MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 695,647,753,077 830,300,156,317 1,129,383,049,751 1,159,068,286,475
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,963,373,347 9,325,238,558 26,979,331,466 33,183,049,265
1. Tiền 8,963,373,347 9,325,238,558 26,979,331,466 33,183,049,265
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,380,000,000 840,000,000 700,000,000 7,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,380,000,000 840,000,000 700,000,000 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201,391,268,046 231,715,227,582 273,362,298,735 225,754,713,830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 173,039,996,158 184,736,511,888 206,815,308,176 162,990,080,220
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,827,895,442 44,086,679,252 42,600,910,743 43,636,066,786
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,861,600,000 15,361,600,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,523,376,446 2,892,036,442 5,084,479,816 3,766,966,824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 461,513,808,201 572,026,317,353 782,487,768,317 871,261,634,531
1. Hàng tồn kho 461,513,808,201 572,026,317,353 782,487,768,317 871,261,634,531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,399,303,483 16,393,372,824 45,853,651,233 21,868,888,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 945,134,150 910,605,845 8,920,517,464 2,710,832,869
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,454,169,333 15,482,766,979 36,933,133,769 19,060,540,697
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 97,515,283
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 273,357,403,169 300,375,191,539 481,048,115,939 522,228,566,241
I. Các khoản phải thu dài hạn 333,549,343 519,853,917 989,425,739 2,613,874,027
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 333,549,343 519,853,917 989,425,739 2,613,874,027
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 237,882,668,891 230,562,098,441 382,071,655,884 395,836,489,054
1. Tài sản cố định hữu hình 235,206,333,281 228,234,478,794 379,739,891,322 381,189,258,234
- Nguyên giá 326,067,698,519 326,067,698,519 499,970,682,103 511,301,807,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,861,365,238 -97,833,219,725 -120,230,790,781 -130,112,549,376
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,630,497,306 2,289,174,618 2,208,688,839 14,412,041,062
- Nguyên giá 4,050,381,818 4,050,381,818 4,050,381,818 16,698,545,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,419,884,512 -1,761,207,200 -1,841,692,979 -2,286,504,098
3. Tài sản cố định vô hình 45,838,304 38,445,029 123,075,723 235,189,758
- Nguyên giá 143,200,000 143,200,000 248,200,000 374,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,361,696 -104,754,971 -125,124,277 -139,010,242
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 356,267,588 23,252,636,430 41,958,543,497 65,837,678,632
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 356,267,588 23,252,636,430 41,958,543,497 65,837,678,632
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,500,000,000 44,160,000,000 45,480,707,534 43,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,500,000,000 33,500,000,000 33,473,846,712 33,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,660,000,000 12,006,860,822 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,284,917,347 1,880,602,751 10,547,783,285 14,440,524,528
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,284,917,347 1,880,602,751 4,786,931,475 14,440,524,528
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 420,014,306
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,340,837,504
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 969,005,156,246 1,130,675,347,856 1,610,431,165,690 1,681,296,852,716
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 645,269,324,454 790,760,439,792 1,045,945,731,015 1,109,446,473,728
I. Nợ ngắn hạn 597,129,109,573 735,609,301,761 883,653,699,172 976,085,641,847
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,038,685,017 161,310,764,618 83,841,713,544 117,792,867,946
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,822,938,504 10,740,909,558 8,128,548,841 27,520,002,340
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,360,107,905 9,235,855,455 9,516,534,123 11,142,068,547
4. Phải trả người lao động 7,972,377,576 8,573,461,979 11,938,553,146 10,186,424,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,472,259,082 4,527,370,773
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,878,027,471 1,924,659,124 1,244,875,884 2,677,988,856
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 491,056,973,100 543,823,651,027 760,511,214,552 801,798,918,885
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 440,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,140,214,881 55,151,138,031 162,292,031,843 133,360,831,881
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 143,615,212
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47,996,599,669 55,151,138,031 162,292,031,843 133,360,831,881
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 323,735,831,792 339,914,908,064 564,485,434,675 571,850,378,988
I. Vốn chủ sở hữu 323,735,831,792 339,914,908,064 564,485,434,675 571,850,378,988
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 279,999,990,000 479,999,990,000 479,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 279,999,990,000 479,999,990,000 479,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,477,782,055
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,735,831,792 59,914,918,064 84,485,444,675 94,328,171,043
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,842,851,306 36,021,927,578 61,526,265,936 13,366,522,674
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,892,980,486 23,892,990,486 22,959,178,739 80,961,648,369
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 969,005,156,246 1,130,675,347,856 1,610,431,165,690 1,681,296,852,716
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.