MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Traenco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 213,096,956,784 181,173,271,009 172,346,695,411 168,180,432,131
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,937,207,071 16,440,931,164 13,084,012,365 13,114,772,107
1. Tiền 19,937,207,071 14,440,931,164 13,084,012,365 13,114,772,107
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,625,182,003 96,062,681,115 99,004,114,144 93,792,423,819
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,395,642,573 39,542,119,013 40,712,671,275 36,885,230,159
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,314,023,903 34,275,149,922 34,314,192,396 34,377,732,596
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,032,430,132 25,248,447,585 24,373,960,635 22,926,171,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,116,914,605 -3,003,035,405 -396,710,162 -396,710,162
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,592,842,285 62,291,353,200 53,337,328,158 53,334,668,659
1. Hàng tồn kho 64,592,842,285 62,291,353,200 53,337,328,158 53,334,668,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,941,725,425 6,378,305,530 6,921,240,744 7,938,567,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,135,986,929 1,034,020,073 1,423,773,444 2,118,897,570
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,805,738,496 5,344,285,457 5,497,467,300 5,795,187,285
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,482,691
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,341,577,873 4,961,084,149 5,880,924,908 4,232,850,504
I. Các khoản phải thu dài hạn 660,898,944 606,898,944
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 660,898,944 606,898,944
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,133,728,766 2,110,049,704 2,441,370,715 2,352,690,613
1. Tài sản cố định hữu hình 2,133,728,766 2,110,049,704 2,441,370,715 2,352,690,613
- Nguyên giá 14,649,050,208 13,076,724,108 8,595,163,504 8,595,163,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,515,321,442 -10,966,674,404 -6,153,792,789 -6,242,472,891
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,546,950,163 2,244,135,501 3,439,554,193 1,880,159,891
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,546,950,163 2,244,135,501 3,439,554,193 1,880,159,891
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217,438,534,657 186,134,355,158 178,227,620,319 172,413,282,635
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 205,381,858,960 178,660,223,124 170,441,345,134 160,980,874,672
I. Nợ ngắn hạn 189,516,350,872 167,792,004,531 160,744,786,354 154,329,378,437
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,488,851,503 58,338,986,586 76,872,729,167 78,511,568,510
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,375,187,434 23,839,012,166 898,654,572 672,154,572
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,782,135,126 3,858,421,014 3,788,778,050 3,844,773,578
4. Phải trả người lao động 2,811,794,223 3,249,134,654 2,099,747,282 2,712,400,413
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,602,868,037 4,983,303,482 5,190,325,535 4,571,768,982
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,175,574,188 1,308,026,701
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,303,059,208 59,966,676,372 61,960,105,143 57,572,582,478
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,478,923,657 11,707,800,057 8,953,323,892 6,771,033,892
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -326,468,316 -326,903,988 -326,903,988 -326,903,988
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,865,508,088 10,868,218,593 9,696,558,780 6,651,496,235
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15,742,558,338 10,745,268,843 9,573,609,030 6,651,496,235
7. Phải trả dài hạn khác 122,949,750 122,949,750 122,949,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,056,675,697 7,474,132,034 7,786,275,185 11,432,407,963
I. Vốn chủ sở hữu 12,056,675,697 7,474,132,034 7,786,275,185 11,432,407,963
1. Vốn góp của chủ sở hữu 16,603,400,000 16,603,400,000 16,603,400,000 16,603,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 16,603,400,000 16,603,400,000 16,603,400,000 16,603,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 55,821,020 55,821,020 55,821,020 55,821,020
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,530,839,797 1,530,839,797 1,530,839,797 1,530,839,797
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,133,385,120 -10,715,928,783 -10,403,785,632 -6,757,652,854
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 100,744,548 -4,582,543,663 312,143,151 3,646,132,778
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,234,129,668 -6,133,385,120 -10,715,928,783 -10,403,785,632
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217,438,534,657 186,134,355,158 178,227,620,319 172,413,282,635
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.