1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
207,074,062,327 |
312,607,642,283 |
294,726,358,782 |
292,486,864,965 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,619,495,400 |
1,674,968,275 |
2,202,946,564 |
2,388,025,056 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,454,566,927 |
310,932,674,008 |
292,523,412,218 |
290,098,839,909 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,482,314,995 |
265,924,346,162 |
253,006,997,926 |
243,772,226,293 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,972,251,932 |
45,008,327,846 |
39,516,414,292 |
46,326,613,616 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
540,443,399 |
1,990,246,751 |
2,452,524,790 |
7,047,417,983 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,596,529,756 |
7,317,958,409 |
8,439,493,875 |
11,181,285,416 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,761,548,872 |
2,837,892,229 |
2,701,224,060 |
3,400,154,883 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,191,906,066 |
25,328,314,966 |
27,514,760,912 |
27,657,594,905 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,112,905,116 |
12,598,894,480 |
11,867,618,689 |
12,617,610,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,388,645,607 |
1,753,406,742 |
-5,852,934,394 |
1,917,540,830 |
|
12. Thu nhập khác |
1,280,885,520 |
4,037,855,232 |
6,833,389,788 |
1,485,283,192 |
|
13. Chi phí khác |
60,111,360 |
50,111,946 |
1,035,749,935 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,220,774,160 |
3,987,743,286 |
5,797,639,853 |
1,485,283,192 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,167,871,447 |
5,741,150,028 |
-55,294,541 |
3,402,824,022 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,601,877,018 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,167,871,447 |
5,741,150,028 |
-55,294,541 |
800,947,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,988,120,577 |
5,986,833,658 |
141,710,094 |
1,040,353,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-179,750,870 |
-245,683,630 |
-197,004,635 |
-239,406,371 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-110 |
132 |
03 |
23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|