MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 75,255,124,929 77,094,356,992 79,889,695,339 79,392,820,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,505,724,078 19,019,589,645 22,376,685,694 75,866,020,668
1. Tiền 11,505,724,078 14,019,589,645 8,376,685,694 70,866,020,668
2. Các khoản tương đương tiền 38,000,000,000 5,000,000,000 14,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,294,304,873 56,422,820,852 57,465,509,083 3,512,465,242
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,989,200 25,604,400 4,314,100
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 225,300,000 225,300,000 225,300,000 225,300,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,065,015,673 56,171,916,452 57,235,894,983 3,287,165,242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 455,095,978 1,651,946,495 47,500,562 14,334,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102,630,005 128,572,868 47,500,562 14,334,108
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 352,465,973 1,523,373,627
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,073,818,314 36,424,031,244 35,774,244,174 35,124,663,647
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,073,818,314 36,424,031,244 35,774,244,174 35,124,663,647
1. Tài sản cố định hữu hình 37,073,818,314 36,424,031,244 35,774,244,174 35,124,663,647
- Nguyên giá 82,522,527,733 82,522,527,733 82,522,527,733 82,522,527,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,448,709,419 -46,098,496,489 -46,748,283,559 -47,397,864,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112,328,943,243 113,518,388,236 115,663,939,513 114,517,483,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,990,902,953 6,091,294,900 5,742,154,850 5,507,108,165
I. Nợ ngắn hạn 4,990,902,953 6,091,294,900 5,742,154,850 5,507,108,165
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,703,080 95,986,037 95,754,182 57,482,006
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,618,769,646 1,904,578,548 2,050,175,153 1,850,328,844
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,360,000 31,360,000 40,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,555,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,923,095,485 1,923,510,685 1,887,510,685 1,899,942,685
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,379,334,742 2,121,304,630 1,677,354,630 1,659,354,630
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 107,338,040,290 107,427,093,336 109,921,784,663 109,010,375,500
I. Vốn chủ sở hữu 107,338,040,290 107,427,093,336 109,921,784,663 109,010,375,500
1. Vốn góp của chủ sở hữu 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,326,136,521 32,161,096,294 32,161,096,294 32,161,096,294
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,982,503,769 18,236,597,042 20,731,288,369 19,819,879,206
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,818,746,701 4,752,665,657 7,247,356,984 13,483,931,385
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,163,757,068 13,483,931,385 13,483,931,385 6,335,947,821
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112,328,943,243 113,518,388,236 115,663,939,513 114,517,483,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.