192,670,595,568 201,186,825,627 244,184,623,678
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 100,000,000 9,716,799,996 13,741,299,996
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 9,616,799,996 13,641,299,996
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,827,941,082 6,045,854,726 5,932,568,354 5,819,281,982
1. Tài sản cố định hữu hình 1,676,141,082 2,894,054,726 2,780,768,354 2,667,481,982
- Nguyên giá 11,840,052,872 13,130,913,509 13,130,913,509 13,130,913,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,163,911,790 -10,236,858,783 -10,350,145,155 -10,463,431,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,151,800,000 3,151,800,000 3,151,800,000 3,151,800,000
- Nguyên giá 3,151,800,000 3,151,800,000 3,151,800,000 3,151,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 117,333,551,765 116,464,866,824 115,612,141,206 114,857,355,423
- Nguyên giá 154,868,938,887 154,868,938,887 154,868,938,887 154,868,938,887
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,535,387,122 -38,404,072,063 -39,256,797,681 -40,011,583,464
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,337,904,793 65,632,904,793 65,632,904,793 105,537,135,945
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,368,895,429 70,663,895,429 70,663,895,429 105,537,135,945
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,230,990,636 -6,230,990,636 -6,230,990,636 -1,200,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,588,034,879 4,426,969,225 4,292,411,278 4,229,550,332
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,588,034,879 4,426,969,225 4,292,411,278 4,229,550,332
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 772,680,635,987 806,479,874,950 731,522,748,668 662,699,549,404
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 983,370,908,108 995,950,880,526 678,900,702,253 504,970,393,934
I. Nợ ngắn hạn 962,988,579,072 975,631,824,298 648,518,118,833 312,954,723,088
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,299,080,588 36,412,069,128 69,089,864,924 37,918,214,330
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 363,494,397 1,825,440,574 319,434,122 3,629,054,249
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,558,639,292 1,923,412,814 176,183,510 561,825,193
4. Phải trả người lao động 2,355,940,701 2,825,217,340 3,239,874,911 1,467,146,768
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 31,678,586
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 924,971,608 9,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 324,750,116,821 368,401,421,592 178,544,388,495 178,012,142,585
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 594,392,378,937 563,859,627,536 396,804,416,143 91,022,383,235
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 343,956,728 343,956,728 343,956,728 343,956,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,382,329,036 20,319,056,228 30,382,583,420 192,015,670,846
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,460,027,188 9,396,754,380 9,333,481,572 9,270,208,764
7. Phải trả dài hạn khác 10,922,301,848 10,922,301,848 10,937,301,848 10,995,263,682
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,111,800,000 171,750,198,400
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -210,690,272,121 -189,471,005,576 52,622,046,415 157,729,155,470
I. Vốn chủ sở hữu -210,690,272,121 -189,471,005,576 52,622,046,415 157,729,155,470
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,392,670,000 135,392,670,000 135,392,670,000 135,392,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,392,670,000 135,392,670,000 135,392,670,000 135,392,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,147,588,054 17,147,588,054 17,147,588,054 17,147,588,054
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,262,420,104 7,262,420,104 7,262,420,104 7,262,420,104
5. Cổ phiếu quỹ -981,900 -981,900 -981,900 -981,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,940,421,305 23,940,421,305 23,940,421,305 23,940,421,305
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -394,432,389,684 -373,213,123,139 -131,160,071,088 -26,052,949,943
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,467,619,304 9,751,647,241 251,804,699,292 66,824,983,609
- LNST chưa phân phối kỳ này -382,964,770,380 -382,964,770,380 -382,964,770,380 -92,877,933,552
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,999,940 39,987,850
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 772,680,635,987 806,479,874,950 731,522,748,668 662,699,549,404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.