MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 901,751,950,185 791,039,798,144 1,028,416,436,990 1,134,816,245,790
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,202,107
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 901,751,950,185 791,023,596,037 1,028,416,436,990 1,134,816,245,790
4. Giá vốn hàng bán 817,297,463,056 707,709,475,725 940,139,573,134 1,036,608,770,273
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 84,454,487,129 83,314,120,312 88,276,863,856 98,207,475,517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,598,087,911 19,182,047,364 18,492,546,541 11,354,772,331
7. Chi phí tài chính 56,138,380,564 55,486,144,297 56,987,318,637 51,810,278,171
- Trong đó: Chi phí lãi vay 54,864,135,263 54,470,329,239 50,654,883,808 50,421,378,712
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,025,244,090 -3,181,628,841 -3,462,395,790 -3,216,007,125
9. Chi phí bán hàng 10,355,383,655 11,494,532,266 12,766,099,626 11,982,439,748
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,605,714,669 14,449,372,702 15,459,447,647 16,646,794,790
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,927,852,062 17,884,489,570 18,094,148,697 25,906,728,014
12. Thu nhập khác 483,369 4,005,462 2,819,733 22,310,955
13. Chi phí khác 1,018,171,191 6,303,892,430 691,079,251 818,301,766
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,017,687,822 -6,299,886,968 -688,259,518 -795,990,811
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,910,164,240 11,584,602,602 17,405,889,179 25,110,737,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,783,946,611 5,610,705,576 6,542,520,441 7,730,552,451
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 616,007,725 -1,269,409,606 -40,683,239 12,921,296
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,510,209,904 7,243,306,632 10,904,051,977 17,367,263,456
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,510,209,904 7,243,306,632 10,904,051,977 17,367,263,456
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 156 79 109 230
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.