MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,104,275,734,358 2,151,171,102,173 2,098,449,989,045 2,130,754,199,483
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 314,393,542,007 303,918,522,331 346,235,518,670 434,896,282,731
1. Tiền 55,893,542,007 30,418,522,331 48,735,518,670 49,156,282,731
2. Các khoản tương đương tiền 258,500,000,000 273,500,000,000 297,500,000,000 385,740,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 306,630,750,685 307,630,750,685 307,630,750,685 312,811,046,575
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 306,630,750,685 307,630,750,685 307,630,750,685 312,811,046,575
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 299,482,864,329 272,777,036,549 404,833,519,663 329,025,647,203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 382,251,728,274 313,497,646,633 450,819,255,426 377,596,356,087
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,865,299,877 7,679,999,444 5,454,017,277 6,657,590,643
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,842,144,714 20,819,789,008 17,780,645,496 15,892,764,898
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -109,326,610,535 -69,220,398,536 -69,220,398,536 -71,121,064,425
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,137,141,510,991 1,225,087,826,878 1,020,054,401,749 1,027,930,046,160
1. Hàng tồn kho 1,164,800,097,183 1,260,613,948,799 1,053,596,926,209 1,052,583,922,271
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,658,586,192 -35,526,121,921 -33,542,524,460 -24,653,876,111
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,627,066,346 41,756,965,730 19,695,798,278 26,091,176,814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,601,377,068 5,862,008,419 3,887,238,564 3,294,158,292
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,997,279,879 35,894,957,311 15,808,559,714 22,797,018,522
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,409,399
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,283,896,582,045 1,197,506,219,168 1,176,803,473,747 1,148,610,185,471
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,690,715,493 439,769,364 439,811,790 440,373,011
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,690,715,493 439,769,364 439,811,790 440,373,011
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,005,864,536,888 1,018,070,252,776 989,557,260,420 960,921,390,895
1. Tài sản cố định hữu hình 732,946,863,926 733,545,637,979 734,073,389,262 755,576,926,044
- Nguyên giá 1,784,423,301,632 1,813,117,659,173 1,848,847,075,711 1,910,396,483,359
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,051,476,437,706 -1,079,572,021,194 -1,114,773,686,449 -1,154,819,557,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính 93,898,206,784 106,038,803,900 77,510,939,930 24,908,604,540
- Nguyên giá 127,601,427,565 140,959,125,037 108,913,158,588 45,544,973,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,703,220,781 -34,920,321,137 -31,402,218,658 -20,636,369,066
3. Tài sản cố định vô hình 179,019,466,178 178,485,810,897 177,972,931,228 180,435,860,311
- Nguyên giá 217,031,901,424 217,031,901,424 217,031,901,424 220,064,420,003
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,012,435,246 -38,546,090,527 -39,058,970,196 -39,628,559,692
III. Bất động sản đầu tư 2,435,566,112 2,418,127,691 2,400,689,270 2,383,250,849
- Nguyên giá 2,807,585,760 2,807,585,760 2,807,585,760 2,807,585,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -372,019,648 -389,458,069 -406,896,490 -424,334,911
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,968,553,952 31,364,944,667 36,996,184,373 40,981,825,712
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,180,572,367 21,576,963,082 27,208,202,788 31,193,844,127
V. Đầu tư tài chính dài hạn 86,691,460,784 13,137,055,689 13,137,055,689 4,803,306,603
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,893,598,898 8,335,136,095 8,335,136,095 8,335,136,095
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,943,600,000 4,943,600,000 4,943,600,000 4,943,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -145,738,114 -141,680,406 -141,680,406 -8,475,429,492
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 133,245,748,816 132,076,068,981 134,272,472,205 139,080,038,401
1. Chi phí trả trước dài hạn 123,434,236,238 124,002,686,471 126,199,089,695 124,580,018,137
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,811,512,578 8,073,382,510 8,073,382,510 14,500,020,264
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,388,172,316,403 3,348,677,321,341 3,275,253,462,792 3,279,364,384,954
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,411,688,755,550 1,415,061,115,459 1,287,477,535,318 1,269,227,732,733
I. Nợ ngắn hạn 1,237,235,436,156 1,278,871,092,821 1,153,299,192,296 1,173,414,840,149
1. Phải trả người bán ngắn hạn 192,964,488,224 222,241,050,317 170,843,232,441 265,311,482,269
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,515,086,771 32,612,245,796 35,789,445,363 46,790,047,267
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,924,086,986 13,700,816,106 16,205,145,915 18,286,173,151
4. Phải trả người lao động 61,734,509,497 62,898,185,250 70,361,722,185 80,196,020,919
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,804,541,451 7,827,364,421 11,632,684,562 6,830,004,886
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 79,387,105,500 25,203,186,281 26,744,996,321 22,186,674,404
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 771,371,751,244 805,725,245,378 718,265,781,453 632,445,322,015
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 65,533,866,483 108,662,999,272 103,456,184,056 101,369,115,238
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 174,453,319,394 136,190,022,638 134,178,343,022 95,812,892,584
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,952,936,000 17,953,000,000 17,953,000,000 17,973,644,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 130,291,472,088 90,914,915,278 88,025,558,678 48,044,329,980
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,499,217,134
12. Dự phòng phải trả dài hạn 26,208,911,306 27,322,107,360 28,199,784,344 27,295,701,470
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,976,483,560,853 1,933,616,205,882 1,987,775,927,474 2,010,136,652,221
I. Vốn chủ sở hữu 1,976,483,560,853 1,933,616,205,882 1,987,775,927,474 2,010,136,652,221
1. Vốn góp của chủ sở hữu 820,471,270,000 820,471,270,000 820,471,270,000 926,977,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 820,471,270,000 820,471,270,000 820,471,270,000 926,977,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 342,676,575,917 399,509,409,381 399,509,409,381 293,003,539,381
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 75,376,495,065 75,582,811,269 75,582,811,269 75,582,811,269
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 711,167,576,417 612,205,365,432 665,971,258,999 687,689,678,099
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 656,632,749,164 555,782,656,225 555,782,656,225 555,782,656,225
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,534,827,253 56,422,709,207 110,188,602,774 131,907,021,874
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,011,558,454 9,067,264,800 9,461,092,825 10,103,398,472
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,388,172,316,403 3,348,677,321,341 3,275,253,462,792 3,279,364,384,954
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.