MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,124,620,875 17,459,287,329 37,720,146,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,060,159,367 2,308,887,634 36,398,813,204
1. Tiền 1,770,159,367 2,308,887,634 26,398,813,204
2. Các khoản tương đương tiền 16,290,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,960,350,000
1. Chứng khoán kinh doanh 14,172,831,727
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,212,481,727
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,569,372,161 606,269,023 502,782,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,355,110,214 40,921,750 69,134,750
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,560,000 534,261,273 234,100,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 142,817,822 41,317,750 209,779,988
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,115,875 -10,231,750 -10,231,750
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 188,259,837
1. Hàng tồn kho 188,259,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,306,829,510 1,583,780,672 818,550,269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 533,502,254 388,226,159 407,503,402
2. Thuế GTGT được khấu trừ 366,234,561
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 395,092,695 1,195,554,513 411,046,867
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 12,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,479,011,237 57,241,769,281 54,202,304,250
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,086,733,870 55,494,645,995 48,836,209,821
1. Tài sản cố định hữu hình 55,086,733,870 55,494,645,995 48,836,209,821
- Nguyên giá 87,503,801,672 91,446,342,768 83,996,387,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,417,067,802 -35,951,696,773 -35,160,177,411
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,392,277,367 1,747,123,286 5,366,094,429
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,392,277,367 1,747,123,286 5,366,094,429
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 88,603,632,112 74,701,056,610 91,922,450,711
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,126,146,466 6,249,274,090 3,823,282,855
I. Nợ ngắn hạn 15,118,005,557 6,125,722,090 3,823,282,855
1. Phải trả người bán ngắn hạn 224,420,543 103,055,838 161,202,926
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,513,300 79,102,300 164,678,728
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,393,228,983 466,172,017 892,029,907
4. Phải trả người lao động 2,141,686,585 11,068,303 11,068,303
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 201,735,598 123,882,483 84,800,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,093,490,115 2,410,931,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -71,168,431 248,951,034 98,571,062
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,140,909 123,552,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 123,552,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 73,477,485,646 68,451,782,520 88,099,167,856
I. Vốn chủ sở hữu 73,477,485,646 68,451,782,520 88,099,167,856
1. Vốn góp của chủ sở hữu 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,932,018,600 9,398,766,656 9,579,776,684
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,286,528,910 2,023,615,864 21,489,991,172
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,518,371,964
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,023,615,864 971,619,208
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 88,603,632,112 74,701,056,610 91,922,450,711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.