MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,129,383,049,751 1,159,068,286,475 1,170,075,874,577 1,286,619,631,526
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,979,331,466 33,183,049,265 34,063,995,831 25,718,864,880
1. Tiền 26,979,331,466 33,183,049,265 34,063,995,831 25,718,864,880
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 700,000,000 7,000,000,000 18,150,000,000 23,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000 7,000,000,000 18,150,000,000 23,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 273,362,298,735 225,754,713,830 237,026,849,273 306,858,023,759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206,815,308,176 162,990,080,220 160,200,891,067 187,124,709,600
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,600,910,743 43,636,066,786 42,457,758,444 71,443,950,375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,861,600,000 15,361,600,000 30,900,000,000 30,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,084,479,816 3,766,966,824 3,468,199,762 17,389,363,784
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 782,487,768,317 871,261,634,531 863,180,132,172 913,228,422,411
1. Hàng tồn kho 782,487,768,317 871,261,634,531 863,180,132,172 913,228,422,411
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,853,651,233 21,868,888,849 17,654,897,301 17,664,320,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,920,517,464 2,710,832,869 1,579,612,251 3,153,220,028
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,933,133,769 19,060,540,697 15,704,354,448 14,185,168,388
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 97,515,283 370,930,602 325,932,060
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 481,048,115,939 522,228,566,241 546,648,665,625 551,731,318,566
I. Các khoản phải thu dài hạn 989,425,739 2,613,874,027 2,531,874,099 2,415,076,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 989,425,739 2,613,874,027 2,531,874,099 2,415,076,450
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 382,071,655,884 395,836,489,054 424,048,486,396 429,337,828,175
1. Tài sản cố định hữu hình 379,739,891,322 381,189,258,234 409,974,598,946 415,677,987,810
- Nguyên giá 499,970,682,103 511,301,807,610 551,292,362,537 567,916,324,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,230,790,781 -130,112,549,376 -141,317,763,591 -152,238,337,005
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,208,688,839 14,412,041,062 13,854,683,657 13,456,622,537
- Nguyên giá 4,050,381,818 16,698,545,160 15,763,545,160 15,763,545,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,841,692,979 -2,286,504,098 -1,908,861,503 -2,306,922,623
3. Tài sản cố định vô hình 123,075,723 235,189,758 219,203,793 203,217,828
- Nguyên giá 248,200,000 374,200,000 374,200,000 374,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,124,277 -139,010,242 -154,996,207 -170,982,172
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,958,543,497 65,837,678,632 55,715,048,332 55,752,191,518
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,958,543,497 65,837,678,632 55,715,048,332 55,752,191,518
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,480,707,534 43,500,000,000 43,500,000,000 43,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,473,846,712 33,500,000,000 33,500,000,000 33,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,006,860,822 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,547,783,285 14,440,524,528 20,853,256,798 20,726,222,423
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,786,931,475 14,440,524,528 15,237,427,830 14,597,036,964
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 420,014,306 563,328,968 1,076,685,459
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,052,500,000 5,052,500,000
5. Lợi thế thương mại 5,340,837,504
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,610,431,165,690 1,681,296,852,716 1,716,724,540,202 1,838,350,950,092
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,045,945,731,015 1,109,446,473,728 1,129,313,648,814 1,225,211,180,871
I. Nợ ngắn hạn 883,653,699,172 976,085,641,847 997,121,462,270 1,097,763,308,345
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,841,713,544 117,792,867,946 87,592,926,685 133,143,103,284
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,128,548,841 27,520,002,340 9,429,289,697 38,310,918,158
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,516,534,123 11,142,068,547 9,902,184,223 16,915,745,834
4. Phải trả người lao động 11,938,553,146 10,186,424,500 8,758,475,382 11,071,991,879
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,472,259,082 4,527,370,773 6,746,936,344 8,625,577,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,244,875,884 2,677,988,856 5,700,350,708 5,209,661,584
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 760,511,214,552 801,798,918,885 868,667,899,231 884,224,710,509
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 440,000,000 323,400,000 261,600,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 162,292,031,843 133,360,831,881 132,192,186,544 127,447,872,526
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 162,292,031,843 133,360,831,881 132,192,186,544 127,447,872,526
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 564,485,434,675 571,850,378,988 587,410,891,388 613,139,769,221
I. Vốn chủ sở hữu 564,485,434,675 571,850,378,988 587,410,891,388 613,139,769,221
1. Vốn góp của chủ sở hữu 479,999,990,000 479,999,990,000 479,999,990,000 479,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 479,999,990,000 479,999,990,000 479,999,990,000 479,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -90,000,000 -90,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,477,782,055 -5,477,782,055 -5,477,782,055
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,000,000,000 9,200,000,000 9,200,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,485,444,675 94,328,171,043 103,778,683,443 129,507,561,276
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,526,265,936 13,366,522,674 29,305,035,074 55,033,912,907
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,959,178,739 80,961,648,369 74,473,648,369 74,473,648,369
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,610,431,165,690 1,681,296,852,716 1,716,724,540,202 1,838,350,950,092
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.