MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 207,057,793,751 223,819,216,626 188,495,392,186 300,450,391,615
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 207,057,793,751 223,819,216,626 188,495,392,186 300,450,391,615
4. Giá vốn hàng bán 176,693,197,035 193,036,712,969 163,473,562,760 261,493,335,461
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,364,596,716 30,782,503,657 25,021,829,426 38,957,056,154
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,248,436 128,415,509 77,398,827 452,188,926
7. Chi phí tài chính 6,990,964,931 8,039,726,340 9,346,756,415 10,330,898,486
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,841,389,397 8,227,621,555 8,986,822,050 10,302,033,009
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,157,152,806 4,052,589,293 4,156,007,271 4,154,789,112
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,100,199,562 6,347,790,761 5,992,035,120 5,473,587,653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,117,527,853 12,470,812,772 5,604,429,447 19,449,969,829
12. Thu nhập khác 565,347,932 541,646,996 435,849,681 489,825,991
13. Chi phí khác 314,775,359 303,235,353 63,749,102 1,099,948,520
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 250,572,573 238,411,643 372,100,579 -610,122,529
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,368,100,426 12,709,224,415 5,976,530,026 18,839,847,300
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,309,553,958 2,541,844,883 1,195,306,005 3,778,220,015
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,058,546,468 10,167,379,532 4,781,224,021 15,061,627,285
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,058,546,468 10,167,379,532 4,781,224,021 15,061,627,285
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 362 407 191 602
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.