1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
609,143,250,795 |
614,907,241,531 |
661,575,134,522 |
623,482,419,590 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,430,171,892 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
600,713,078,903 |
614,907,241,531 |
661,575,134,522 |
623,482,419,590 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
545,389,136,709 |
578,626,027,460 |
641,885,542,875 |
602,368,279,689 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,323,942,194 |
36,281,214,071 |
19,689,591,647 |
21,114,139,901 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
651,683,503 |
263,951,171 |
692,119,058 |
470,287,265 |
|
7. Chi phí tài chính |
696,230,710 |
1,000,731,053 |
696,279,323 |
394,086,818 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
692,989,410 |
998,453,018 |
688,264,940 |
388,227,597 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,005,348,581 |
4,704,111,185 |
4,398,154,159 |
5,093,277,577 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,639,208,112 |
9,398,051,880 |
3,064,200,816 |
9,166,061,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,634,838,294 |
21,442,271,124 |
12,223,076,407 |
6,931,001,278 |
|
12. Thu nhập khác |
|
66,144,700 |
1,197,497,899 |
|
|
13. Chi phí khác |
136,210,921 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-136,210,921 |
66,144,700 |
1,197,497,899 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,498,627,373 |
21,508,415,824 |
13,420,574,306 |
6,931,001,278 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,881,529,135 |
4,305,883,164 |
2,683,680,340 |
1,382,434,778 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,617,098,238 |
17,202,532,660 |
10,736,893,966 |
5,548,566,500 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,617,098,238 |
17,202,532,660 |
10,736,893,966 |
5,548,566,500 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,238 |
773 |
399 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|