MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCW

 Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)

Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng - TCW
Công ty Cổ phần kho vận Tân Cảng được thành lập trên cơ sở sáp nhập Xí nghiêp Kho bãi Tân Cảng và Xí nghiệp Kho bãi Cát Lái, là Công ty con của Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn. Công ty ra đời nhằm đáp ứng yêu cầu chiến lược phát triển chuỗi logistics và các nhóm giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần cảng, phù hợp với tiến trình đổi mới doanh nghiệp của Quân đội và Nhà nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
29.2
  0.2 (0.69%)
Khối lượng
2,832
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29
  • Giá trần
    33.3
  • Giá sàn
    24.7
  • Giá mở cửa
    29
  • Giá cao nhất
    29.2
  • Giá thấp nhất
    29
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,998,258
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 11/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/02/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13.3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.50
  •        P/E :
    6.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.62
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,816
  • KLCP đang niêm yết:
    19,991,020
  • KLCP đang lưu hành:
    19,991,020
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    583.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 220,791,255 229,352,585 233,034,197 245,881,757
Giá vốn hàng bán 166,878,089 177,012,748 180,820,771 181,994,658
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 53,913,166 52,339,836 52,213,426 63,887,099
Lợi nhuận tài chính 51,654 4,258,325 1,112,395 4,093,316
Lợi nhuận khác -402,369 -801,983 4,000,355 1,707,582
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,901,693 26,921,455 38,678,723 27,059,749
Lợi nhuận sau thuế 27,121,355 21,488,907 31,935,339 17,364,350
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,863,000 20,383,522 29,219,506 14,516,275
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 389,885,222 384,782,316 434,351,549 409,910,669
Tổng tài sản 584,070,441 588,010,642 637,784,145 616,443,083
Nợ ngắn hạn 169,564,252 223,773,369 248,431,239 224,199,651
Tổng nợ 213,073,653 252,255,433 278,237,869 251,433,885
Vốn chủ sở hữu 370,996,788 335,755,210 359,546,276 365,009,198
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.