MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Trung Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 595,373,885,764 622,395,054,689 666,097,375,693 650,072,907,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,458,898,302 8,088,441,633 4,047,019,218 13,232,442,499
1. Tiền 18,458,898,302 8,088,441,633 4,047,019,218 13,232,442,499
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,579,205,480 9,856,194,311 9,856,194,311 7,462,313,886
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,579,205,480 9,856,194,311 9,856,194,311 7,462,313,886
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139,505,213,166 125,914,535,570 118,442,854,382 106,247,483,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,665,752,444 123,572,688,627 118,086,767,163 107,280,880,779
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,943,814,905 10,696,055,625 7,055,777,581 7,777,125,255
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,231,788,520 9,796,378,791 11,450,897,111 9,717,068,037
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,426,142,703 -18,240,587,473 -18,240,587,473 -18,617,590,308
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 381,199,748,513 444,020,123,710 500,017,557,266 490,549,316,649
1. Hàng tồn kho 382,242,630,215 445,212,332,017 514,699,714,284 497,238,677,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,042,881,702 -1,192,208,307 -14,682,157,018 -6,689,360,993
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,630,820,303 34,515,759,465 33,733,750,516 32,581,350,225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,583,986,527 2,145,593,433 1,743,399,445 2,530,704,070
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,832,536,029 29,951,189,733 31,878,782,704 26,435,636,179
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 214,297,747 2,418,976,299 111,568,367 3,615,009,976
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,073,832,323,675 1,095,215,252,121 1,079,515,320,077 1,050,538,807,815
I. Các khoản phải thu dài hạn 478,497,341 677,632,341 677,632,341 677,632,341
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 478,497,341 677,632,341 677,632,341 677,632,341
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,616,813,212 187,528,547,001 820,923,690,631 802,205,570,393
1. Tài sản cố định hữu hình 186,529,313,222 187,453,547,012 820,861,190,643 802,155,570,406
- Nguyên giá 697,898,630,875 707,141,991,481 1,356,569,325,044 1,354,751,971,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -511,369,317,653 -519,688,444,469 -535,708,134,401 -552,596,400,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 87,499,990 74,999,989 62,499,988 49,999,987
- Nguyên giá 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -912,500,010 -925,000,011 -937,500,012 -950,000,013
III. Bất động sản đầu tư 82,347,111,836 81,266,543,798 80,185,975,760 79,105,407,722
- Nguyên giá 100,239,930,974 100,239,930,974 100,239,930,974 100,239,930,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,892,819,138 -18,973,387,176 -20,053,955,214 -21,134,523,252
IV. Tài sản dở dang dài hạn 787,451,283,302 809,657,026,660 128,538,605,357 120,025,093,246
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 787,451,283,302 809,657,026,660 128,538,605,357 120,025,093,246
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,500,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,438,617,984 15,085,502,321 48,189,415,988 47,525,104,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,438,617,984 15,085,502,321 48,189,415,988 47,525,104,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,669,206,209,439 1,717,610,306,810 1,745,612,695,770 1,700,611,714,837
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 889,387,373,064 932,147,003,092 958,021,627,914 937,696,882,007
I. Nợ ngắn hạn 452,120,946,639 492,799,712,618 520,958,607,299 506,843,979,710
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,715,792,340 95,967,371,097 120,637,126,160 81,941,373,340
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,250,842,387 22,925,435,238 5,444,467,448 7,908,730,723
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,592,524,123 3,820,646,654 5,920,125,471 5,364,731,026
4. Phải trả người lao động 9,548,703,398 11,054,041,368 15,390,882,399 12,585,764,923
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,450,123,327 2,704,266,633 2,546,189,079 3,514,723,770
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,663,051,881 1,497,248,457 2,526,480,959 647,637,277
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,420,974,731 51,464,651,988 52,104,567,287 80,211,369,844
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 261,892,905,478 300,780,022,209 313,837,239,522 312,118,119,833
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,586,028,974 2,586,028,974 2,551,528,974 2,551,528,974
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 437,266,426,425 439,347,290,474 437,063,020,615 430,852,902,297
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,576,303,500 2,689,384,528 2,689,384,528 2,689,384,528
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 380,887,351,967 381,584,418,967 379,002,523,147 376,419,627,327
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 53,802,770,958 55,073,486,979 55,371,112,940 51,743,890,442
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 779,818,836,375 785,463,303,718 787,591,067,856 762,914,832,830
I. Vốn chủ sở hữu 780,353,186,395 785,997,653,738 788,125,417,876 758,318,366,350
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,190,665,888 70,190,665,888 70,190,665,888 70,190,665,888
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 235,822,094,322 235,822,094,322 235,822,094,322 235,822,094,322
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,340,426,185 179,984,893,528 182,112,657,666 152,305,606,140
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 165,427,177,872 165,427,177,872 165,427,177,872 120,427,177,871
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,913,248,313 14,557,715,656 16,685,479,794 31,878,428,269
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -534,350,020 -534,350,020 -534,350,020 4,596,466,480
1. Nguồn kinh phí -534,350,020 -534,350,020 -534,350,020 4,596,466,480
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,669,206,209,439 1,717,610,306,810 1,745,612,695,770 1,700,611,714,837
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.