MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,293,944,312,177 2,366,424,628,944 2,675,900,032,625 2,687,907,040,311
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,333,918,726 319,855,314,389 134,653,603,019 260,494,385,895
1. Tiền 55,333,918,726 39,355,314,389 61,653,603,019 60,494,385,895
2. Các khoản tương đương tiền 280,500,000,000 73,000,000,000 200,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 372,107,575,000 394,922,126,125 544,922,126,125 456,922,126,125
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 372,107,575,000 394,922,126,125 544,922,126,125 456,922,126,125
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 681,656,969,281 473,423,935,188 561,009,471,898 584,407,771,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 435,188,999,557 287,639,832,103 343,603,904,304 353,657,687,936
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 214,039,943,861 161,636,302,683 174,686,813,144 183,553,532,502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,050,000,000 4,050,000,000 18,082,263,863 4,050,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,378,025,863 20,097,800,402 24,636,490,587 43,146,550,899
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,145,873,694,225 1,128,421,749,105 1,408,146,197,335 1,352,512,150,375
1. Hàng tồn kho 1,145,873,694,225 1,128,421,749,105 1,408,146,197,335 1,352,512,150,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,972,154,945 49,801,504,137 27,168,634,248 33,570,606,579
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,715,079,771 5,886,181,283 6,470,093,070 6,127,537,812
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,224,082,996 43,915,322,854 20,690,376,377 27,338,722,767
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,992,178 8,164,801 104,346,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 986,305,466,126 1,018,883,577,024 1,001,843,838,213 995,483,256,561
I. Các khoản phải thu dài hạn 258,472,278,982 156,575,342,955 156,779,509,189 156,536,768,346
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 252,472,278,982 150,575,342,955 150,779,509,189 150,536,768,346
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 523,876,169,655 507,307,894,099 497,089,701,168 493,723,705,463
1. Tài sản cố định hữu hình 457,683,153,186 459,024,934,048 447,324,451,613 446,386,982,914
- Nguyên giá 731,032,049,473 745,630,943,906 747,784,170,451 760,572,799,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -273,348,896,287 -286,606,009,858 -300,459,718,838 -314,185,816,874
2. Tài sản cố định thuê tài chính 63,200,140,863 45,466,925,319 47,126,055,697 44,874,369,565
- Nguyên giá 80,475,685,784 60,617,980,784 64,098,479,598 64,098,479,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,275,544,921 -15,151,055,465 -16,972,423,901 -19,224,110,033
3. Tài sản cố định vô hình 2,992,875,606 2,816,034,732 2,639,193,858 2,462,352,984
- Nguyên giá 3,918,842,500 3,918,842,500 3,918,842,500 3,918,842,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -925,966,894 -1,102,807,768 -1,279,648,642 -1,456,489,516
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,687,244,170 549,441,183 717,229,259 948,868,711
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,687,244,170 549,441,183 717,229,259 948,868,711
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,659,689,932 341,978,061,091 337,762,794,996 334,546,787,871
1. Đầu tư vào công ty con 160,659,689,932
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 305,978,061,091 301,762,794,996 298,546,787,871
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 11,610,083,387 12,472,837,696 9,494,603,601 9,727,126,170
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,203,939,911 10,201,402,786 8,717,357,546 8,962,801,411
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,406,143,476 2,271,434,910 777,246,055 764,324,759
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,280,249,778,303 3,385,308,205,968 3,677,743,870,838 3,683,390,296,872
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,455,787,196,419 2,553,602,317,452 2,837,802,071,892 2,826,081,234,470
I. Nợ ngắn hạn 2,175,552,540,787 2,288,526,112,630 2,622,927,720,204 2,622,369,448,820
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,721,294,711 174,439,947,830 275,905,823,333 284,294,788,730
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,119,754,558 21,834,017,581 44,446,149,344 63,559,732,187
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,538,139,049 12,634,115,634 20,443,817,929 26,882,264,933
4. Phải trả người lao động 14,727,460,513 12,468,897,502 26,437,002,038 13,060,675,301
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,834,419,611 14,363,170,880 6,371,725,717 7,892,558,577
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 167,713,867 118,680,216 730,121,221 1,397,004,922
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,836,325,914 3,584,819,850 6,711,144,954 14,849,750,161
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,009,607,432,564 2,049,082,463,137 2,241,881,935,668 2,210,432,674,009
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 280,234,655,632 265,076,204,822 214,874,351,688 203,711,785,650
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,988,764,644 2,770,505,381 2,785,811,946 2,538,770,313
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 276,245,890,988 262,305,699,441 212,088,539,742 201,173,015,337
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 824,462,581,884 831,705,888,516 839,941,798,946 857,309,062,402
I. Vốn chủ sở hữu 824,462,581,884 831,705,888,516 839,941,798,946 857,309,062,402
1. Vốn góp của chủ sở hữu 674,359,400,000 755,279,930,000 755,279,930,000 755,279,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 674,359,400,000 755,279,930,000 755,279,930,000 755,279,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -2,497,830,555 -2,497,830,555 -2,497,830,555 -2,497,830,555
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136,401,012,439 62,723,789,071 70,959,699,501 88,326,962,957
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 125,890,802,535 44,970,272,535 44,970,272,535 44,970,272,535
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,510,209,904 17,753,516,536 25,989,426,966 43,356,690,422
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,280,249,778,303 3,385,308,205,968 3,677,743,870,838 3,683,390,296,872
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.