1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,700,869,792 |
10,841,912,562 |
12,953,076,414 |
10,296,072,884 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,700,869,792 |
10,841,912,562 |
12,953,076,414 |
10,296,072,884 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,194,904,327 |
5,496,362,325 |
7,481,050,972 |
1,631,824,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,505,965,465 |
5,345,550,237 |
5,472,025,442 |
8,664,248,137 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
469,902,603 |
247,224,096 |
500,407,338 |
10,346,679,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
774,463,888 |
477,304,067 |
557,626,894 |
228,544,773 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,528,499,973 |
3,105,896,833 |
3,168,456,648 |
3,981,783,001 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,600,304,207 |
2,009,573,433 |
2,246,349,238 |
10,087,999,360 |
|
12. Thu nhập khác |
1,531,772,671 |
677,802,875 |
1,415,480,240 |
4,486,773,960 |
|
13. Chi phí khác |
3,623,576,873 |
2,139,294,860 |
-179,692,254 |
1,532,533,331 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,091,804,202 |
-1,461,491,985 |
1,595,172,494 |
2,954,240,629 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-491,499,995 |
548,081,448 |
3,841,521,732 |
13,042,239,989 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
149,692,128 |
847,815,968 |
2,900,890,570 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-491,499,995 |
398,389,320 |
2,993,705,764 |
10,141,349,419 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-491,499,995 |
398,389,320 |
2,993,705,764 |
10,141,349,419 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-86 |
70 |
|
1,778 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|