MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 79,767,664,595 55,093,114,340 50,443,749,151 61,222,001,208
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 79,767,664,595 55,093,114,340 50,443,749,151 61,222,001,208
4. Giá vốn hàng bán 70,367,258,176 50,087,669,271 37,699,156,437 29,736,147,919
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,400,406,419 5,005,445,069 12,744,592,714 31,485,853,289
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,476,860,356 7,083,610,111 28,744,648,031 501,868,605
7. Chi phí tài chính 459,439,443 284,934,048 28,579,037,172 1,461,188,826
- Trong đó: Chi phí lãi vay 432,954,774 202,722,579 2,155,446,765 1,461,188,826
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -35,051,738
9. Chi phí bán hàng 92,913,629 84,931,104 105,382,782 127,734,312
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,226,942,703 3,001,126,364 5,131,562,092 6,513,248,372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,097,971,000 8,718,063,664 7,638,206,961 23,885,550,384
12. Thu nhập khác 29,375 28,717,359,000
13. Chi phí khác 3,522,025 19,934,734 87,816,197 14,058,836,986
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,492,650 -19,934,734 28,629,542,803 -14,058,836,986
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,094,478,350 8,698,128,930 36,267,749,764 9,826,713,398
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,684,709,046 1,998,748,157 8,037,166,532 5,169,842,238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,409,769,304 6,699,380,773 28,230,583,232 4,656,871,160
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,961,943,811 6,598,219,479 28,336,480,188 5,887,149,065
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 447,825,493 101,161,294 -105,896,956 -1,230,277,905
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 90
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 90
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.