MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,449,580,270 41,150,061,805 22,393,151,698 27,990,121,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,768,451,914 11,908,879,632 18,005,490,451 21,264,236,503
1. Tiền 1,568,451,914 2,008,879,632 1,345,490,451 3,774,236,503
2. Các khoản tương đương tiền 1,200,000,000 9,900,000,000 16,660,000,000 17,490,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,617,490,680 26,858,972,517 1,845,061,133 4,362,756,332
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,528,020,962 3,016,735,752 1,542,858,822 3,474,232,752
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,714,366,450 754,532,000 205,962,171 222,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,375,103,268 23,087,704,765 96,240,140 666,123,580
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,717,966,925 2,228,228,295 2,322,742,580 1,507,315,624
1. Hàng tồn kho 1,717,966,925 2,228,228,295 2,322,742,580 1,853,173,562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -345,857,938
V.Tài sản ngắn hạn khác 345,670,751 153,981,361 219,857,534 855,812,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51,072,783 34,360,716 110,339,103 164,925,030
2. Thuế GTGT được khấu trừ 364,916 6,102,214
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,616,836 10,518,431 10,518,431 492,957,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 283,616,216 103,000,000 99,000,000 197,930,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 68,284,307,732 62,206,914,699 59,987,661,143 58,667,654,839
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 48,991,969
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -48,991,969
II.Tài sản cố định 60,244,051,955 62,159,874,100 59,436,504,018 57,177,581,741
1. Tài sản cố định hữu hình 34,922,027,896 61,981,891,342 59,436,504,018 57,177,581,741
- Nguyên giá 60,740,978,943 90,850,557,147 91,650,708,726 88,089,541,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,818,951,047 -28,868,665,805 -32,214,204,708 -30,911,960,184
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,322,024,059 177,982,758
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,255,777 47,040,599 551,157,125 1,490,073,098
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,255,777 47,040,599 551,157,125 1,490,073,098
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 79,733,888,002 103,356,976,504 82,380,812,841 86,657,776,002
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,027,844,351 15,753,085,903 11,513,839,613 19,873,992,872
I. Nợ ngắn hạn 9,082,670,548 15,554,880,200 11,491,421,431 19,786,720,144
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,683,706,171 2,370,841,391 1,467,243,509 3,990,692,973
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,090,704,165 698,572,556 52,734,118 64,535,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,038,118,854 7,345,386,175 5,741,337,280 9,878,606,355
4. Phải trả người lao động 253,130,497 2,721,033,922 949,243,636 1,287,432,182
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,540,187 286,332,749 196,126,005 175,756,255
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 210,291,261
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,945,173,803 198,205,703 22,418,182 87,272,728
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,706,043,651 87,603,890,601 70,866,973,228 66,783,783,130
I. Vốn chủ sở hữu 68,706,043,651 87,603,890,601 70,866,973,228 66,783,783,130
1. Vốn góp của chủ sở hữu 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -32,758,206 2,762,901
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,140,943,547 2,124,196,508 3,472,018,600 3,932,018,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,484,844,824 26,963,869,879 7,722,973,719 2,717,826,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 79,733,888,002 103,356,976,504 82,380,812,841 86,657,776,002
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.