TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
595,373,885,764 |
622,395,054,689 |
666,097,375,693 |
650,072,907,022 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,458,898,302 |
8,088,441,633 |
4,047,019,218 |
13,232,442,499 |
|
1. Tiền |
18,458,898,302 |
8,088,441,633 |
4,047,019,218 |
13,232,442,499 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,579,205,480 |
9,856,194,311 |
9,856,194,311 |
7,462,313,886 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,579,205,480 |
9,856,194,311 |
9,856,194,311 |
7,462,313,886 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
139,505,213,166 |
125,914,535,570 |
118,442,854,382 |
106,247,483,763 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,665,752,444 |
123,572,688,627 |
118,086,767,163 |
107,280,880,779 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,943,814,905 |
10,696,055,625 |
7,055,777,581 |
7,777,125,255 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,231,788,520 |
9,796,378,791 |
11,450,897,111 |
9,717,068,037 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,426,142,703 |
-18,240,587,473 |
-18,240,587,473 |
-18,617,590,308 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
381,199,748,513 |
444,020,123,710 |
500,017,557,266 |
490,549,316,649 |
|
1. Hàng tồn kho |
382,242,630,215 |
445,212,332,017 |
514,699,714,284 |
497,238,677,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,042,881,702 |
-1,192,208,307 |
-14,682,157,018 |
-6,689,360,993 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,630,820,303 |
34,515,759,465 |
33,733,750,516 |
32,581,350,225 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,583,986,527 |
2,145,593,433 |
1,743,399,445 |
2,530,704,070 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,832,536,029 |
29,951,189,733 |
31,878,782,704 |
26,435,636,179 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
214,297,747 |
2,418,976,299 |
111,568,367 |
3,615,009,976 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,073,832,323,675 |
1,095,215,252,121 |
1,079,515,320,077 |
1,050,538,807,815 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
478,497,341 |
677,632,341 |
677,632,341 |
677,632,341 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
478,497,341 |
677,632,341 |
677,632,341 |
677,632,341 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
186,616,813,212 |
187,528,547,001 |
820,923,690,631 |
802,205,570,393 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
186,529,313,222 |
187,453,547,012 |
820,861,190,643 |
802,155,570,406 |
|
- Nguyên giá |
697,898,630,875 |
707,141,991,481 |
1,356,569,325,044 |
1,354,751,971,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-511,369,317,653 |
-519,688,444,469 |
-535,708,134,401 |
-552,596,400,638 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
87,499,990 |
74,999,989 |
62,499,988 |
49,999,987 |
|
- Nguyên giá |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-912,500,010 |
-925,000,011 |
-937,500,012 |
-950,000,013 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
82,347,111,836 |
81,266,543,798 |
80,185,975,760 |
79,105,407,722 |
|
- Nguyên giá |
100,239,930,974 |
100,239,930,974 |
100,239,930,974 |
100,239,930,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,892,819,138 |
-18,973,387,176 |
-20,053,955,214 |
-21,134,523,252 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
787,451,283,302 |
809,657,026,660 |
128,538,605,357 |
120,025,093,246 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
787,451,283,302 |
809,657,026,660 |
128,538,605,357 |
120,025,093,246 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,438,617,984 |
15,085,502,321 |
48,189,415,988 |
47,525,104,113 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,438,617,984 |
15,085,502,321 |
48,189,415,988 |
47,525,104,113 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,669,206,209,439 |
1,717,610,306,810 |
1,745,612,695,770 |
1,700,611,714,837 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
889,387,373,064 |
932,147,003,092 |
958,021,627,914 |
937,696,882,007 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
452,120,946,639 |
492,799,712,618 |
520,958,607,299 |
506,843,979,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,715,792,340 |
95,967,371,097 |
120,637,126,160 |
81,941,373,340 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,250,842,387 |
22,925,435,238 |
5,444,467,448 |
7,908,730,723 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,592,524,123 |
3,820,646,654 |
5,920,125,471 |
5,364,731,026 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,548,703,398 |
11,054,041,368 |
15,390,882,399 |
12,585,764,923 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,450,123,327 |
2,704,266,633 |
2,546,189,079 |
3,514,723,770 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,663,051,881 |
1,497,248,457 |
2,526,480,959 |
647,637,277 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,420,974,731 |
51,464,651,988 |
52,104,567,287 |
80,211,369,844 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
261,892,905,478 |
300,780,022,209 |
313,837,239,522 |
312,118,119,833 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,586,028,974 |
2,586,028,974 |
2,551,528,974 |
2,551,528,974 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
437,266,426,425 |
439,347,290,474 |
437,063,020,615 |
430,852,902,297 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,576,303,500 |
2,689,384,528 |
2,689,384,528 |
2,689,384,528 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
380,887,351,967 |
381,584,418,967 |
379,002,523,147 |
376,419,627,327 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
53,802,770,958 |
55,073,486,979 |
55,371,112,940 |
51,743,890,442 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
779,818,836,375 |
785,463,303,718 |
787,591,067,856 |
762,914,832,830 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
780,353,186,395 |
785,997,653,738 |
788,125,417,876 |
758,318,366,350 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,190,665,888 |
70,190,665,888 |
70,190,665,888 |
70,190,665,888 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
235,822,094,322 |
235,822,094,322 |
235,822,094,322 |
235,822,094,322 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
174,340,426,185 |
179,984,893,528 |
182,112,657,666 |
152,305,606,140 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
165,427,177,872 |
165,427,177,872 |
165,427,177,872 |
120,427,177,871 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,913,248,313 |
14,557,715,656 |
16,685,479,794 |
31,878,428,269 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-534,350,020 |
-534,350,020 |
-534,350,020 |
4,596,466,480 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-534,350,020 |
-534,350,020 |
-534,350,020 |
4,596,466,480 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,669,206,209,439 |
1,717,610,306,810 |
1,745,612,695,770 |
1,700,611,714,837 |
|