MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,624,461,031,246 1,603,280,348,686 1,828,703,997,728 1,718,277,580,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 225,134,215,210 231,979,521,237 213,354,431,364 271,740,984,515
1. Tiền 49,134,215,210 55,979,521,237 35,354,431,364 86,740,984,515
2. Các khoản tương đương tiền 176,000,000,000 176,000,000,000 178,000,000,000 185,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 225,390,000,000 225,407,435,672 225,407,435,672 267,297,097,758
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 225,390,000,000 225,407,435,672 225,407,435,672 267,297,097,758
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258,791,081,138 272,122,983,549 343,185,139,579 329,827,448,051
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 339,857,300,028 324,592,149,284 422,906,390,862 394,291,649,015
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,278,666,444 30,923,225,527 1,788,756,990 18,664,239,538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,960,718,563 5,913,212,635 8,014,195,124 6,395,762,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -91,155,905,896 -91,155,905,896 -91,374,505,396 -91,374,505,396
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 892,708,172,024 843,184,955,783 997,393,899,549 826,720,486,241
1. Hàng tồn kho 916,413,972,626 861,720,756,385 1,030,337,593,589 866,714,180,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,705,800,602 -18,535,800,602 -32,943,694,040 -39,993,694,040
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,437,562,874 30,585,452,445 49,363,091,564 22,691,564,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,534,709,346 8,646,460,658 9,669,762,851 8,209,183,540
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,902,853,528 21,938,991,787 39,693,328,713 14,482,380,691
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,298,343,694,169 1,272,146,132,651 1,242,786,056,703 1,217,419,984,434
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 45,000,000 45,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 45,000,000 45,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,090,578,060,741 1,065,905,758,665 1,039,354,129,668 1,010,504,468,802
1. Tài sản cố định hữu hình 650,312,606,665 635,895,285,077 620,545,930,658 602,821,789,504
- Nguyên giá 1,287,258,848,117 1,291,147,731,752 1,288,837,196,136 1,288,451,140,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -636,946,241,452 -655,252,446,675 -668,291,265,478 -685,629,350,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính 254,294,715,721 244,734,079,530 234,238,645,287 223,743,210,963
- Nguyên giá 354,960,494,449 355,895,292,582 355,895,292,582 355,895,292,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,665,778,728 -111,161,213,052 -121,656,647,295 -132,152,081,619
3. Tài sản cố định vô hình 185,970,738,355 185,276,394,058 184,569,553,723 183,939,468,335
- Nguyên giá 215,837,787,913 215,909,187,913 215,925,862,913 215,965,462,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,867,049,558 -30,632,793,855 -31,356,309,190 -32,025,994,578
III. Bất động sản đầu tư 4,627,241,774 4,596,822,986 2,627,388,743 2,609,950,322
- Nguyên giá 4,880,731,674 4,880,731,674 2,807,585,760 2,807,585,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,489,900 -283,908,688 -180,197,017 -197,635,438
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,718,392,079 14,586,223,053 13,831,566,618 15,815,709,238
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,930,410,494 4,798,241,468 4,043,585,033 6,027,727,653
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,059,004,992 71,190,223,243 68,279,032,931 70,606,912,751
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,619,812,348 65,751,030,599 62,859,755,821 65,187,635,641
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -387,857,356 -387,857,356 -407,772,890 -407,772,890
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 117,355,994,583 115,862,104,704 118,648,938,743 117,837,943,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 101,903,112,029 100,409,222,150 98,551,880,724 97,740,885,302
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,452,882,554 15,452,882,554 20,097,058,019 20,097,058,019
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,922,804,725,415 2,875,426,481,337 3,071,490,054,431 2,935,697,565,230
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,497,537,641,889 1,446,624,984,537 1,634,458,110,056 1,372,569,891,620
I. Nợ ngắn hạn 1,331,355,715,842 1,283,598,292,406 1,532,866,577,817 1,271,379,985,470
1. Phải trả người bán ngắn hạn 187,130,598,189 216,530,386,187 303,806,164,416 252,137,178,088
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,788,066,793 38,082,017,077 38,713,656,632 36,557,900,462
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,873,409,163 7,323,743,962 23,754,949,579 8,253,287,342
4. Phải trả người lao động 140,188,011,292 70,828,956,936 105,945,650,725 131,106,060,846
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,987,507,115 7,996,581,125 5,173,812,877 9,576,423,285
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 160,809,940,194 17,087,037,145 58,091,092,134 34,322,929,770
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 732,863,759,604 863,329,208,110 904,206,982,350 712,917,284,132
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,714,423,492 62,420,361,864 93,174,269,104 86,508,921,545
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 166,181,926,047 163,026,692,131 101,591,532,239 101,189,906,150
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,224,338,680 18,224,338,680 17,953,060,000 17,953,060,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 123,333,065,617 123,333,065,617 58,420,394,440 58,420,394,440
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,624,521,750 21,469,287,834 25,218,077,799 24,816,451,710
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,425,267,083,526 1,428,801,496,800 1,437,031,944,375 1,563,127,673,610
I. Vốn chủ sở hữu 1,425,267,083,526 1,428,801,496,800 1,437,031,944,375 1,563,127,673,610
1. Vốn góp của chủ sở hữu 580,169,180,000 580,169,180,000 580,169,180,000 620,683,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 580,169,180,000 580,169,180,000 580,169,180,000 620,683,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 338,889,982,733 339,728,726,071 396,264,047,159 396,291,264,759
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 55,921,214,723 56,061,117,111 66,847,433,632 66,847,433,632
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 425,325,102,081 428,627,234,098 369,480,540,613 454,673,234,387
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 215,726,330,417 33,937,852,690 115,013,273,977 200,205,967,751
- LNST chưa phân phối kỳ này 209,598,771,664 394,689,381,408 254,467,266,636 254,467,266,636
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,181,518,989 7,435,154,520 7,490,657,971 7,852,165,832
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,922,804,725,415 2,875,426,481,337 3,071,490,054,431 2,935,697,565,230
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.