1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
855,443,086,371 |
790,331,168,943 |
947,724,793,592 |
980,177,386,504 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
407,322,070 |
154,374,800 |
|
592,530,366 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
855,035,764,301 |
790,176,794,143 |
947,724,793,592 |
979,584,856,138 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
705,890,521,716 |
676,579,046,618 |
759,936,849,993 |
804,222,494,058 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
149,145,242,585 |
113,597,747,525 |
187,787,943,599 |
175,362,362,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,832,812,010 |
8,457,098,309 |
15,709,119,949 |
10,669,917,988 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,700,942,896 |
13,260,950,199 |
18,416,703,526 |
11,599,343,486 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,266,517,508 |
9,385,229,722 |
7,812,006,860 |
6,252,095,452 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
648,561,495 |
1,131,218,251 |
-898,341,878 |
2,327,879,820 |
|
9. Chi phí bán hàng |
38,345,040,755 |
34,629,015,092 |
36,565,321,441 |
34,708,048,498 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,490,517,232 |
33,313,297,234 |
47,314,535,736 |
36,249,191,863 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,090,115,207 |
41,982,801,560 |
100,302,160,967 |
105,803,576,041 |
|
12. Thu nhập khác |
1,940,392,850 |
154,529,686 |
728,751,401 |
503,546,251 |
|
13. Chi phí khác |
712,441,616 |
3,571 |
44,960,177 |
54,829,014 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,227,951,234 |
154,526,115 |
683,791,224 |
448,717,237 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,318,066,441 |
42,137,327,675 |
100,985,952,191 |
106,252,293,278 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,705,239,938 |
8,201,821,885 |
24,499,202,918 |
20,698,091,643 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,377,606,176 |
|
-4,644,175,465 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,235,220,327 |
33,935,505,790 |
81,130,924,738 |
85,554,201,635 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,661,874,455 |
33,937,852,690 |
81,075,421,287 |
85,192,693,774 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
573,345,872 |
-2,346,900 |
55,503,451 |
361,507,861 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|