1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,767,664,595 |
55,093,114,340 |
50,443,749,151 |
61,222,001,208 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,767,664,595 |
55,093,114,340 |
50,443,749,151 |
61,222,001,208 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,367,258,176 |
50,087,669,271 |
37,699,156,437 |
29,736,147,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,400,406,419 |
5,005,445,069 |
12,744,592,714 |
31,485,853,289 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,476,860,356 |
7,083,610,111 |
28,744,648,031 |
501,868,605 |
|
7. Chi phí tài chính |
459,439,443 |
284,934,048 |
28,579,037,172 |
1,461,188,826 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
432,954,774 |
202,722,579 |
2,155,446,765 |
1,461,188,826 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-35,051,738 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,913,629 |
84,931,104 |
105,382,782 |
127,734,312 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,226,942,703 |
3,001,126,364 |
5,131,562,092 |
6,513,248,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,097,971,000 |
8,718,063,664 |
7,638,206,961 |
23,885,550,384 |
|
12. Thu nhập khác |
29,375 |
|
28,717,359,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,522,025 |
19,934,734 |
87,816,197 |
14,058,836,986 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,492,650 |
-19,934,734 |
28,629,542,803 |
-14,058,836,986 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,094,478,350 |
8,698,128,930 |
36,267,749,764 |
9,826,713,398 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,684,709,046 |
1,998,748,157 |
8,037,166,532 |
5,169,842,238 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,409,769,304 |
6,699,380,773 |
28,230,583,232 |
4,656,871,160 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,961,943,811 |
6,598,219,479 |
28,336,480,188 |
5,887,149,065 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
447,825,493 |
101,161,294 |
-105,896,956 |
-1,230,277,905 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
90 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
90 |
|