1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,953,076,414 |
10,296,072,884 |
11,082,285,049 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,953,076,414 |
10,296,072,884 |
11,082,285,049 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,481,050,972 |
1,631,824,747 |
1,850,344,233 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,472,025,442 |
8,664,248,137 |
9,231,940,816 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
500,407,338 |
10,346,679,998 |
375,296,079 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
557,626,894 |
228,544,773 |
260,807,634 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,168,456,648 |
3,981,783,001 |
5,501,808,095 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,246,349,238 |
10,087,999,360 |
4,858,825,188 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,415,480,240 |
4,486,773,960 |
1,401,604,004 |
|
|
13. Chi phí khác |
-179,692,254 |
1,532,533,331 |
1,357,745,492 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,595,172,494 |
2,954,240,629 |
43,858,512 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,841,521,732 |
13,042,239,989 |
4,902,683,700 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
847,815,968 |
2,900,890,570 |
1,092,010,414 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,993,705,764 |
10,141,349,419 |
3,810,673,286 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,993,705,764 |
10,141,349,419 |
3,810,673,286 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,778 |
668 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|