MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 692,159,844,964 703,832,978,868 673,373,258,553 666,797,930,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,828,725,492 37,229,246,142 34,441,925,890 64,937,405,261
1. Tiền 34,828,725,492 37,229,246,142 34,441,925,890 64,937,405,261
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194,162,942,833 187,710,675,932 188,946,613,440 155,513,416,304
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151,676,118,797 145,449,852,125 147,506,478,061 146,821,224,059
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,428,239,501 13,496,685,170 13,535,253,476 7,083,992,396
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,505,846,252 29,211,400,354 28,352,143,620 2,055,461,566
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -447,261,717 -447,261,717 -447,261,717 -447,261,717
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 432,528,210,630 445,257,985,032 408,412,604,713 420,177,856,770
1. Hàng tồn kho 434,895,515,128 446,659,534,426 409,814,154,107 423,099,163,836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,367,304,498 -1,401,549,394 -1,401,549,394 -2,921,307,066
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,639,966,009 33,635,071,762 41,572,114,510 26,169,251,771
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,298,168,131 18,886,054,856 31,120,942,948 19,778,502,924
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,909,644,914 14,316,863,942 10,019,018,598 5,958,595,883
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 432,152,964 432,152,964 432,152,964 432,152,964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 262,341,971,376 294,294,583,455 296,364,657,977 260,938,608,516
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,227,793,005 23,456,466,385 25,016,646,385 20,146,800,385
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,227,793,005 23,456,466,385 25,016,646,385 20,146,800,385
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 244,314,713,004 237,065,379,704 265,224,421,274 236,090,954,658
1. Tài sản cố định hữu hình 244,314,713,004 237,065,379,704 265,224,421,274 236,090,954,658
- Nguyên giá 1,668,002,817,562 1,667,662,017,868 1,702,873,394,517 1,673,774,813,440
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,423,688,104,558 -1,430,596,638,164 -1,437,648,973,243 -1,437,683,858,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 4,439,021,699 4,439,021,699 4,439,021,699 4,439,021,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,439,021,699 -4,439,021,699 -4,439,021,699 -4,439,021,699
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 885,901,007 31,968,972,575 5,628,926,302 4,278,181,501
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 885,901,007 31,968,972,575 5,628,926,302 4,278,181,501
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,913,564,360 1,803,764,791 494,664,016 422,671,972
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,913,564,360 1,803,764,791 494,664,016 422,671,972
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 954,501,816,340 998,127,562,323 969,737,916,530 927,736,538,622
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 490,566,370,540 538,609,552,588 525,272,189,870 509,923,527,183
I. Nợ ngắn hạn 485,746,694,294 537,279,052,588 523,081,536,352 509,755,527,183
1. Phải trả người bán ngắn hạn 129,629,361,298 146,787,975,548 120,572,508,670 137,616,956,544
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,905,866,095 22,361,742,243 22,201,273,064 22,565,521,804
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 169,023,083 116,870,384 67,401,253 12,408,367
4. Phải trả người lao động 10,054,590,079 10,168,371,856 11,497,556,745 13,860,549,202
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,535,360,526 9,326,234,772 14,917,502,649 12,566,024,847
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,130,982,168 679,705,930 346,323,621 220,461,875
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 291,321,511,045 347,838,151,855 353,478,970,350 322,913,604,544
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,819,676,246 1,330,500,000 2,190,653,518 168,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,330,500,000 1,330,500,000 2,190,653,518 168,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,489,176,246
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 463,935,445,800 459,518,009,735 444,465,726,660 417,813,011,439
I. Vốn chủ sở hữu 463,935,445,800 459,518,009,735 444,465,726,660 417,813,011,439
1. Vốn góp của chủ sở hữu 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,520,960,000 86,520,960,000 86,520,960,000 86,520,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -76,940,800 -76,940,800 -76,940,800 -76,940,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,196,853,166 21,777,167,849 21,777,167,849 21,777,167,849
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,108,599,124 18,528,284,441 18,445,835,071 18,445,835,071
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -151,089,985,948 -155,205,691,303 -169,890,226,356 -163,182,370,681
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -147,687,811,741 -147,770,261,111 -147,687,811,741 -147,687,811,741
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,402,174,207 -7,435,430,192 -22,202,414,615 -15,494,558,940
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,947,600,258 33,645,869,548 33,360,570,896
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 954,501,816,340 998,127,562,323 969,737,916,530 927,736,538,622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.