MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDF

 Công ty Cổ phần Trung Đô (UpCOM)

Công ty Cổ phần Trung Đô - TDF
CÔNG TY CỔ PHÂN TRUNGDO là đơn vị được chuyển đổi từ Doanh nghiệp nhà nước hạng I thuộc Tổng Công Ty Xây Dựng Hà Nội (HANCOPR). Tiền thân là Công ty Kiến Trúc Vinh, được thành lập ngày 31/8/1958.
Cập nhật:
14:15 T2, 14/07/2025
8.90
  0.3 (3.49%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.6
  • Giá trần
    9.8
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    8.9
  • Giá cao nhất
    8.9
  • Giá thấp nhất
    8.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 30/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/10/2020: Phát hành riêng lẻ 7,500,000
- 01/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/08/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.45
  •        P/E :
    19.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.62
  •        P/B:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    690
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    267.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 144,859,832 122,265,208 126,771,517 88,182,527
Giá vốn hàng bán 116,427,965 97,232,214 104,539,715 88,551,416
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,392,700 24,245,590 21,130,627 -1,090,724
Lợi nhuận tài chính -11,553,900 -11,490,661 -8,862,048 -10,222,806
Lợi nhuận khác -389,976 -377,743 36,619,158 -578,690
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,027,239 2,879,192 35,384,214 -20,246,255
Lợi nhuận sau thuế 613,649 386,109 33,681,439 -21,188,600
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 613,649 386,109 33,681,439 -21,188,600
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 605,094,955 585,152,227 585,565,150 598,963,821
Tổng tài sản 1,635,681,114 1,601,731,227 1,582,200,875 1,580,183,634
Nợ ngắn hạn 473,210,558 447,377,273 440,564,695 468,329,165
Tổng nợ 903,925,943 870,170,246 816,226,621 836,861,110
Vốn chủ sở hữu 731,755,171 731,560,980 765,974,254 743,322,524
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.87 3.15 1.16 0.45
22.66 24.3 25.6 25.49
4.26 7.94 13.36 24.44
6.14 7.64 2.04 0.86
10.72 12.97 4.53 1.78
25.9 22.38 6.66 2.82
25.9 22.38 24.19 15
42.72 41.07 54.98 51.66
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-160001.6k3.2k-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-60006001.2k-6 %0 %6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80080160-40 %0 %40 %80 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1200120240-16 %0 %16 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k51 %52.5 %54 %55.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.