TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
213,096,956,784 |
181,173,271,009 |
172,346,695,411 |
168,180,432,131 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,937,207,071 |
16,440,931,164 |
13,084,012,365 |
13,114,772,107 |
|
1. Tiền |
19,937,207,071 |
14,440,931,164 |
13,084,012,365 |
13,114,772,107 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,625,182,003 |
96,062,681,115 |
99,004,114,144 |
93,792,423,819 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,395,642,573 |
39,542,119,013 |
40,712,671,275 |
36,885,230,159 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,314,023,903 |
34,275,149,922 |
34,314,192,396 |
34,377,732,596 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,032,430,132 |
25,248,447,585 |
24,373,960,635 |
22,926,171,226 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,116,914,605 |
-3,003,035,405 |
-396,710,162 |
-396,710,162 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,592,842,285 |
62,291,353,200 |
53,337,328,158 |
53,334,668,659 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,592,842,285 |
62,291,353,200 |
53,337,328,158 |
53,334,668,659 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,941,725,425 |
6,378,305,530 |
6,921,240,744 |
7,938,567,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,135,986,929 |
1,034,020,073 |
1,423,773,444 |
2,118,897,570 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,805,738,496 |
5,344,285,457 |
5,497,467,300 |
5,795,187,285 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
24,482,691 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,341,577,873 |
4,961,084,149 |
5,880,924,908 |
4,232,850,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
660,898,944 |
606,898,944 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
660,898,944 |
606,898,944 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,133,728,766 |
2,110,049,704 |
2,441,370,715 |
2,352,690,613 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,133,728,766 |
2,110,049,704 |
2,441,370,715 |
2,352,690,613 |
|
- Nguyên giá |
14,649,050,208 |
13,076,724,108 |
8,595,163,504 |
8,595,163,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,515,321,442 |
-10,966,674,404 |
-6,153,792,789 |
-6,242,472,891 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,546,950,163 |
2,244,135,501 |
3,439,554,193 |
1,880,159,891 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,546,950,163 |
2,244,135,501 |
3,439,554,193 |
1,880,159,891 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
217,438,534,657 |
186,134,355,158 |
178,227,620,319 |
172,413,282,635 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
205,381,858,960 |
178,660,223,124 |
170,441,345,134 |
160,980,874,672 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
189,516,350,872 |
167,792,004,531 |
160,744,786,354 |
154,329,378,437 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,488,851,503 |
58,338,986,586 |
76,872,729,167 |
78,511,568,510 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,375,187,434 |
23,839,012,166 |
898,654,572 |
672,154,572 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,782,135,126 |
3,858,421,014 |
3,788,778,050 |
3,844,773,578 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,811,794,223 |
3,249,134,654 |
2,099,747,282 |
2,712,400,413 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,602,868,037 |
4,983,303,482 |
5,190,325,535 |
4,571,768,982 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,175,574,188 |
1,308,026,701 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,303,059,208 |
59,966,676,372 |
61,960,105,143 |
57,572,582,478 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,478,923,657 |
11,707,800,057 |
8,953,323,892 |
6,771,033,892 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-326,468,316 |
-326,903,988 |
-326,903,988 |
-326,903,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,865,508,088 |
10,868,218,593 |
9,696,558,780 |
6,651,496,235 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
15,742,558,338 |
10,745,268,843 |
9,573,609,030 |
6,651,496,235 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
122,949,750 |
122,949,750 |
122,949,750 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,056,675,697 |
7,474,132,034 |
7,786,275,185 |
11,432,407,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,056,675,697 |
7,474,132,034 |
7,786,275,185 |
11,432,407,963 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
16,603,400,000 |
16,603,400,000 |
16,603,400,000 |
16,603,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
16,603,400,000 |
16,603,400,000 |
16,603,400,000 |
16,603,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,821,020 |
55,821,020 |
55,821,020 |
55,821,020 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,530,839,797 |
1,530,839,797 |
1,530,839,797 |
1,530,839,797 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,133,385,120 |
-10,715,928,783 |
-10,403,785,632 |
-6,757,652,854 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
100,744,548 |
-4,582,543,663 |
312,143,151 |
3,646,132,778 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,234,129,668 |
-6,133,385,120 |
-10,715,928,783 |
-10,403,785,632 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
217,438,534,657 |
186,134,355,158 |
178,227,620,319 |
172,413,282,635 |
|