MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thép Thủ Đức - Vnsteel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 609,143,250,795 614,907,241,531 661,575,134,522 623,482,419,590
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,430,171,892
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 600,713,078,903 614,907,241,531 661,575,134,522 623,482,419,590
4. Giá vốn hàng bán 545,389,136,709 578,626,027,460 641,885,542,875 602,368,279,689
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,323,942,194 36,281,214,071 19,689,591,647 21,114,139,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính 651,683,503 263,951,171 692,119,058 470,287,265
7. Chi phí tài chính 696,230,710 1,000,731,053 696,279,323 394,086,818
- Trong đó: Chi phí lãi vay 692,989,410 998,453,018 688,264,940 388,227,597
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,005,348,581 4,704,111,185 4,398,154,159 5,093,277,577
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,639,208,112 9,398,051,880 3,064,200,816 9,166,061,493
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,634,838,294 21,442,271,124 12,223,076,407 6,931,001,278
12. Thu nhập khác 66,144,700 1,197,497,899
13. Chi phí khác 136,210,921
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -136,210,921 66,144,700 1,197,497,899
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,498,627,373 21,508,415,824 13,420,574,306 6,931,001,278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,881,529,135 4,305,883,164 2,683,680,340 1,382,434,778
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,617,098,238 17,202,532,660 10,736,893,966 5,548,566,500
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,617,098,238 17,202,532,660 10,736,893,966 5,548,566,500
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,238 773 399
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.