MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Trung Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 112,794,311,120 121,054,460,324 132,228,045,227 156,451,005,661
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 330,331,671 1,510,698,054 865,406,738 1,042,110,177
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 112,463,979,449 119,543,762,270 131,362,638,489 155,408,895,484
4. Giá vốn hàng bán 88,108,436,460 92,164,581,017 107,276,020,874 108,656,263,969
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,355,542,989 27,379,181,253 24,086,617,615 46,752,631,515
6. Doanh thu hoạt động tài chính 596,987,148 492,050,377 197,868,902 283,819,037
7. Chi phí tài chính 5,213,866,757 5,826,465,744 14,175,457,053 14,025,403,171
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,213,866,757 5,826,465,744 14,175,457,053 13,959,376,670
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,034,748,994 6,657,822,351 4,681,931,335 5,766,608,591
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,146,400,269 6,035,418,220 4,068,938,168 7,463,581,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,557,514,117 9,351,525,315 1,358,159,961 19,780,857,060
12. Thu nhập khác 409,422,269 111,611,145 1,648,369,914 4,532,250
13. Chi phí khác 53,688,072 283,469,777 324,267,424 872,607,447
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 355,734,197 -171,858,632 1,324,102,490 -868,075,197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,913,248,314 9,179,666,683 2,682,262,451 18,912,781,863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,760,264,688 1,774,934,652 536,452,490 3,719,833,388
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,152,983,626 7,404,732,031 2,145,809,961 15,192,948,475
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,152,983,626 7,404,732,031 2,145,809,961
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 238 247 72 506
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.