MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 443,878,940,057 448,277,296,348 377,629,513,296 396,944,138,377
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,714,841,137 175,471,793,982 122,554,846,979 76,782,525,679
1. Tiền 48,060,766,437 53,817,719,282 35,553,841,959 32,782,525,679
2. Các khoản tương đương tiền 104,654,074,700 121,654,074,700 87,001,005,020 44,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,000,000,000 102,000,000,000 107,000,000,000 117,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,000,000,000 102,000,000,000 107,000,000,000 117,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184,691,755,027 159,657,079,959 133,896,799,983 190,840,665,887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 175,081,831,165 151,342,202,581 124,012,058,326 183,694,805,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,185,582,928 4,457,945,955 7,574,959,131 5,569,908,620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,047,984,116 8,480,574,605 8,479,979,411 7,746,149,091
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,623,643,182 -4,623,643,182 -6,170,196,885 -6,170,196,885
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,446,512,378 3,687,449,393 4,698,059,931 4,519,684,705
1. Hàng tồn kho 3,446,512,378 3,687,449,393 4,698,059,931 4,519,684,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,025,831,515 7,460,973,014 9,479,806,403 7,801,262,106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,013,173,874 7,448,315,373 9,360,310,952 7,788,604,465
2. Thuế GTGT được khấu trừ 106,837,810
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,657,641 12,657,641 12,657,641 12,657,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 249,586,780,025 238,243,535,457 233,320,147,310 220,807,436,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,569,712,000 13,569,712,000 6,755,256,000 6,755,256,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 13,510,512,000 13,510,512,000 6,755,256,000 6,755,256,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 59,200,000 59,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 223,473,928,486 213,193,547,362 210,415,796,822 198,262,223,945
1. Tài sản cố định hữu hình 220,086,669,482 210,117,712,316 203,514,090,171 191,882,312,215
- Nguyên giá 739,024,699,174 742,260,567,174 747,460,244,447 747,621,344,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -518,938,029,692 -532,142,854,858 -543,946,154,276 -555,739,032,232
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,387,259,004 3,075,835,046 6,901,706,651 6,379,911,730
- Nguyên giá 9,997,110,930 9,997,110,930 14,204,530,146 14,204,530,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,609,851,926 -6,921,275,884 -7,302,823,495 -7,824,618,416
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,061,680,577 2,061,680,577 2,168,907,850 2,220,320,694
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,061,680,577 2,061,680,577 2,168,907,850 2,220,320,694
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,481,458,962 9,418,595,518 13,980,186,638 13,569,635,837
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,317,931,501 7,255,068,057 12,914,539,860 12,503,989,059
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,163,527,461 2,163,527,461 1,065,646,778 1,065,646,778
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 693,465,720,082 686,520,831,805 610,949,660,606 617,751,574,853
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 372,065,000,438 348,636,685,702 271,932,346,357 257,749,895,654
I. Nợ ngắn hạn 294,482,444,546 274,834,046,562 201,894,254,579 184,581,875,470
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,022,371,804 78,067,111,080 67,142,570,653 59,727,411,375
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,895,000 59,209,400 41,375,000 79,435,261
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,646,989,335 29,818,574,989 10,800,131,791 13,474,848,919
4. Phải trả người lao động 55,725,231,106 64,329,235,645 36,571,774,628 30,476,894,107
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,404,456,066 7,190,718,450 8,139,185,449 12,191,753,113
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,865,737,843 26,316,758,317 13,568,065,044 14,754,116,558
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,217,659,912 26,813,876,662 20,893,920,814 20,693,085,013
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,585,103,480 42,238,562,019 44,737,231,200 33,184,331,124
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 77,582,555,892 73,802,639,140 70,038,091,778 73,168,020,184
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,621,612,981 8,669,612,981 8,669,612,981 8,669,612,981
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,960,942,911 65,133,026,159 61,368,478,797 64,498,407,203
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 321,400,719,644 337,884,146,103 339,017,314,249 360,001,679,199
I. Vốn chủ sở hữu 321,400,719,644 337,884,146,103 339,017,314,249 360,001,679,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 199,910,200,000 199,910,200,000 199,910,200,000 199,910,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,469,470,783 62,506,611,602 62,888,443,664 65,504,140,456
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,686,139,545 47,614,852,739 46,560,774,278 65,003,056,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,050,429,924 46,979,143,118 40,523,963,147 18,803,615,893
- LNST chưa phân phối kỳ này 635,709,621 635,709,621 6,036,811,131 46,199,440,524
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,334,909,316 27,852,481,762 29,657,896,307 29,584,282,326
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 693,465,720,082 686,520,831,805 610,949,660,606 617,751,574,853
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.