I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,356,045,952,357 |
2,115,416,540,584 |
2,351,259,832,320 |
2,476,279,411,623 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
292,979,420,923 |
259,124,097,230 |
270,468,956,398 |
278,932,593,410 |
|
1.1.Tiền
|
85,479,420,923 |
52,624,097,230 |
63,968,956,398 |
72,432,593,410 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
207,500,000,000 |
206,500,000,000 |
206,500,000,000 |
206,500,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
286,740,000,000 |
286,740,000,000 |
286,180,000,000 |
291,637,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
286,740,000,000 |
286,740,000,000 |
286,180,000,000 |
291,637,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
318,706,874,754 |
216,346,411,394 |
287,856,858,831 |
405,348,629,345 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
404,358,120,726 |
302,402,254,272 |
373,421,248,475 |
489,455,120,544 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
2,836,788,027 |
5,360,541,095 |
6,645,946,745 |
9,151,576,311 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
9,039,777,656 |
9,495,427,682 |
11,907,702,497 |
10,859,971,376 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-99,378,113,654 |
-102,762,113,654 |
-105,968,340,885 |
-105,968,340,885 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
1,410,416,126,773 |
1,316,578,033,553 |
1,463,731,770,019 |
1,424,777,724,060 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,435,400,762,011 |
1,331,175,668,791 |
1,489,388,549,037 |
1,450,434,503,078 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-24,984,635,238 |
-14,597,635,238 |
-25,656,779,018 |
-25,656,779,018 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
47,203,529,907 |
36,627,998,407 |
43,022,247,072 |
75,583,464,808 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,954,614,259 |
8,130,992,550 |
11,192,967,283 |
10,857,692,076 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
37,248,915,648 |
24,741,746,091 |
28,922,328,636 |
64,725,772,732 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
3,755,259,766 |
2,906,951,153 |
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,217,456,848,779 |
1,225,584,651,994 |
1,255,130,799,023 |
1,273,726,598,078 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
214,600,000 |
228,600,000 |
228,600,000 |
59,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
214,600,000 |
228,600,000 |
228,600,000 |
59,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
953,861,490,910 |
951,837,922,043 |
927,716,853,756 |
897,893,578,885 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
636,934,251,894 |
645,629,945,757 |
644,912,238,621 |
618,845,472,525 |
|
- Nguyên giá
|
1,469,958,608,912 |
1,533,020,763,341 |
1,572,789,674,838 |
1,572,418,125,879 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-833,024,357,018 |
-887,390,817,584 |
-927,877,436,217 |
-953,572,653,354 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
134,312,721,564 |
124,270,929,797 |
101,375,841,130 |
98,171,990,573 |
|
- Nguyên giá
|
200,701,611,920 |
165,504,763,685 |
127,455,618,980 |
127,455,618,980 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-66,388,890,356 |
-41,233,833,888 |
-26,079,777,850 |
-29,283,628,407 |
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
182,614,517,452 |
181,937,046,489 |
181,428,774,005 |
180,876,115,787 |
|
- Nguyên giá
|
216,551,901,424 |
216,551,901,424 |
216,681,901,424 |
216,681,901,424 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-33,937,383,972 |
-34,614,854,935 |
-35,253,127,419 |
-35,805,785,637 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
2,557,635,059 |
2,540,196,638 |
2,522,758,217 |
2,505,319,796 |
|
- Nguyên giá
|
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-249,950,701 |
-267,389,122 |
-284,827,543 |
-302,265,964 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
75,943,977,866 |
86,297,434,212 |
137,987,588,211 |
185,580,301,888 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
66,155,996,281 |
76,509,452,627 |
128,199,606,626 |
175,792,320,303 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
79,566,992,908 |
80,857,220,837 |
86,354,883,478 |
87,536,034,856 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
70,932,664,560 |
72,222,892,489 |
74,557,478,274 |
76,404,709,652 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-645,291,652 |
-645,291,652 |
-741,292,796 |
-741,292,796 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,452,570,000 |
3,452,570,000 |
6,711,648,000 |
6,045,568,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
105,312,152,036 |
103,823,278,264 |
100,320,115,361 |
100,152,362,653 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
93,371,073,494 |
91,882,199,722 |
91,194,140,857 |
91,026,388,149 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
11,941,078,542 |
11,941,078,542 |
9,125,974,504 |
9,125,974,504 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
3,573,502,801,136 |
3,341,001,192,578 |
3,606,390,631,343 |
3,750,006,009,701 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
1,887,536,572,908 |
1,657,539,957,209 |
1,897,855,936,672 |
1,969,987,016,429 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
1,778,781,666,287 |
1,504,608,091,587 |
1,757,418,059,259 |
1,773,725,636,037 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
668,090,228,262 |
413,932,992,710 |
553,869,214,628 |
477,825,491,343 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
60,315,358,025 |
59,334,798,073 |
68,997,056,113 |
64,369,236,619 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,370,925,473 |
2,213,112,129 |
5,053,534,517 |
17,792,351,215 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
94,451,599,212 |
106,542,943,456 |
108,194,237,076 |
65,888,971,795 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,218,301,020 |
9,943,798,546 |
5,517,453,675 |
9,603,009,386 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
17,398,479,597 |
20,079,610,464 |
21,080,605,451 |
24,890,399,104 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
813,923,895,513 |
793,973,840,984 |
909,847,845,899 |
1,043,589,229,300 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
110,012,879,185 |
98,586,995,225 |
84,858,111,900 |
69,766,947,275 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
108,754,906,621 |
152,931,865,622 |
140,437,877,413 |
196,261,380,392 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
18,759,184,000 |
18,759,184,000 |
18,751,544,000 |
18,752,544,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
64,610,843,002 |
107,260,608,202 |
93,227,432,663 |
148,626,116,169 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
25,384,879,619 |
26,912,073,420 |
28,458,900,750 |
28,882,720,223 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,685,966,228,228 |
1,683,461,235,369 |
1,708,534,694,671 |
1,780,018,993,272 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,685,966,228,228 |
1,683,461,235,369 |
1,708,534,694,671 |
1,780,018,993,272 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
713,608,080,000 |
713,608,080,000 |
713,608,080,000 |
713,608,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
713,608,080,000 |
713,608,080,000 |
713,608,080,000 |
713,608,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
427,709,417,408 |
427,709,417,408 |
427,709,417,408 |
428,162,191,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
75,225,570,262 |
75,225,570,262 |
75,225,570,262 |
75,376,495,065 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
444,862,828,762 |
442,008,055,122 |
466,390,241,810 |
537,961,000,239 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
120,989,747,635 |
118,134,973,995 |
142,517,160,683 |
73,381,856,057 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
323,873,081,127 |
323,873,081,127 |
323,873,081,127 |
464,579,144,182 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
7,780,246,796 |
8,130,027,577 |
8,821,300,191 |
8,131,141,153 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
3,573,502,801,136 |
3,341,001,192,578 |
3,606,390,631,343 |
3,750,006,009,701 |
|