MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 231,361,633,610 278,141,812,031 222,484,505,307 241,901,944,151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,533,291,069 172,809,458,448 127,644,320,566 148,543,105,489
1. Tiền 95,533,291,069 127,809,458,448 87,644,320,566 123,543,105,489
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 45,000,000,000 40,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,213,583,562 57,213,583,562 57,213,583,562 57,213,583,562
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87,213,583,562 57,213,583,562 57,213,583,562 57,213,583,562
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,226,108,197 20,780,928,392 15,539,959,255 19,081,889,723
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,844,447,916 18,731,591,691 8,312,088,110 11,897,063,031
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,414,993,887 4,089,550,040 6,021,189,858 5,387,448,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,981,139,536 2,184,081,916 3,965,661,318 4,763,564,940
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,014,473,142 -4,224,295,255 -2,758,980,031 -2,966,186,248
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,136,110,813 20,529,558,622 15,243,593,778 12,340,963,962
1. Hàng tồn kho 16,136,110,813 20,529,558,622 15,243,593,778 12,340,963,962
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,252,539,969 6,808,283,007 6,843,048,146 4,722,401,415
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,249,773,657 5,252,742,357 5,699,647,377 4,719,272,785
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,766,312 200,716,864 1,143,400,769 3,128,630
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,354,823,786
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 242,870,463,168 233,110,786,255 229,736,427,534 224,437,982,006
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 229,464,885,141 218,479,011,455 216,543,520,301 209,629,330,826
1. Tài sản cố định hữu hình 228,872,755,356 218,006,066,034 214,553,920,715 207,784,671,629
- Nguyên giá 740,010,807,740 741,723,711,892 750,962,849,059 756,720,536,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -511,138,052,384 -523,717,645,858 -536,408,928,344 -548,935,865,090
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 592,129,785 472,945,421 1,989,599,586 1,844,659,197
- Nguyên giá 7,203,234,441 7,203,234,441 8,873,660,168 8,943,660,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,611,104,656 -6,730,289,020 -6,884,060,582 -7,099,000,971
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,785,639,539 11,668,290,013 9,689,562,803 11,598,807,145
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,785,639,539 11,668,290,013 9,689,562,803 11,598,807,145
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,619,938,488 2,963,484,787 3,503,344,430 3,209,844,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,619,938,488 2,963,484,787 3,503,344,430 3,209,844,035
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 474,232,096,778 511,252,598,286 452,220,932,841 466,339,926,157
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 330,687,181,575 360,346,567,172 283,767,124,111 286,119,501,297
I. Nợ ngắn hạn 260,344,678,762 290,004,064,359 222,161,113,653 229,093,154,858
1. Phải trả người bán ngắn hạn 143,731,767,247 179,605,458,017 126,173,010,223 140,029,004,248
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,908,519,052 15,572,339,049 15,813,260,926 16,652,868,370
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,917,730,229 10,964,837,815 14,644,610,595 13,760,884,586
4. Phải trả người lao động 17,534,447,247 16,391,593,534 22,652,791,095 14,090,180,702
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,482,703,666 41,836,115,514 15,415,455,097 25,310,267,365
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,819,313,549 9,977,683,658 10,773,408,294 9,556,599,482
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,942,848,000 9,726,667,000 12,881,569,000 9,665,388,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,007,349,772 5,929,369,772 3,807,008,423 27,962,105
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 70,342,502,813 70,342,502,813 61,606,010,458 57,026,346,439
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,877,953,374 7,877,953,374 5,512,544,019 932,880,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62,464,549,439 62,464,549,439 56,093,466,439 56,093,466,439
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 143,544,915,203 150,906,031,114 168,453,808,730 180,220,424,860
I. Vốn chủ sở hữu 143,544,915,203 150,906,031,114 168,453,808,730 180,220,424,860
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,104,697,003 35,290,514,568 35,682,252,279 35,866,229,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,440,218,200 30,615,516,546 47,771,556,451 59,354,195,781
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,152,056,267 20,327,354,613 34,572,868,893 11,582,639,330
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,288,161,933 10,288,161,933 13,198,687,558 47,771,556,451
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 474,232,096,778 511,252,598,286 452,220,932,841 466,339,926,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.