1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,557,690,357 |
110,909,118,168 |
248,822,976,336 |
158,891,809,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,174,683,366 |
3,012,625,828 |
2,840,499,210 |
1,722,310,232 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,383,006,991 |
107,896,492,340 |
245,982,477,126 |
157,169,498,971 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,549,959,876 |
81,233,729,360 |
171,201,513,985 |
121,689,103,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,833,047,115 |
26,662,762,980 |
74,780,963,141 |
35,480,395,687 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,692,750,156 |
2,239,243,690 |
2,720,073,732 |
1,842,070,745 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,971,368,294 |
2,270,467,971 |
3,278,278,529 |
2,951,632,545 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,971,368,294 |
2,270,467,971 |
3,278,278,529 |
2,951,632,545 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,639,873,700 |
6,284,052,240 |
7,433,723,242 |
8,093,432,792 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,537,952,546 |
4,005,387,596 |
10,392,390,814 |
5,575,774,171 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,376,602,731 |
16,342,098,863 |
56,396,644,288 |
20,701,626,924 |
|
12. Thu nhập khác |
192,367,698 |
78,976,543 |
141,792,237 |
206,641,784 |
|
13. Chi phí khác |
519,802,097 |
6,478,255 |
109,009,489 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-327,434,399 |
72,498,288 |
32,782,748 |
206,641,784 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,049,168,332 |
16,414,597,151 |
56,429,427,036 |
20,908,268,708 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,609,833,666 |
3,282,919,430 |
10,985,587,969 |
4,181,653,741 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,439,334,666 |
13,131,677,721 |
45,443,839,067 |
16,726,614,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,439,334,666 |
13,131,677,721 |
45,443,839,067 |
16,726,614,967 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
615 |
438 |
1,515 |
558 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|