1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
279,502,916,835 |
302,442,271,895 |
202,219,382,540 |
228,314,926,172 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,073,276,559 |
4,047,686,725 |
3,263,271,631 |
2,354,553,477 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
275,429,640,276 |
298,394,585,170 |
198,956,110,909 |
225,960,372,695 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
206,061,528,814 |
216,014,166,822 |
172,269,852,782 |
180,547,718,692 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,368,111,462 |
82,380,418,348 |
26,686,258,127 |
45,412,654,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
642,406,042 |
573,542,795 |
2,979,732,104 |
801,072,215 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,197,710,331 |
5,966,482,581 |
7,324,982,333 |
8,560,390,388 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,265,269,913 |
5,997,947,560 |
5,838,213,120 |
5,785,421,428 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,247,646,664 |
26,173,845,673 |
24,981,284,096 |
22,770,193,896 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,171,235,002 |
20,637,301,516 |
18,575,975,988 |
17,281,628,325 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,393,925,507 |
30,176,331,373 |
-21,216,252,186 |
-2,398,486,391 |
|
12. Thu nhập khác |
781,766,682 |
44,470,280,338 |
1,088,883,400 |
303,482,260 |
|
13. Chi phí khác |
|
29,417,288,871 |
14,587,947 |
276,469,784 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
781,766,682 |
15,052,991,467 |
1,074,295,453 |
27,012,476 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,175,692,189 |
45,229,322,840 |
-20,141,956,733 |
-2,371,473,915 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,175,692,189 |
45,229,322,840 |
-20,141,956,733 |
-2,371,473,915 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,463,465,792 |
43,969,078,679 |
-19,952,000,715 |
-1,709,459,186 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-287,773,603 |
1,260,244,161 |
-189,956,018 |
-662,014,729 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
340 |
968 |
-439 |
-38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|