TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,449,580,270 |
41,150,061,805 |
22,393,151,698 |
27,990,121,163 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,768,451,914 |
11,908,879,632 |
18,005,490,451 |
21,264,236,503 |
|
1. Tiền |
1,568,451,914 |
2,008,879,632 |
1,345,490,451 |
3,774,236,503 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,200,000,000 |
9,900,000,000 |
16,660,000,000 |
17,490,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,617,490,680 |
26,858,972,517 |
1,845,061,133 |
4,362,756,332 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,528,020,962 |
3,016,735,752 |
1,542,858,822 |
3,474,232,752 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,714,366,450 |
754,532,000 |
205,962,171 |
222,400,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,375,103,268 |
23,087,704,765 |
96,240,140 |
666,123,580 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,717,966,925 |
2,228,228,295 |
2,322,742,580 |
1,507,315,624 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,717,966,925 |
2,228,228,295 |
2,322,742,580 |
1,853,173,562 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-345,857,938 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
345,670,751 |
153,981,361 |
219,857,534 |
855,812,704 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
51,072,783 |
34,360,716 |
110,339,103 |
164,925,030 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
364,916 |
6,102,214 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,616,836 |
10,518,431 |
10,518,431 |
492,957,674 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
283,616,216 |
103,000,000 |
99,000,000 |
197,930,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
68,284,307,732 |
62,206,914,699 |
59,987,661,143 |
58,667,654,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
48,991,969 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-48,991,969 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,244,051,955 |
62,159,874,100 |
59,436,504,018 |
57,177,581,741 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,922,027,896 |
61,981,891,342 |
59,436,504,018 |
57,177,581,741 |
|
- Nguyên giá |
60,740,978,943 |
90,850,557,147 |
91,650,708,726 |
88,089,541,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,818,951,047 |
-28,868,665,805 |
-32,214,204,708 |
-30,911,960,184 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,322,024,059 |
177,982,758 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,255,777 |
47,040,599 |
551,157,125 |
1,490,073,098 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,255,777 |
47,040,599 |
551,157,125 |
1,490,073,098 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
79,733,888,002 |
103,356,976,504 |
82,380,812,841 |
86,657,776,002 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,027,844,351 |
15,753,085,903 |
11,513,839,613 |
19,873,992,872 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,082,670,548 |
15,554,880,200 |
11,491,421,431 |
19,786,720,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,683,706,171 |
2,370,841,391 |
1,467,243,509 |
3,990,692,973 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,090,704,165 |
698,572,556 |
52,734,118 |
64,535,324 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,038,118,854 |
7,345,386,175 |
5,741,337,280 |
9,878,606,355 |
|
4. Phải trả người lao động |
253,130,497 |
2,721,033,922 |
949,243,636 |
1,287,432,182 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,540,187 |
286,332,749 |
196,126,005 |
175,756,255 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
210,291,261 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,945,173,803 |
198,205,703 |
22,418,182 |
87,272,728 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,706,043,651 |
87,603,890,601 |
70,866,973,228 |
66,783,783,130 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,706,043,651 |
87,603,890,601 |
70,866,973,228 |
66,783,783,130 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-32,758,206 |
2,762,901 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,140,943,547 |
2,124,196,508 |
3,472,018,600 |
3,932,018,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,484,844,824 |
26,963,869,879 |
7,722,973,719 |
2,717,826,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
79,733,888,002 |
103,356,976,504 |
82,380,812,841 |
86,657,776,002 |
|