1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
348,974,924,956 |
222,786,424,412 |
327,413,582,871 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
345,763,873 |
19,387,700 |
429,230,793 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
348,629,161,083 |
222,767,036,712 |
326,984,352,078 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
331,341,271,197 |
220,241,658,991 |
317,468,625,134 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,287,889,886 |
2,525,377,721 |
9,515,726,944 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,028,417,425 |
256,624,271 |
265,032,762 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
49,690,299 |
987,010,012 |
3,258,105 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,690,299 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
1,276,000,469 |
2,266,487,318 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,793,709,989 |
6,518,172,851 |
7,505,615,748 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,012,673,545 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,460,233,478 |
-5,999,181,340 |
5,398,535 |
|
|
12. Thu nhập khác |
36,000,000 |
2,192,507,771 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
13,702,000 |
542,615,625 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
36,000,000 |
2,178,805,771 |
-542,615,625 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,496,233,478 |
-3,820,375,569 |
-537,217,090 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,105,846,696 |
-1,060,154,241 |
-45,692,455 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,390,386,782 |
-2,760,221,328 |
-491,524,635 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,390,386,782 |
-2,760,221,328 |
-491,524,635 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
293 |
-184 |
-33 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|