1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,794,311,120 |
121,054,460,324 |
132,228,045,227 |
156,451,005,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
330,331,671 |
1,510,698,054 |
865,406,738 |
1,042,110,177 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,463,979,449 |
119,543,762,270 |
131,362,638,489 |
155,408,895,484 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,108,436,460 |
92,164,581,017 |
107,276,020,874 |
108,656,263,969 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,355,542,989 |
27,379,181,253 |
24,086,617,615 |
46,752,631,515 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
596,987,148 |
492,050,377 |
197,868,902 |
283,819,037 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,213,866,757 |
5,826,465,744 |
14,175,457,053 |
14,025,403,171 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,213,866,757 |
5,826,465,744 |
14,175,457,053 |
13,959,376,670 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,034,748,994 |
6,657,822,351 |
4,681,931,335 |
5,766,608,591 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,146,400,269 |
6,035,418,220 |
4,068,938,168 |
7,463,581,730 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,557,514,117 |
9,351,525,315 |
1,358,159,961 |
19,780,857,060 |
|
12. Thu nhập khác |
409,422,269 |
111,611,145 |
1,648,369,914 |
4,532,250 |
|
13. Chi phí khác |
53,688,072 |
283,469,777 |
324,267,424 |
872,607,447 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
355,734,197 |
-171,858,632 |
1,324,102,490 |
-868,075,197 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,913,248,314 |
9,179,666,683 |
2,682,262,451 |
18,912,781,863 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,760,264,688 |
1,774,934,652 |
536,452,490 |
3,719,833,388 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,152,983,626 |
7,404,732,031 |
2,145,809,961 |
15,192,948,475 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,152,983,626 |
7,404,732,031 |
2,145,809,961 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
238 |
247 |
72 |
506 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|