1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
716,877,520,333 |
566,579,255,605 |
690,086,810,334 |
760,516,972,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
716,877,520,333 |
566,579,255,605 |
690,086,810,334 |
760,516,972,871 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
635,633,558,965 |
492,122,902,997 |
612,504,380,072 |
666,980,826,866 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,243,961,368 |
74,456,352,608 |
77,582,430,262 |
93,536,146,005 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,248,485,287 |
5,540,497,383 |
6,015,740,076 |
6,249,487,809 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,401,337,303 |
30,544,574,526 |
35,340,200,528 |
36,352,369,620 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,954,607,238 |
52,729,253,147 |
33,806,699,669 |
34,492,459,085 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
185,918,291 |
280,528,060 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,749,915,229 |
16,042,948,409 |
9,970,829,731 |
10,696,995,087 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,574,859,023 |
17,432,215,485 |
16,191,219,425 |
19,791,062,041 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,766,335,100 |
15,977,111,571 |
22,281,838,945 |
33,225,735,126 |
|
12. Thu nhập khác |
6,611,417 |
208,961,551 |
389,963,719 |
274,393,701 |
|
13. Chi phí khác |
1,226,802,220 |
530,789,844 |
1,724,654,346 |
79,925,640 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,220,190,803 |
-321,828,293 |
-1,334,690,627 |
194,468,061 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,546,144,297 |
15,655,283,278 |
20,947,148,318 |
33,420,203,187 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,569,469,341 |
3,599,435,031 |
5,304,446,300 |
5,830,142,313 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-215,344,989 |
-423,134,005 |
520,781,050 |
26,734,133 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,192,019,945 |
12,478,982,252 |
15,121,920,968 |
27,563,326,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,192,019,945 |
12,478,982,252 |
15,121,920,968 |
27,563,326,741 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
524 |
207 |
458 |
458 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|