MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,161,367,920 50,800,392,142 47,892,694,992 52,418,146,077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,161,367,920 50,800,392,142 47,892,694,992 52,418,146,077
4. Giá vốn hàng bán 28,602,781,123 26,762,621,023 28,114,020,033 29,565,282,863
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,558,586,797 24,037,771,119 19,778,674,959 22,852,863,214
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,621,420,671 19,699,145,498 3,417,164,397 1,400,584,917
7. Chi phí tài chính 3,163,335
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,163,335
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,147,527,483 2,718,848,296 2,087,270,903 2,117,694,900
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,529,875,006 9,187,795,407 9,674,389,968 9,239,360,160
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,479,458,009 31,765,907,756 11,433,865,777 12,896,393,071
12. Thu nhập khác 1,757,806,880 4,861,317,565 4,903,521,518 4,724,336,715
13. Chi phí khác 123,232,734 2,499,798,222 4,129,337,136 13,762,326,703
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,634,574,146 2,361,519,343 774,184,382 -9,037,989,988
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,114,032,155 34,127,427,099 12,208,050,159 3,858,403,083
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,637,075,610 7,170,985,256 2,976,333,533 1,140,038,577
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,476,956,545 26,956,441,843 9,231,716,626 2,718,364,506
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,476,956,545 26,956,441,843 9,231,716,626 2,718,364,506
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,662 4,727 1,619 477
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.