1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
59,821,554,602 |
63,101,504,620 |
55,730,164,567 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
59,821,554,602 |
63,101,504,620 |
55,730,164,567 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
22,696,788,935 |
26,956,398,396 |
23,261,230,448 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
37,124,765,667 |
36,145,106,224 |
32,468,934,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
179,743,947 |
254,400,317 |
548,508,001 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
605,513,889 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
605,513,889 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,894,721,915 |
4,098,584,445 |
4,438,985,662 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
32,804,273,810 |
32,300,922,096 |
28,578,456,458 |
|
12. Thu nhập khác |
|
9,415,484 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
9,415,484 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
32,813,689,294 |
32,300,922,096 |
28,578,456,458 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,669,996,788 |
1,634,746,105 |
1,528,065,873 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
31,143,692,506 |
30,666,175,991 |
27,050,390,585 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
31,143,692,506 |
30,666,175,991 |
27,050,390,585 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,595 |
3,540 |
3,122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,595 |
3,540 |
3,122 |
|