1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
626,306,510,897 |
641,253,236,767 |
|
730,562,111,134 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
907,023,095 |
1,177,148,104 |
|
899,352,022 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
625,399,487,802 |
640,076,088,663 |
|
729,662,759,112 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
522,532,927,695 |
558,197,913,135 |
|
601,965,634,611 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
102,866,560,107 |
81,878,175,528 |
|
127,697,124,501 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,019,194,341 |
4,763,690,458 |
|
5,462,636,505 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,622,306,723 |
5,699,663,115 |
|
20,221,071,299 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,622,306,723 |
5,699,663,115 |
|
5,898,559,322 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-462,116,399 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,750,258,901 |
19,927,208,802 |
|
23,841,376,854 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,253,812,062 |
25,581,834,598 |
|
31,258,713,668 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,786,865,919 |
34,459,604,504 |
|
57,376,482,786 |
|
12. Thu nhập khác |
1,294,334,254 |
6,079,015,992 |
|
1,054,038,102 |
|
13. Chi phí khác |
1,987,962,112 |
338,537,652 |
|
329,718,219 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-693,627,858 |
5,740,478,340 |
|
724,319,883 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,182,426,489 |
41,626,683,893 |
|
57,638,686,270 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,297,261,239 |
2,777,360,029 |
|
5,128,069,043 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
58,002,884 |
|
-20,271,629 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,885,165,250 |
38,791,320,980 |
|
52,993,005,255 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,803,165,813 |
38,555,392,097 |
|
52,945,331,849 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
47,673,406 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|