MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,818,510,698 9,899,921,826 9,603,653,861 9,140,967,983
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,818,510,698 9,899,921,826 9,603,653,861 9,140,967,983
4. Giá vốn hàng bán 5,713,552,661 4,916,697,333 4,261,851,788 2,812,536,922
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,104,958,037 4,983,224,493 5,341,802,073 6,328,431,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 68,121,304 22,849,346 92,246,267 7,371,877
7. Chi phí tài chính 1,840,357 464,087,492 1,237,468,026 -353,835,905
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 99,913,974 126,711,899 109,336,961 80,283,333
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,328,124,938 3,399,792,535 5,651,111,304 1,788,411,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,743,200,072 1,015,481,913 -1,563,867,951 4,820,943,520
12. Thu nhập khác 1,139,771,984 1,739,989,511 1,662,029,007 897,601,352
13. Chi phí khác 1,086,058,028 1,549,965,203 1,213,136,554 826,320,284
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 53,713,956 190,024,308 448,892,453 71,281,068
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,796,914,028 1,205,506,221 -1,114,975,498 4,892,224,588
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 381,560,919 241,101,244 -467,316,852 999,544,918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,415,353,109 964,404,977 -647,658,646 3,892,679,670
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,415,353,109 964,404,977 -647,658,646 3,892,679,670
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 248 -114 683
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.