1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,122,072,016,400 |
1,048,663,344,463 |
1,229,396,510,279 |
940,617,635,834 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
56,176,240 |
17,570,694 |
2,941,953 |
3,283,808,221 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,122,015,840,160 |
1,048,645,773,769 |
1,229,393,568,326 |
937,333,827,613 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
952,348,374,268 |
875,484,605,588 |
1,014,602,541,148 |
784,703,423,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
169,667,465,892 |
173,161,168,181 |
214,791,027,178 |
152,630,404,016 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,770,508,999 |
12,486,537,495 |
22,610,362,391 |
47,086,697,842 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,466,789,389 |
28,930,746,375 |
34,071,311,982 |
47,844,580,644 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,120,074,871 |
6,669,754,161 |
8,273,713,317 |
10,976,180,167 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,847,231,378 |
3,729,372,624 |
950,363,198 |
1,466,261,316 |
|
9. Chi phí bán hàng |
40,245,976,472 |
47,655,523,180 |
43,989,518,851 |
45,866,650,034 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,626,507,787 |
45,494,361,389 |
45,474,348,811 |
34,209,170,919 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
90,945,932,621 |
67,296,447,356 |
114,816,573,123 |
73,262,961,577 |
|
12. Thu nhập khác |
1,341,051,442 |
927,933,088 |
1,032,960,361 |
1,325,696,771 |
|
13. Chi phí khác |
383,760 |
53,803,532 |
431,044,442 |
159,530,738 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,340,667,682 |
874,129,556 |
601,915,919 |
1,166,166,033 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
92,286,600,303 |
68,170,576,912 |
115,418,489,042 |
74,429,127,610 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,606,620,740 |
12,452,605,686 |
22,942,450,247 |
15,919,231,003 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
532,430,001 |
|
-1,217,968,075 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
73,679,979,563 |
55,185,541,225 |
92,476,038,795 |
59,727,864,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,381,856,057 |
54,436,415,301 |
91,966,254,372 |
59,560,356,894 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
298,123,506 |
749,125,924 |
509,784,423 |
167,507,788 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,326 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,326 |
|
|
|