1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
901,751,950,185 |
791,039,798,144 |
1,028,416,436,990 |
1,134,816,245,790 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
16,202,107 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
901,751,950,185 |
791,023,596,037 |
1,028,416,436,990 |
1,134,816,245,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
817,297,463,056 |
707,709,475,725 |
940,139,573,134 |
1,036,608,770,273 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,454,487,129 |
83,314,120,312 |
88,276,863,856 |
98,207,475,517 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,598,087,911 |
19,182,047,364 |
18,492,546,541 |
11,354,772,331 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,138,380,564 |
55,486,144,297 |
56,987,318,637 |
51,810,278,171 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
54,864,135,263 |
54,470,329,239 |
50,654,883,808 |
50,421,378,712 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,025,244,090 |
-3,181,628,841 |
-3,462,395,790 |
-3,216,007,125 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,355,383,655 |
11,494,532,266 |
12,766,099,626 |
11,982,439,748 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,605,714,669 |
14,449,372,702 |
15,459,447,647 |
16,646,794,790 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,927,852,062 |
17,884,489,570 |
18,094,148,697 |
25,906,728,014 |
|
12. Thu nhập khác |
483,369 |
4,005,462 |
2,819,733 |
22,310,955 |
|
13. Chi phí khác |
1,018,171,191 |
6,303,892,430 |
691,079,251 |
818,301,766 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,017,687,822 |
-6,299,886,968 |
-688,259,518 |
-795,990,811 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,910,164,240 |
11,584,602,602 |
17,405,889,179 |
25,110,737,203 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,783,946,611 |
5,610,705,576 |
6,542,520,441 |
7,730,552,451 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
616,007,725 |
-1,269,409,606 |
-40,683,239 |
12,921,296 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,510,209,904 |
7,243,306,632 |
10,904,051,977 |
17,367,263,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,510,209,904 |
7,243,306,632 |
10,904,051,977 |
17,367,263,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
156 |
79 |
109 |
230 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|