1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
730,562,111,134 |
|
|
740,001,366,363 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
899,352,022 |
|
|
536,332,805 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
729,662,759,112 |
|
|
739,465,033,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
601,965,634,611 |
|
|
651,567,866,041 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
127,697,124,501 |
|
|
87,897,167,517 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,462,636,505 |
|
|
8,350,381,068 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,221,071,299 |
|
|
16,586,327,645 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,898,559,322 |
|
|
8,755,404,861 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-462,116,399 |
|
|
1,451,352,491 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,841,376,854 |
|
|
22,339,706,601 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,258,713,668 |
|
|
32,049,169,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
57,376,482,786 |
|
|
26,723,697,434 |
|
12. Thu nhập khác |
1,054,038,102 |
|
|
509,137,010 |
|
13. Chi phí khác |
329,718,219 |
|
|
1,199,400,557 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
724,319,883 |
|
|
-690,263,547 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
57,638,686,270 |
|
|
26,033,433,887 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,128,069,043 |
|
|
3,790,450,194 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-20,271,629 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,993,005,255 |
|
|
22,242,983,693 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,945,331,849 |
|
|
22,064,853,521 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
47,673,406 |
|
|
178,130,172 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|