TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
443,878,940,057 |
448,277,296,348 |
377,629,513,296 |
396,944,138,377 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
152,714,841,137 |
175,471,793,982 |
122,554,846,979 |
76,782,525,679 |
|
1. Tiền |
48,060,766,437 |
53,817,719,282 |
35,553,841,959 |
32,782,525,679 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
104,654,074,700 |
121,654,074,700 |
87,001,005,020 |
44,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,000,000,000 |
102,000,000,000 |
107,000,000,000 |
117,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,000,000,000 |
102,000,000,000 |
107,000,000,000 |
117,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
184,691,755,027 |
159,657,079,959 |
133,896,799,983 |
190,840,665,887 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
175,081,831,165 |
151,342,202,581 |
124,012,058,326 |
183,694,805,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,185,582,928 |
4,457,945,955 |
7,574,959,131 |
5,569,908,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,047,984,116 |
8,480,574,605 |
8,479,979,411 |
7,746,149,091 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,623,643,182 |
-4,623,643,182 |
-6,170,196,885 |
-6,170,196,885 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,446,512,378 |
3,687,449,393 |
4,698,059,931 |
4,519,684,705 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,446,512,378 |
3,687,449,393 |
4,698,059,931 |
4,519,684,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,025,831,515 |
7,460,973,014 |
9,479,806,403 |
7,801,262,106 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,013,173,874 |
7,448,315,373 |
9,360,310,952 |
7,788,604,465 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
106,837,810 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,657,641 |
12,657,641 |
12,657,641 |
12,657,641 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
249,586,780,025 |
238,243,535,457 |
233,320,147,310 |
220,807,436,476 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,569,712,000 |
13,569,712,000 |
6,755,256,000 |
6,755,256,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
13,510,512,000 |
13,510,512,000 |
6,755,256,000 |
6,755,256,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
59,200,000 |
59,200,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
223,473,928,486 |
213,193,547,362 |
210,415,796,822 |
198,262,223,945 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
220,086,669,482 |
210,117,712,316 |
203,514,090,171 |
191,882,312,215 |
|
- Nguyên giá |
739,024,699,174 |
742,260,567,174 |
747,460,244,447 |
747,621,344,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-518,938,029,692 |
-532,142,854,858 |
-543,946,154,276 |
-555,739,032,232 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,387,259,004 |
3,075,835,046 |
6,901,706,651 |
6,379,911,730 |
|
- Nguyên giá |
9,997,110,930 |
9,997,110,930 |
14,204,530,146 |
14,204,530,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,609,851,926 |
-6,921,275,884 |
-7,302,823,495 |
-7,824,618,416 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,061,680,577 |
2,061,680,577 |
2,168,907,850 |
2,220,320,694 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,061,680,577 |
2,061,680,577 |
2,168,907,850 |
2,220,320,694 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,481,458,962 |
9,418,595,518 |
13,980,186,638 |
13,569,635,837 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,317,931,501 |
7,255,068,057 |
12,914,539,860 |
12,503,989,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,163,527,461 |
2,163,527,461 |
1,065,646,778 |
1,065,646,778 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
693,465,720,082 |
686,520,831,805 |
610,949,660,606 |
617,751,574,853 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
372,065,000,438 |
348,636,685,702 |
271,932,346,357 |
257,749,895,654 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
294,482,444,546 |
274,834,046,562 |
201,894,254,579 |
184,581,875,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,022,371,804 |
78,067,111,080 |
67,142,570,653 |
59,727,411,375 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,895,000 |
59,209,400 |
41,375,000 |
79,435,261 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,646,989,335 |
29,818,574,989 |
10,800,131,791 |
13,474,848,919 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,725,231,106 |
64,329,235,645 |
36,571,774,628 |
30,476,894,107 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,404,456,066 |
7,190,718,450 |
8,139,185,449 |
12,191,753,113 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,865,737,843 |
26,316,758,317 |
13,568,065,044 |
14,754,116,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,217,659,912 |
26,813,876,662 |
20,893,920,814 |
20,693,085,013 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,585,103,480 |
42,238,562,019 |
44,737,231,200 |
33,184,331,124 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
77,582,555,892 |
73,802,639,140 |
70,038,091,778 |
73,168,020,184 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,621,612,981 |
8,669,612,981 |
8,669,612,981 |
8,669,612,981 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,960,942,911 |
65,133,026,159 |
61,368,478,797 |
64,498,407,203 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
321,400,719,644 |
337,884,146,103 |
339,017,314,249 |
360,001,679,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
321,400,719,644 |
337,884,146,103 |
339,017,314,249 |
360,001,679,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
199,910,200,000 |
199,910,200,000 |
199,910,200,000 |
199,910,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,469,470,783 |
62,506,611,602 |
62,888,443,664 |
65,504,140,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,686,139,545 |
47,614,852,739 |
46,560,774,278 |
65,003,056,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,050,429,924 |
46,979,143,118 |
40,523,963,147 |
18,803,615,893 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
635,709,621 |
635,709,621 |
6,036,811,131 |
46,199,440,524 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,334,909,316 |
27,852,481,762 |
29,657,896,307 |
29,584,282,326 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
693,465,720,082 |
686,520,831,805 |
610,949,660,606 |
617,751,574,853 |
|