1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,065,935,902 |
27,071,600,005 |
14,023,396,362 |
109,197,284,980 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,065,935,902 |
27,071,600,005 |
14,023,396,362 |
109,197,284,980 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,784,341,711 |
13,609,658,667 |
18,913,338,389 |
28,401,391,015 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,281,594,191 |
13,461,941,338 |
-4,889,942,027 |
80,795,893,965 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,090,654,101 |
1,412,040,801 |
3,625,985,876 |
3,249,498,542 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,063,014,837 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,462,667,881 |
2,166,857,047 |
1,944,724,954 |
6,350,739,730 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,955,767,451 |
3,136,082,551 |
2,532,581,046 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,846,565,574 |
9,751,357,641 |
-6,344,763,656 |
75,162,071,731 |
|
12. Thu nhập khác |
121,866,602 |
896,044,703 |
121,571,477 |
1,303 |
|
13. Chi phí khác |
9,300,879 |
|
449,531,780 |
48,426,406 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
112,565,723 |
896,044,703 |
-327,960,303 |
-48,425,103 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,959,131,297 |
10,647,402,344 |
-6,672,723,959 |
75,113,646,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,806,106,259 |
2,142,500,469 |
-1,229,618,436 |
15,123,437,155 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,153,025,038 |
8,504,901,875 |
-5,443,105,523 |
59,990,209,473 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,153,025,038 |
8,504,901,875 |
-5,443,105,523 |
59,990,209,473 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
559 |
665 |
-426 |
4,691 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
559 |
665 |
-426 |
4,691 |
|