TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,151,171,102,173 |
2,098,449,989,045 |
2,130,754,199,483 |
2,108,472,737,218 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
303,918,522,331 |
346,235,518,670 |
434,896,282,731 |
429,900,080,195 |
|
1. Tiền |
30,418,522,331 |
48,735,518,670 |
49,156,282,731 |
52,510,080,195 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
273,500,000,000 |
297,500,000,000 |
385,740,000,000 |
377,390,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
307,630,750,685 |
307,630,750,685 |
312,811,046,575 |
363,567,101,917 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
307,630,750,685 |
307,630,750,685 |
312,811,046,575 |
363,567,101,917 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
272,777,036,549 |
404,833,519,663 |
329,025,647,203 |
373,722,464,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
313,497,646,633 |
450,819,255,426 |
377,596,356,087 |
395,364,690,570 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,679,999,444 |
5,454,017,277 |
6,657,590,643 |
32,373,484,007 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,819,789,008 |
17,780,645,496 |
15,892,764,898 |
17,105,354,634 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-69,220,398,536 |
-69,220,398,536 |
-71,121,064,425 |
-71,121,064,425 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,225,087,826,878 |
1,020,054,401,749 |
1,027,930,046,160 |
896,283,943,531 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,260,613,948,799 |
1,053,596,926,209 |
1,052,583,922,271 |
925,402,819,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,526,121,921 |
-33,542,524,460 |
-24,653,876,111 |
-29,118,876,111 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,756,965,730 |
19,695,798,278 |
26,091,176,814 |
44,999,146,789 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,862,008,419 |
3,887,238,564 |
3,294,158,292 |
4,449,770,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,894,957,311 |
15,808,559,714 |
22,797,018,522 |
40,485,237,535 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
64,139,206 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,197,506,219,168 |
1,176,803,473,747 |
1,148,610,185,471 |
1,126,131,070,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
439,769,364 |
439,811,790 |
440,373,011 |
440,414,988 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
440,414,988 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
439,769,364 |
439,811,790 |
440,373,011 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,018,070,252,776 |
989,557,260,420 |
960,921,390,895 |
936,277,088,020 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
733,545,637,979 |
734,073,389,262 |
755,576,926,044 |
756,462,999,658 |
|
- Nguyên giá |
1,813,117,659,173 |
1,848,847,075,711 |
1,910,396,483,359 |
1,957,537,754,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,079,572,021,194 |
-1,114,773,686,449 |
-1,154,819,557,315 |
-1,201,074,754,574 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
106,038,803,900 |
77,510,939,930 |
24,908,604,540 |
|
|
- Nguyên giá |
140,959,125,037 |
108,913,158,588 |
45,544,973,606 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,920,321,137 |
-31,402,218,658 |
-20,636,369,066 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
178,485,810,897 |
177,972,931,228 |
180,435,860,311 |
179,814,088,362 |
|
- Nguyên giá |
217,031,901,424 |
217,031,901,424 |
220,064,420,003 |
220,064,420,003 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,546,090,527 |
-39,058,970,196 |
-39,628,559,692 |
-40,250,331,641 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,418,127,691 |
2,400,689,270 |
2,383,250,849 |
2,365,812,428 |
|
- Nguyên giá |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-389,458,069 |
-406,896,490 |
-424,334,911 |
-441,773,332 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,364,944,667 |
36,996,184,373 |
40,981,825,712 |
43,612,792,586 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,576,963,082 |
27,208,202,788 |
31,193,844,127 |
33,824,811,001 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,137,055,689 |
13,137,055,689 |
4,803,306,603 |
4,803,306,603 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,335,136,095 |
8,335,136,095 |
8,335,136,095 |
8,335,136,095 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,943,600,000 |
4,943,600,000 |
4,943,600,000 |
4,943,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-141,680,406 |
-141,680,406 |
-8,475,429,492 |
-8,475,429,492 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
132,076,068,981 |
134,272,472,205 |
139,080,038,401 |
138,631,655,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
124,002,686,471 |
126,199,089,695 |
124,580,018,137 |
124,131,635,403 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,073,382,510 |
8,073,382,510 |
14,500,020,264 |
14,500,020,264 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,348,677,321,341 |
3,275,253,462,792 |
3,279,364,384,954 |
3,234,603,807,510 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,415,061,115,459 |
1,287,477,535,318 |
1,269,227,732,733 |
1,161,845,892,177 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,278,871,092,821 |
1,153,299,192,296 |
1,173,414,840,149 |
1,061,587,132,430 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
222,241,050,317 |
170,843,232,441 |
265,311,482,269 |
252,273,618,348 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,612,245,796 |
35,789,445,363 |
46,790,047,267 |
35,694,076,911 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,700,816,106 |
16,205,145,915 |
18,286,173,151 |
22,662,192,189 |
|
4. Phải trả người lao động |
62,898,185,250 |
70,361,722,185 |
80,196,020,919 |
41,739,780,028 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,827,364,421 |
11,632,684,562 |
6,830,004,886 |
12,538,498,329 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,203,186,281 |
26,744,996,321 |
22,186,674,404 |
21,567,796,465 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
805,725,245,378 |
718,265,781,453 |
632,445,322,015 |
577,901,466,756 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,662,999,272 |
103,456,184,056 |
101,369,115,238 |
97,209,703,404 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
136,190,022,638 |
134,178,343,022 |
95,812,892,584 |
100,258,759,747 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,953,000,000 |
17,953,000,000 |
17,973,644,000 |
17,973,644,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
90,914,915,278 |
88,025,558,678 |
48,044,329,980 |
48,044,329,980 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2,499,217,134 |
2,499,217,134 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
27,322,107,360 |
28,199,784,344 |
27,295,701,470 |
31,741,568,633 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,933,616,205,882 |
1,987,775,927,474 |
2,010,136,652,221 |
2,072,757,915,333 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,933,616,205,882 |
1,987,775,927,474 |
2,010,136,652,221 |
2,072,757,915,333 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
820,471,270,000 |
820,471,270,000 |
926,977,140,000 |
926,977,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
820,471,270,000 |
820,471,270,000 |
926,977,140,000 |
926,977,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
399,509,409,381 |
399,509,409,381 |
293,003,539,381 |
293,003,539,381 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
75,582,811,269 |
75,582,811,269 |
75,582,811,269 |
75,582,811,269 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
612,205,365,432 |
665,971,258,999 |
687,689,678,099 |
749,859,097,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
555,782,656,225 |
555,782,656,225 |
555,782,656,225 |
687,689,678,099 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,422,709,207 |
110,188,602,774 |
131,907,021,874 |
62,169,419,003 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,067,264,800 |
9,461,092,825 |
10,103,398,472 |
10,555,242,581 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,348,677,321,341 |
3,275,253,462,792 |
3,279,364,384,954 |
3,234,603,807,510 |
|