1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,061,298,020 |
86,971,731 |
446,043,841 |
37,268,586,736 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,061,298,020 |
86,971,731 |
446,043,841 |
37,268,586,736 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,312,218,312 |
10,885,032,496 |
10,689,126,381 |
12,063,362,300 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-7,250,920,292 |
-10,798,060,765 |
-10,243,082,540 |
25,205,224,436 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,498,736,721 |
5,537,332,935 |
5,440,345,972 |
5,578,121,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
199,283,724 |
172,354,059 |
182,502,613 |
137,063,824 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
824,483,478 |
761,381,372 |
877,779,930 |
863,440,080 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,775,950,773 |
-6,194,463,261 |
-5,863,019,111 |
29,782,841,761 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
549 |
|
|
13. Chi phí khác |
14,489,245 |
|
|
171,637,958 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,489,245 |
|
549 |
-171,637,958 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,790,440,018 |
-6,194,463,261 |
-5,863,018,562 |
29,611,203,803 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-545,368,004 |
-1,226,172,652 |
-1,318,861,383 |
5,934,960,761 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,245,072,014 |
-4,968,290,609 |
-4,544,157,179 |
23,676,243,042 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,245,072,014 |
-4,968,290,609 |
-4,544,157,179 |
23,676,243,042 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-176 |
-389 |
-355 |
1,851 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|