TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,255,124,929 |
77,094,356,992 |
79,889,695,339 |
79,392,820,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,505,724,078 |
19,019,589,645 |
22,376,685,694 |
75,866,020,668 |
|
1. Tiền |
11,505,724,078 |
14,019,589,645 |
8,376,685,694 |
70,866,020,668 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,000,000,000 |
5,000,000,000 |
14,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,294,304,873 |
56,422,820,852 |
57,465,509,083 |
3,512,465,242 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,989,200 |
25,604,400 |
4,314,100 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
225,300,000 |
225,300,000 |
225,300,000 |
225,300,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,065,015,673 |
56,171,916,452 |
57,235,894,983 |
3,287,165,242 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
455,095,978 |
1,651,946,495 |
47,500,562 |
14,334,108 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
102,630,005 |
128,572,868 |
47,500,562 |
14,334,108 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
352,465,973 |
1,523,373,627 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,073,818,314 |
36,424,031,244 |
35,774,244,174 |
35,124,663,647 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,073,818,314 |
36,424,031,244 |
35,774,244,174 |
35,124,663,647 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,073,818,314 |
36,424,031,244 |
35,774,244,174 |
35,124,663,647 |
|
- Nguyên giá |
82,522,527,733 |
82,522,527,733 |
82,522,527,733 |
82,522,527,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,448,709,419 |
-46,098,496,489 |
-46,748,283,559 |
-47,397,864,086 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
112,328,943,243 |
113,518,388,236 |
115,663,939,513 |
114,517,483,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,990,902,953 |
6,091,294,900 |
5,742,154,850 |
5,507,108,165 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,990,902,953 |
6,091,294,900 |
5,742,154,850 |
5,507,108,165 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,703,080 |
95,986,037 |
95,754,182 |
57,482,006 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
200 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,618,769,646 |
1,904,578,548 |
2,050,175,153 |
1,850,328,844 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
31,360,000 |
31,360,000 |
40,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
14,555,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,923,095,485 |
1,923,510,685 |
1,887,510,685 |
1,899,942,685 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,379,334,742 |
2,121,304,630 |
1,677,354,630 |
1,659,354,630 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,338,040,290 |
107,427,093,336 |
109,921,784,663 |
109,010,375,500 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
107,338,040,290 |
107,427,093,336 |
109,921,784,663 |
109,010,375,500 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,326,136,521 |
32,161,096,294 |
32,161,096,294 |
32,161,096,294 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,982,503,769 |
18,236,597,042 |
20,731,288,369 |
19,819,879,206 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,818,746,701 |
4,752,665,657 |
7,247,356,984 |
13,483,931,385 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,163,757,068 |
13,483,931,385 |
13,483,931,385 |
6,335,947,821 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
112,328,943,243 |
113,518,388,236 |
115,663,939,513 |
114,517,483,665 |
|