TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
692,159,844,964 |
703,832,978,868 |
673,373,258,553 |
666,797,930,106 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,828,725,492 |
37,229,246,142 |
34,441,925,890 |
64,937,405,261 |
|
1. Tiền |
34,828,725,492 |
37,229,246,142 |
34,441,925,890 |
64,937,405,261 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
194,162,942,833 |
187,710,675,932 |
188,946,613,440 |
155,513,416,304 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
151,676,118,797 |
145,449,852,125 |
147,506,478,061 |
146,821,224,059 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,428,239,501 |
13,496,685,170 |
13,535,253,476 |
7,083,992,396 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,505,846,252 |
29,211,400,354 |
28,352,143,620 |
2,055,461,566 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-447,261,717 |
-447,261,717 |
-447,261,717 |
-447,261,717 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
432,528,210,630 |
445,257,985,032 |
408,412,604,713 |
420,177,856,770 |
|
1. Hàng tồn kho |
434,895,515,128 |
446,659,534,426 |
409,814,154,107 |
423,099,163,836 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,367,304,498 |
-1,401,549,394 |
-1,401,549,394 |
-2,921,307,066 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,639,966,009 |
33,635,071,762 |
41,572,114,510 |
26,169,251,771 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,298,168,131 |
18,886,054,856 |
31,120,942,948 |
19,778,502,924 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,909,644,914 |
14,316,863,942 |
10,019,018,598 |
5,958,595,883 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
432,152,964 |
432,152,964 |
432,152,964 |
432,152,964 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
262,341,971,376 |
294,294,583,455 |
296,364,657,977 |
260,938,608,516 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,227,793,005 |
23,456,466,385 |
25,016,646,385 |
20,146,800,385 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,227,793,005 |
23,456,466,385 |
25,016,646,385 |
20,146,800,385 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
244,314,713,004 |
237,065,379,704 |
265,224,421,274 |
236,090,954,658 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
244,314,713,004 |
237,065,379,704 |
265,224,421,274 |
236,090,954,658 |
|
- Nguyên giá |
1,668,002,817,562 |
1,667,662,017,868 |
1,702,873,394,517 |
1,673,774,813,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,423,688,104,558 |
-1,430,596,638,164 |
-1,437,648,973,243 |
-1,437,683,858,782 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,439,021,699 |
4,439,021,699 |
4,439,021,699 |
4,439,021,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,439,021,699 |
-4,439,021,699 |
-4,439,021,699 |
-4,439,021,699 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
885,901,007 |
31,968,972,575 |
5,628,926,302 |
4,278,181,501 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
885,901,007 |
31,968,972,575 |
5,628,926,302 |
4,278,181,501 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,913,564,360 |
1,803,764,791 |
494,664,016 |
422,671,972 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,913,564,360 |
1,803,764,791 |
494,664,016 |
422,671,972 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
954,501,816,340 |
998,127,562,323 |
969,737,916,530 |
927,736,538,622 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
490,566,370,540 |
538,609,552,588 |
525,272,189,870 |
509,923,527,183 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
485,746,694,294 |
537,279,052,588 |
523,081,536,352 |
509,755,527,183 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,629,361,298 |
146,787,975,548 |
120,572,508,670 |
137,616,956,544 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,905,866,095 |
22,361,742,243 |
22,201,273,064 |
22,565,521,804 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
169,023,083 |
116,870,384 |
67,401,253 |
12,408,367 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,054,590,079 |
10,168,371,856 |
11,497,556,745 |
13,860,549,202 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,535,360,526 |
9,326,234,772 |
14,917,502,649 |
12,566,024,847 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,130,982,168 |
679,705,930 |
346,323,621 |
220,461,875 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
291,321,511,045 |
347,838,151,855 |
353,478,970,350 |
322,913,604,544 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,819,676,246 |
1,330,500,000 |
2,190,653,518 |
168,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,330,500,000 |
1,330,500,000 |
2,190,653,518 |
168,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,489,176,246 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
463,935,445,800 |
459,518,009,735 |
444,465,726,660 |
417,813,011,439 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
463,935,445,800 |
459,518,009,735 |
444,465,726,660 |
417,813,011,439 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,196,853,166 |
21,777,167,849 |
21,777,167,849 |
21,777,167,849 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
16,108,599,124 |
18,528,284,441 |
18,445,835,071 |
18,445,835,071 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-151,089,985,948 |
-155,205,691,303 |
-169,890,226,356 |
-163,182,370,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-147,687,811,741 |
-147,770,261,111 |
-147,687,811,741 |
-147,687,811,741 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,402,174,207 |
-7,435,430,192 |
-22,202,414,615 |
-15,494,558,940 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,947,600,258 |
33,645,869,548 |
33,360,570,896 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
954,501,816,340 |
998,127,562,323 |
969,737,916,530 |
927,736,538,622 |
|