1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
207,057,793,751 |
223,819,216,626 |
188,495,392,186 |
300,450,391,615 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
207,057,793,751 |
223,819,216,626 |
188,495,392,186 |
300,450,391,615 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
176,693,197,035 |
193,036,712,969 |
163,473,562,760 |
261,493,335,461 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,364,596,716 |
30,782,503,657 |
25,021,829,426 |
38,957,056,154 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,248,436 |
128,415,509 |
77,398,827 |
452,188,926 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,990,964,931 |
8,039,726,340 |
9,346,756,415 |
10,330,898,486 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,841,389,397 |
8,227,621,555 |
8,986,822,050 |
10,302,033,009 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,157,152,806 |
4,052,589,293 |
4,156,007,271 |
4,154,789,112 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,100,199,562 |
6,347,790,761 |
5,992,035,120 |
5,473,587,653 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,117,527,853 |
12,470,812,772 |
5,604,429,447 |
19,449,969,829 |
|
12. Thu nhập khác |
565,347,932 |
541,646,996 |
435,849,681 |
489,825,991 |
|
13. Chi phí khác |
314,775,359 |
303,235,353 |
63,749,102 |
1,099,948,520 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
250,572,573 |
238,411,643 |
372,100,579 |
-610,122,529 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,368,100,426 |
12,709,224,415 |
5,976,530,026 |
18,839,847,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,309,553,958 |
2,541,844,883 |
1,195,306,005 |
3,778,220,015 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,058,546,468 |
10,167,379,532 |
4,781,224,021 |
15,061,627,285 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,058,546,468 |
10,167,379,532 |
4,781,224,021 |
15,061,627,285 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
362 |
407 |
191 |
602 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|