TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,293,944,312,177 |
2,366,424,628,944 |
2,675,900,032,625 |
2,687,907,040,311 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,333,918,726 |
319,855,314,389 |
134,653,603,019 |
260,494,385,895 |
|
1. Tiền |
55,333,918,726 |
39,355,314,389 |
61,653,603,019 |
60,494,385,895 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
280,500,000,000 |
73,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
372,107,575,000 |
394,922,126,125 |
544,922,126,125 |
456,922,126,125 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
372,107,575,000 |
394,922,126,125 |
544,922,126,125 |
456,922,126,125 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
681,656,969,281 |
473,423,935,188 |
561,009,471,898 |
584,407,771,337 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
435,188,999,557 |
287,639,832,103 |
343,603,904,304 |
353,657,687,936 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
214,039,943,861 |
161,636,302,683 |
174,686,813,144 |
183,553,532,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,050,000,000 |
4,050,000,000 |
18,082,263,863 |
4,050,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,378,025,863 |
20,097,800,402 |
24,636,490,587 |
43,146,550,899 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,145,873,694,225 |
1,128,421,749,105 |
1,408,146,197,335 |
1,352,512,150,375 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,145,873,694,225 |
1,128,421,749,105 |
1,408,146,197,335 |
1,352,512,150,375 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,972,154,945 |
49,801,504,137 |
27,168,634,248 |
33,570,606,579 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,715,079,771 |
5,886,181,283 |
6,470,093,070 |
6,127,537,812 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,224,082,996 |
43,915,322,854 |
20,690,376,377 |
27,338,722,767 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,992,178 |
|
8,164,801 |
104,346,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
986,305,466,126 |
1,018,883,577,024 |
1,001,843,838,213 |
995,483,256,561 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
258,472,278,982 |
156,575,342,955 |
156,779,509,189 |
156,536,768,346 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
252,472,278,982 |
150,575,342,955 |
150,779,509,189 |
150,536,768,346 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
523,876,169,655 |
507,307,894,099 |
497,089,701,168 |
493,723,705,463 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
457,683,153,186 |
459,024,934,048 |
447,324,451,613 |
446,386,982,914 |
|
- Nguyên giá |
731,032,049,473 |
745,630,943,906 |
747,784,170,451 |
760,572,799,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-273,348,896,287 |
-286,606,009,858 |
-300,459,718,838 |
-314,185,816,874 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
63,200,140,863 |
45,466,925,319 |
47,126,055,697 |
44,874,369,565 |
|
- Nguyên giá |
80,475,685,784 |
60,617,980,784 |
64,098,479,598 |
64,098,479,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,275,544,921 |
-15,151,055,465 |
-16,972,423,901 |
-19,224,110,033 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,992,875,606 |
2,816,034,732 |
2,639,193,858 |
2,462,352,984 |
|
- Nguyên giá |
3,918,842,500 |
3,918,842,500 |
3,918,842,500 |
3,918,842,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-925,966,894 |
-1,102,807,768 |
-1,279,648,642 |
-1,456,489,516 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,687,244,170 |
549,441,183 |
717,229,259 |
948,868,711 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,687,244,170 |
549,441,183 |
717,229,259 |
948,868,711 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,659,689,932 |
341,978,061,091 |
337,762,794,996 |
334,546,787,871 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
160,659,689,932 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
305,978,061,091 |
301,762,794,996 |
298,546,787,871 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,610,083,387 |
12,472,837,696 |
9,494,603,601 |
9,727,126,170 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,203,939,911 |
10,201,402,786 |
8,717,357,546 |
8,962,801,411 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,406,143,476 |
2,271,434,910 |
777,246,055 |
764,324,759 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,280,249,778,303 |
3,385,308,205,968 |
3,677,743,870,838 |
3,683,390,296,872 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,455,787,196,419 |
2,553,602,317,452 |
2,837,802,071,892 |
2,826,081,234,470 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,175,552,540,787 |
2,288,526,112,630 |
2,622,927,720,204 |
2,622,369,448,820 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,721,294,711 |
174,439,947,830 |
275,905,823,333 |
284,294,788,730 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,119,754,558 |
21,834,017,581 |
44,446,149,344 |
63,559,732,187 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,538,139,049 |
12,634,115,634 |
20,443,817,929 |
26,882,264,933 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,727,460,513 |
12,468,897,502 |
26,437,002,038 |
13,060,675,301 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,834,419,611 |
14,363,170,880 |
6,371,725,717 |
7,892,558,577 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
167,713,867 |
118,680,216 |
730,121,221 |
1,397,004,922 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,836,325,914 |
3,584,819,850 |
6,711,144,954 |
14,849,750,161 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,009,607,432,564 |
2,049,082,463,137 |
2,241,881,935,668 |
2,210,432,674,009 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
280,234,655,632 |
265,076,204,822 |
214,874,351,688 |
203,711,785,650 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,988,764,644 |
2,770,505,381 |
2,785,811,946 |
2,538,770,313 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
276,245,890,988 |
262,305,699,441 |
212,088,539,742 |
201,173,015,337 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
824,462,581,884 |
831,705,888,516 |
839,941,798,946 |
857,309,062,402 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
824,462,581,884 |
831,705,888,516 |
839,941,798,946 |
857,309,062,402 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
674,359,400,000 |
755,279,930,000 |
755,279,930,000 |
755,279,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
674,359,400,000 |
755,279,930,000 |
755,279,930,000 |
755,279,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-2,497,830,555 |
-2,497,830,555 |
-2,497,830,555 |
-2,497,830,555 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,401,012,439 |
62,723,789,071 |
70,959,699,501 |
88,326,962,957 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
125,890,802,535 |
44,970,272,535 |
44,970,272,535 |
44,970,272,535 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,510,209,904 |
17,753,516,536 |
25,989,426,966 |
43,356,690,422 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,280,249,778,303 |
3,385,308,205,968 |
3,677,743,870,838 |
3,683,390,296,872 |
|