1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
213,680,180,399 |
247,067,319,702 |
228,634,638,167 |
206,510,387,745 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,148,925,860 |
661,552,343 |
898,644,075 |
1,028,174,457 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
212,531,254,539 |
246,405,767,359 |
227,735,994,092 |
205,482,213,288 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
179,096,048,636 |
208,610,345,824 |
200,158,993,981 |
190,356,308,893 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,435,205,903 |
37,795,421,535 |
27,577,000,111 |
15,125,904,395 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,599,668,432 |
672,274,529 |
3,063,326,418 |
24,151,033,248 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,362,352,257 |
6,862,363,411 |
11,082,084,789 |
2,582,042,010 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,333,024,668 |
5,582,807,361 |
5,533,452,831 |
4,846,786,181 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,488,260,902 |
23,888,671,563 |
23,887,660,453 |
18,531,663,139 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,324,930,638 |
12,066,349,450 |
11,013,743,135 |
13,005,000,170 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,140,669,462 |
-4,349,688,360 |
-15,343,161,848 |
5,158,232,324 |
|
12. Thu nhập khác |
591,936,462 |
172,241,866 |
255,895,442 |
4,150,001,764 |
|
13. Chi phí khác |
58,636,800 |
157,540,201 |
-34,983,331 |
2,600,378,413 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
533,299,662 |
14,701,665 |
290,878,773 |
1,549,623,351 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,607,369,800 |
-4,334,986,695 |
-15,052,283,075 |
6,707,855,675 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,607,369,800 |
-4,334,986,695 |
-15,052,283,075 |
6,707,855,675 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,402,174,207 |
-4,033,255,985 |
-14,766,984,423 |
6,707,855,675 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-205,195,593 |
-301,730,710 |
-285,298,652 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-75 |
-89 |
-325 |
148 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|