TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,129,383,049,751 |
1,159,068,286,475 |
1,170,075,874,577 |
1,286,619,631,526 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,979,331,466 |
33,183,049,265 |
34,063,995,831 |
25,718,864,880 |
|
1. Tiền |
26,979,331,466 |
33,183,049,265 |
34,063,995,831 |
25,718,864,880 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
700,000,000 |
7,000,000,000 |
18,150,000,000 |
23,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
7,000,000,000 |
18,150,000,000 |
23,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
273,362,298,735 |
225,754,713,830 |
237,026,849,273 |
306,858,023,759 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
206,815,308,176 |
162,990,080,220 |
160,200,891,067 |
187,124,709,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,600,910,743 |
43,636,066,786 |
42,457,758,444 |
71,443,950,375 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
18,861,600,000 |
15,361,600,000 |
30,900,000,000 |
30,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,084,479,816 |
3,766,966,824 |
3,468,199,762 |
17,389,363,784 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
782,487,768,317 |
871,261,634,531 |
863,180,132,172 |
913,228,422,411 |
|
1. Hàng tồn kho |
782,487,768,317 |
871,261,634,531 |
863,180,132,172 |
913,228,422,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,853,651,233 |
21,868,888,849 |
17,654,897,301 |
17,664,320,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,920,517,464 |
2,710,832,869 |
1,579,612,251 |
3,153,220,028 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,933,133,769 |
19,060,540,697 |
15,704,354,448 |
14,185,168,388 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
97,515,283 |
370,930,602 |
325,932,060 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
481,048,115,939 |
522,228,566,241 |
546,648,665,625 |
551,731,318,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
989,425,739 |
2,613,874,027 |
2,531,874,099 |
2,415,076,450 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
989,425,739 |
2,613,874,027 |
2,531,874,099 |
2,415,076,450 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
382,071,655,884 |
395,836,489,054 |
424,048,486,396 |
429,337,828,175 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
379,739,891,322 |
381,189,258,234 |
409,974,598,946 |
415,677,987,810 |
|
- Nguyên giá |
499,970,682,103 |
511,301,807,610 |
551,292,362,537 |
567,916,324,815 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,230,790,781 |
-130,112,549,376 |
-141,317,763,591 |
-152,238,337,005 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,208,688,839 |
14,412,041,062 |
13,854,683,657 |
13,456,622,537 |
|
- Nguyên giá |
4,050,381,818 |
16,698,545,160 |
15,763,545,160 |
15,763,545,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,841,692,979 |
-2,286,504,098 |
-1,908,861,503 |
-2,306,922,623 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
123,075,723 |
235,189,758 |
219,203,793 |
203,217,828 |
|
- Nguyên giá |
248,200,000 |
374,200,000 |
374,200,000 |
374,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,124,277 |
-139,010,242 |
-154,996,207 |
-170,982,172 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,958,543,497 |
65,837,678,632 |
55,715,048,332 |
55,752,191,518 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,958,543,497 |
65,837,678,632 |
55,715,048,332 |
55,752,191,518 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,480,707,534 |
43,500,000,000 |
43,500,000,000 |
43,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,473,846,712 |
33,500,000,000 |
33,500,000,000 |
33,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,006,860,822 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,547,783,285 |
14,440,524,528 |
20,853,256,798 |
20,726,222,423 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,786,931,475 |
14,440,524,528 |
15,237,427,830 |
14,597,036,964 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
420,014,306 |
|
563,328,968 |
1,076,685,459 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5,052,500,000 |
5,052,500,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
5,340,837,504 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,610,431,165,690 |
1,681,296,852,716 |
1,716,724,540,202 |
1,838,350,950,092 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,045,945,731,015 |
1,109,446,473,728 |
1,129,313,648,814 |
1,225,211,180,871 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
883,653,699,172 |
976,085,641,847 |
997,121,462,270 |
1,097,763,308,345 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,841,713,544 |
117,792,867,946 |
87,592,926,685 |
133,143,103,284 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,128,548,841 |
27,520,002,340 |
9,429,289,697 |
38,310,918,158 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,516,534,123 |
11,142,068,547 |
9,902,184,223 |
16,915,745,834 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,938,553,146 |
10,186,424,500 |
8,758,475,382 |
11,071,991,879 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,472,259,082 |
4,527,370,773 |
6,746,936,344 |
8,625,577,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,244,875,884 |
2,677,988,856 |
5,700,350,708 |
5,209,661,584 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
760,511,214,552 |
801,798,918,885 |
868,667,899,231 |
884,224,710,509 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
440,000,000 |
323,400,000 |
261,600,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
162,292,031,843 |
133,360,831,881 |
132,192,186,544 |
127,447,872,526 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
162,292,031,843 |
133,360,831,881 |
132,192,186,544 |
127,447,872,526 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
564,485,434,675 |
571,850,378,988 |
587,410,891,388 |
613,139,769,221 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
564,485,434,675 |
571,850,378,988 |
587,410,891,388 |
613,139,769,221 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
479,999,990,000 |
479,999,990,000 |
479,999,990,000 |
479,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
479,999,990,000 |
479,999,990,000 |
479,999,990,000 |
479,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-90,000,000 |
-90,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-5,477,782,055 |
-5,477,782,055 |
-5,477,782,055 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,000,000,000 |
9,200,000,000 |
9,200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,485,444,675 |
94,328,171,043 |
103,778,683,443 |
129,507,561,276 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,526,265,936 |
13,366,522,674 |
29,305,035,074 |
55,033,912,907 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,959,178,739 |
80,961,648,369 |
74,473,648,369 |
74,473,648,369 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,610,431,165,690 |
1,681,296,852,716 |
1,716,724,540,202 |
1,838,350,950,092 |
|