TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
594,480,820,908 |
604,555,111,424 |
617,093,247,911 |
621,481,425,037 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,534,329,268 |
4,295,371,381 |
1,053,633,232 |
468,258,028 |
|
1. Tiền |
1,534,329,268 |
4,295,371,381 |
1,053,633,232 |
468,258,028 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
167,318,671,041 |
167,752,420,341 |
166,884,880,341 |
165,728,158,041 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
172,281,569,834 |
172,281,569,834 |
172,281,569,834 |
172,281,569,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,962,898,793 |
-4,529,149,493 |
-5,396,689,493 |
-6,553,411,793 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
412,462,255,804 |
416,848,315,330 |
433,210,833,156 |
439,160,144,243 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,543,333,521 |
100,654,149,579 |
100,175,358,327 |
100,675,243,211 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
259,043,042,819 |
263,021,583,539 |
263,717,276,463 |
255,784,666,017 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
450,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
450,000,000 |
|
450,000,000 |
450,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
384,187,028,407 |
385,463,731,155 |
405,857,918,029 |
419,239,954,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-332,761,148,943 |
-332,741,148,943 |
-336,989,719,663 |
-336,989,719,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,664,995,539 |
6,397,295,919 |
6,114,249,007 |
4,485,188,617 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,664,995,539 |
6,397,295,919 |
6,114,249,007 |
4,485,188,617 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,500,569,256 |
9,261,708,453 |
9,829,652,175 |
11,639,676,108 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,325,293,616 |
2,078,482,784 |
1,693,418,428 |
1,658,119,924 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,035,047,140 |
7,042,997,169 |
7,996,005,247 |
9,841,327,684 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
140,228,500 |
140,228,500 |
140,228,500 |
140,228,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,598,004,324 |
171,604,785,791 |
170,205,667,884 |
169,485,749,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,178,965,289 |
4,095,457,645 |
4,024,578,687 |
4,214,370,992 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,027,165,289 |
943,657,645 |
872,778,687 |
1,062,570,992 |
|
- Nguyên giá |
11,381,386,786 |
11,381,386,786 |
11,319,148,387 |
11,574,237,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,354,221,497 |
-10,437,729,141 |
-10,446,369,700 |
-10,511,666,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
|
- Nguyên giá |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
3,151,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
126,536,830,088 |
125,665,142,633 |
124,793,455,178 |
123,921,767,723 |
|
- Nguyên giá |
155,409,387,525 |
155,409,387,525 |
155,409,387,525 |
155,409,387,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,872,557,437 |
-29,744,244,892 |
-30,615,932,347 |
-31,487,619,802 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
583,240,773 |
583,240,773 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
583,240,773 |
583,240,773 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,371,490,561 |
37,371,490,561 |
36,369,721,728 |
36,369,721,728 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,368,895,429 |
41,368,895,429 |
41,368,895,429 |
41,368,895,429 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,197,404,868 |
-5,197,404,868 |
-6,199,173,701 |
-6,199,173,701 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,410,718,386 |
4,372,694,952 |
4,334,671,518 |
4,296,648,084 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,410,718,386 |
4,372,694,952 |
4,334,671,518 |
4,296,648,084 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
767,078,825,232 |
776,159,897,215 |
787,298,915,795 |
790,967,174,337 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
882,114,422,150 |
894,276,054,141 |
905,945,372,762 |
932,884,709,900 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
844,293,333,941 |
856,489,103,132 |
868,225,876,165 |
895,521,935,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,518,656,003 |
25,198,365,950 |
23,629,371,147 |
24,574,178,553 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,019,552,671 |
919,016,954 |
2,125,658,396 |
198,636,233 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
341,010,388 |
534,096,301 |
225,552,036 |
349,205,960 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,007,991,949 |
795,917,526 |
1,408,042,535 |
1,725,268,608 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
34,561,679 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
243,116,914,061 |
255,837,763,662 |
266,732,650,271 |
295,322,195,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
572,910,690,462 |
572,859,986,011 |
573,760,645,052 |
573,008,493,518 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
343,956,728 |
343,956,728 |
343,956,728 |
343,956,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,821,088,209 |
37,786,951,009 |
37,719,496,597 |
37,362,774,890 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,092,755,268 |
10,029,482,460 |
9,966,209,652 |
9,902,936,844 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,212,332,941 |
11,241,468,549 |
11,237,286,945 |
10,943,838,046 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,516,000,000 |
16,516,000,000 |
16,516,000,000 |
16,516,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-115,035,596,918 |
-118,116,156,926 |
-118,646,456,967 |
-141,917,535,563 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-115,035,596,918 |
-118,116,156,926 |
-118,646,456,967 |
-141,917,535,563 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
135,392,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
17,147,588,054 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
7,262,420,104 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-981,900 |
-981,900 |
-981,900 |
-981,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
23,940,421,305 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-298,777,714,481 |
-301,858,274,489 |
-302,388,574,530 |
-325,659,653,126 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,133,902,254 |
-2,541,441,496 |
-3,071,741,537 |
-26,342,820,133 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-276,643,812,227 |
-299,316,832,993 |
-299,316,832,993 |
-299,316,832,993 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
767,078,825,232 |
776,159,897,215 |
787,298,915,795 |
790,967,174,337 |
|