1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
947,724,793,592 |
980,177,386,504 |
752,232,151,256 |
945,730,871,205 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
592,530,366 |
1,786,381 |
29,707,494 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
947,724,793,592 |
979,584,856,138 |
752,230,364,875 |
945,701,163,711 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
759,936,849,993 |
804,222,494,058 |
608,795,422,570 |
791,222,956,311 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
187,787,943,599 |
175,362,362,080 |
143,434,942,305 |
154,478,207,400 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,709,119,949 |
10,669,917,988 |
12,928,992,979 |
13,792,898,919 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,416,703,526 |
11,599,343,486 |
4,780,461,468 |
10,432,316,563 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,812,006,860 |
6,252,095,452 |
4,293,887,222 |
4,452,148,163 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-898,341,878 |
2,327,879,820 |
3,641,478,559 |
1,688,113,441 |
|
9. Chi phí bán hàng |
36,565,321,441 |
34,708,048,498 |
38,073,792,555 |
43,129,306,313 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,314,535,736 |
36,249,191,863 |
25,070,971,043 |
38,921,023,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
100,302,160,967 |
105,803,576,041 |
92,080,188,777 |
77,476,572,898 |
|
12. Thu nhập khác |
728,751,401 |
503,546,251 |
1,855,905,729 |
568,111,126 |
|
13. Chi phí khác |
44,960,177 |
54,829,014 |
56,982,944 |
383,367,015 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
683,791,224 |
448,717,237 |
1,798,922,785 |
184,744,111 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
100,985,952,191 |
106,252,293,278 |
93,879,111,562 |
77,661,317,009 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,499,202,918 |
20,698,091,643 |
14,691,821,717 |
15,392,472,835 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,644,175,465 |
|
3,580,022,728 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,130,924,738 |
85,554,201,635 |
75,607,267,117 |
62,268,844,174 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
81,075,421,287 |
85,192,693,774 |
75,037,050,817 |
62,209,671,201 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
55,503,451 |
361,507,861 |
570,216,300 |
59,172,973 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|