TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
695,647,753,077 |
830,300,156,317 |
1,129,383,049,751 |
1,159,068,286,475 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,963,373,347 |
9,325,238,558 |
26,979,331,466 |
33,183,049,265 |
|
1. Tiền |
8,963,373,347 |
9,325,238,558 |
26,979,331,466 |
33,183,049,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,380,000,000 |
840,000,000 |
700,000,000 |
7,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,380,000,000 |
840,000,000 |
700,000,000 |
7,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
201,391,268,046 |
231,715,227,582 |
273,362,298,735 |
225,754,713,830 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
173,039,996,158 |
184,736,511,888 |
206,815,308,176 |
162,990,080,220 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,827,895,442 |
44,086,679,252 |
42,600,910,743 |
43,636,066,786 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
18,861,600,000 |
15,361,600,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,523,376,446 |
2,892,036,442 |
5,084,479,816 |
3,766,966,824 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
461,513,808,201 |
572,026,317,353 |
782,487,768,317 |
871,261,634,531 |
|
1. Hàng tồn kho |
461,513,808,201 |
572,026,317,353 |
782,487,768,317 |
871,261,634,531 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,399,303,483 |
16,393,372,824 |
45,853,651,233 |
21,868,888,849 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
945,134,150 |
910,605,845 |
8,920,517,464 |
2,710,832,869 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,454,169,333 |
15,482,766,979 |
36,933,133,769 |
19,060,540,697 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
97,515,283 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
273,357,403,169 |
300,375,191,539 |
481,048,115,939 |
522,228,566,241 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
333,549,343 |
519,853,917 |
989,425,739 |
2,613,874,027 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
333,549,343 |
519,853,917 |
989,425,739 |
2,613,874,027 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
237,882,668,891 |
230,562,098,441 |
382,071,655,884 |
395,836,489,054 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
235,206,333,281 |
228,234,478,794 |
379,739,891,322 |
381,189,258,234 |
|
- Nguyên giá |
326,067,698,519 |
326,067,698,519 |
499,970,682,103 |
511,301,807,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,861,365,238 |
-97,833,219,725 |
-120,230,790,781 |
-130,112,549,376 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,630,497,306 |
2,289,174,618 |
2,208,688,839 |
14,412,041,062 |
|
- Nguyên giá |
4,050,381,818 |
4,050,381,818 |
4,050,381,818 |
16,698,545,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,419,884,512 |
-1,761,207,200 |
-1,841,692,979 |
-2,286,504,098 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,838,304 |
38,445,029 |
123,075,723 |
235,189,758 |
|
- Nguyên giá |
143,200,000 |
143,200,000 |
248,200,000 |
374,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,361,696 |
-104,754,971 |
-125,124,277 |
-139,010,242 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
356,267,588 |
23,252,636,430 |
41,958,543,497 |
65,837,678,632 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
356,267,588 |
23,252,636,430 |
41,958,543,497 |
65,837,678,632 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,500,000,000 |
44,160,000,000 |
45,480,707,534 |
43,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,500,000,000 |
33,500,000,000 |
33,473,846,712 |
33,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,660,000,000 |
12,006,860,822 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,284,917,347 |
1,880,602,751 |
10,547,783,285 |
14,440,524,528 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,284,917,347 |
1,880,602,751 |
4,786,931,475 |
14,440,524,528 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
420,014,306 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
5,340,837,504 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
969,005,156,246 |
1,130,675,347,856 |
1,610,431,165,690 |
1,681,296,852,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
645,269,324,454 |
790,760,439,792 |
1,045,945,731,015 |
1,109,446,473,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
597,129,109,573 |
735,609,301,761 |
883,653,699,172 |
976,085,641,847 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,038,685,017 |
161,310,764,618 |
83,841,713,544 |
117,792,867,946 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,822,938,504 |
10,740,909,558 |
8,128,548,841 |
27,520,002,340 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,360,107,905 |
9,235,855,455 |
9,516,534,123 |
11,142,068,547 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,972,377,576 |
8,573,461,979 |
11,938,553,146 |
10,186,424,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8,472,259,082 |
4,527,370,773 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,878,027,471 |
1,924,659,124 |
1,244,875,884 |
2,677,988,856 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
491,056,973,100 |
543,823,651,027 |
760,511,214,552 |
801,798,918,885 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
440,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,140,214,881 |
55,151,138,031 |
162,292,031,843 |
133,360,831,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
143,615,212 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
47,996,599,669 |
55,151,138,031 |
162,292,031,843 |
133,360,831,881 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
323,735,831,792 |
339,914,908,064 |
564,485,434,675 |
571,850,378,988 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
323,735,831,792 |
339,914,908,064 |
564,485,434,675 |
571,850,378,988 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
279,999,990,000 |
479,999,990,000 |
479,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
279,999,990,000 |
479,999,990,000 |
479,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
-5,477,782,055 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,735,831,792 |
59,914,918,064 |
84,485,444,675 |
94,328,171,043 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,842,851,306 |
36,021,927,578 |
61,526,265,936 |
13,366,522,674 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,892,980,486 |
23,892,990,486 |
22,959,178,739 |
80,961,648,369 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
969,005,156,246 |
1,130,675,347,856 |
1,610,431,165,690 |
1,681,296,852,716 |
|