1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
876,440,152,993 |
714,498,173,633 |
920,814,570,418 |
816,182,421,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,529,251,795 |
1,581,560,979 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
876,440,152,993 |
714,498,173,633 |
919,285,318,623 |
814,600,860,839 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
740,974,320,527 |
619,205,298,950 |
780,705,384,089 |
685,254,948,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
135,465,832,466 |
95,292,874,683 |
138,579,934,534 |
129,345,912,458 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,178,940,873 |
17,799,810,761 |
26,728,593,220 |
15,381,685,164 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,410,652,758 |
38,446,386,290 |
27,281,992,404 |
28,227,700,320 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,530,955,004 |
9,527,213,040 |
9,164,893,306 |
8,625,828,805 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
987,061,108 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,918,979,129 |
37,074,069,689 |
35,566,324,661 |
42,348,976,963 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,305,747,468 |
23,469,151,544 |
34,980,920,640 |
41,180,105,738 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,996,455,092 |
14,103,077,921 |
67,479,290,049 |
32,970,814,601 |
|
12. Thu nhập khác |
1,762,391,722 |
1,844,033,732 |
586,832,229 |
810,620,093 |
|
13. Chi phí khác |
210,475,390 |
267,911,847 |
116,368,545 |
139,356,105 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,551,916,332 |
1,576,121,885 |
470,463,684 |
671,263,988 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,548,371,424 |
15,679,199,806 |
67,949,753,733 |
33,642,078,589 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,559,545,005 |
11,646,089,761 |
13,790,032,141 |
15,208,774,462 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,738,130,068 |
|
-3,927,420,620 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,988,826,419 |
2,294,979,977 |
54,159,721,592 |
22,360,724,747 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,534,827,253 |
1,887,881,954 |
53,765,893,567 |
21,718,419,100 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
453,999,166 |
407,098,023 |
393,828,025 |
642,305,647 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|