MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,282,827,891 93,754,711,763 109,042,070,084 125,249,498,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,284,655,007 44,479,296,580 52,038,038,663 52,792,464,519
1. Tiền 30,405,812,267 22,521,563,879 39,985,947,669 42,792,464,519
2. Các khoản tương đương tiền 13,878,842,740 21,957,732,701 12,052,090,994 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,129,836,632 15,129,836,632 16,129,836,632 26,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,129,836,632 15,129,836,632 16,129,836,632 26,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,323,165,024 11,526,103,309 20,989,025,211 26,915,968,430
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,346,519,225 9,417,609,846 17,443,431,574 21,699,992,604
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,482,847,880 2,715,697,597 3,893,643,053 6,413,670,015
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,622,316,525 1,707,228,745 1,976,304,756 1,888,983,172
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,128,518,606 -2,314,432,879 -2,324,354,172 -3,086,677,361
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,362,889,158 13,083,128,263 15,426,314,989 15,508,483,019
1. Hàng tồn kho 14,396,724,824 13,116,963,929 15,460,150,655 15,508,483,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33,835,666 -33,835,666 -33,835,666
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,182,282,070 9,536,346,979 4,458,854,589 4,032,582,852
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,352,320,089 3,351,636,360 2,190,100,000 2,466,400,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,327,137,474 5,122,514,449 1,206,558,419 503,986,682
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,502,824,507 1,062,196,170 1,062,196,170 1,062,196,170
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 263,662,618,518 259,353,723,045 252,233,206,442 259,660,574,072
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 252,974,376,480 246,399,695,657 234,963,670,956 240,127,824,529
1. Tài sản cố định hữu hình 251,155,328,340 245,056,173,749 234,025,519,317 239,212,488,462
- Nguyên giá 676,850,865,094 685,377,491,423 684,776,172,627 701,975,779,783
- Giá trị hao mòn lũy kế -425,695,536,754 -440,321,317,674 -450,750,653,310 -462,763,291,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,819,048,140 1,343,521,908 938,151,639 915,336,067
- Nguyên giá 6,398,234,441 6,493,234,441 6,493,234,441 6,739,234,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,579,186,301 -5,149,712,533 -5,555,082,802 -5,823,898,374
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,247,524,404 11,074,016,360 14,881,504,930 16,505,985,597
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,247,524,404 11,074,016,360 14,881,504,930 16,505,985,597
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,440,717,634 1,880,011,028 2,388,030,556 3,026,763,946
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,440,717,634 1,880,011,028 2,388,030,556 3,026,763,946
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 380,945,446,409 353,108,434,808 361,275,276,526 384,910,072,892
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 244,196,626,277 211,307,150,685 213,532,238,508 248,082,593,423
I. Nợ ngắn hạn 149,590,604,389 123,148,515,858 124,806,027,681 165,788,736,596
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,967,543,370 61,728,200,200 70,354,045,641 88,515,509,018
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,638,505,052 4,098,449,427 6,126,334,551 9,039,615,488
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,000,183,036 9,221,342,725 9,992,709,180 8,530,812,289
4. Phải trả người lao động 17,334,531,596 21,921,405,612 11,029,903,786 16,196,585,016
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,422,839,068 2,555,530,233 9,628,980,486 17,706,638,355
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,788,001,634 8,670,904,520 8,062,918,896 8,521,799,289
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,762,840,439 12,592,728,000 9,444,555,000 12,728,728,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,676,160,194 2,359,955,141 166,580,141 4,549,049,141
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,606,021,888 88,158,634,827 88,726,210,827 82,293,856,827
1. Phải trả người bán dài hạn 1,407,952,500 938,635,000 938,635,000 938,635,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,458,376,388 5,458,376,388 6,025,952,388 6,025,952,388
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 87,739,693,000 81,761,623,439 81,761,623,439 75,329,269,439
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,748,820,132 141,801,284,123 147,743,038,018 136,827,479,469
I. Vốn chủ sở hữu 136,748,820,132 141,801,284,123 147,743,038,018 136,827,479,469
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,801,474,624 32,869,665,025 33,032,255,197 33,115,575,687
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,947,345,508 23,931,619,098 29,710,782,821 18,711,903,782
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,236,247,971 15,220,521,561 5,647,620,888 8,423,741,849
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,711,097,537 8,711,097,537 24,063,161,933 10,288,161,933
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 380,945,446,409 353,108,434,808 361,275,276,526 384,910,072,892
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.