MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 351,028,003,055 348,281,616,954 348,851,609,570 363,147,156,980
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,379,574,120 16,133,598,199 2,265,003,393 1,847,187,066
1. Tiền 69,574,120 3,173,598,199 140,003,393 1,847,187,066
2. Các khoản tương đương tiền 10,310,000,000 12,960,000,000 2,125,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,000,000,000 14,990,000,000 23,870,000,000 28,925,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,000,000,000 14,990,000,000 23,870,000,000 28,925,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 306,162,275,082 310,057,111,996 314,197,944,514 319,677,881,458
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 147,738,838 138,672,760 250,057,019 477,652,637
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,247,345,600 1,247,345,600 71,000,000 489,436,462
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 276,000,000,000 276,000,000,000 290,352,328,771 290,352,328,771
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,767,190,644 32,671,093,636 23,524,558,724 28,358,463,588
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,355,588,329 6,020,809,579 7,818,408,565 9,685,763,610
1. Hàng tồn kho 5,355,588,329 6,020,809,579 9,685,763,610
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,130,565,524 1,080,097,180 700,253,098 3,011,324,846
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,894,266,851 957,531,334 1,666,664 2,905,977,548
2. Thuế GTGT được khấu trừ 236,298,673 122,565,846 698,586,434 105,347,298
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,672,837,302 11,880,654,008 12,615,616,759 12,002,351,527
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,444,228,995 11,708,928,568 11,911,409,189 11,340,108,620
1. Tài sản cố định hữu hình 12,444,228,995 11,708,928,568 11,911,409,189 11,340,108,620
- Nguyên giá 295,145,482,241 295,145,482,241 296,067,193,352 296,067,193,352
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,701,253,246 -283,436,553,673 -284,155,784,163 -284,727,084,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 125,000,000 125,000,000 125,000,000 125,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,000,000 -125,000,000 -125,000,000 -125,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 228,608,307 171,725,440 704,207,570 662,242,907
1. Chi phí trả trước dài hạn 228,608,307 171,725,440 704,207,570 662,242,907
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 363,700,840,357 360,162,270,962 361,467,226,329 375,149,508,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,546,425,516 25,135,310,698 30,045,842,946 35,495,677,092
I. Nợ ngắn hạn 24,546,425,516 25,135,310,698 30,045,842,946 35,495,677,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,075,002,740 13,854,810,992 19,116,314,904 26,240,949,026
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,091,386,883 8,667,951,264 4,724,003,631 6,964,060,439
4. Phải trả người lao động 28,966,400 1,219,866,442 2,126,085,434 234,493,750
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 909,805,170 974,592,556 3,754,677,528 1,606,716,497
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 121,318,157 72,681,778 113,590,914
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,093,749 94,555,249 62,590,849 85,014,049
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 250,852,417 250,852,417 250,852,417 250,852,417
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 339,154,414,841 335,026,960,264 331,421,383,383 339,653,831,415
I. Vốn chủ sở hữu 339,154,414,841 335,026,960,264 331,421,383,383 339,653,831,415
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,418,611,387 51,418,611,387 51,418,611,387 51,418,611,387
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 159,855,803,454 155,728,348,877 152,122,771,996 160,355,220,028
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 139,975,045,590 133,581,045,590 133,581,045,590 151,929,206,951
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,880,757,864 22,147,303,287 18,541,726,406 8,426,013,077
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 363,700,840,357 360,162,270,962 361,467,226,329 375,149,508,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.