1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,082,285,049 |
|
10,452,614,555 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,082,285,049 |
|
10,452,614,555 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,850,344,233 |
|
6,784,638,826 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,231,940,816 |
|
3,667,975,729 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
375,296,079 |
|
120,708,004 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
260,807,634 |
|
254,038,022 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,501,808,095 |
|
3,280,328,310 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,858,825,188 |
|
254,317,401 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,401,604,004 |
|
1,268,664,517 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,357,745,492 |
|
1,290,349,721 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
43,858,512 |
|
-21,685,204 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,902,683,700 |
|
232,632,197 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,092,010,414 |
|
81,973,344 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,810,673,286 |
|
150,658,853 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,810,673,286 |
|
150,658,853 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
668 |
|
26 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|