TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,624,461,031,246 |
1,603,280,348,686 |
1,828,703,997,728 |
1,718,277,580,796 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
225,134,215,210 |
231,979,521,237 |
213,354,431,364 |
271,740,984,515 |
|
1. Tiền |
49,134,215,210 |
55,979,521,237 |
35,354,431,364 |
86,740,984,515 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
176,000,000,000 |
176,000,000,000 |
178,000,000,000 |
185,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
225,390,000,000 |
225,407,435,672 |
225,407,435,672 |
267,297,097,758 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
225,390,000,000 |
225,407,435,672 |
225,407,435,672 |
267,297,097,758 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
258,791,081,138 |
272,122,983,549 |
343,185,139,579 |
329,827,448,051 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
339,857,300,028 |
324,592,149,284 |
422,906,390,862 |
394,291,649,015 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,278,666,444 |
30,923,225,527 |
1,788,756,990 |
18,664,239,538 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,960,718,563 |
5,913,212,635 |
8,014,195,124 |
6,395,762,895 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-91,155,905,896 |
-91,155,905,896 |
-91,374,505,396 |
-91,374,505,396 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
892,708,172,024 |
843,184,955,783 |
997,393,899,549 |
826,720,486,241 |
|
1. Hàng tồn kho |
916,413,972,626 |
861,720,756,385 |
1,030,337,593,589 |
866,714,180,281 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,705,800,602 |
-18,535,800,602 |
-32,943,694,040 |
-39,993,694,040 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,437,562,874 |
30,585,452,445 |
49,363,091,564 |
22,691,564,231 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,534,709,346 |
8,646,460,658 |
9,669,762,851 |
8,209,183,540 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,902,853,528 |
21,938,991,787 |
39,693,328,713 |
14,482,380,691 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,298,343,694,169 |
1,272,146,132,651 |
1,242,786,056,703 |
1,217,419,984,434 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,090,578,060,741 |
1,065,905,758,665 |
1,039,354,129,668 |
1,010,504,468,802 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
650,312,606,665 |
635,895,285,077 |
620,545,930,658 |
602,821,789,504 |
|
- Nguyên giá |
1,287,258,848,117 |
1,291,147,731,752 |
1,288,837,196,136 |
1,288,451,140,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-636,946,241,452 |
-655,252,446,675 |
-668,291,265,478 |
-685,629,350,545 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
254,294,715,721 |
244,734,079,530 |
234,238,645,287 |
223,743,210,963 |
|
- Nguyên giá |
354,960,494,449 |
355,895,292,582 |
355,895,292,582 |
355,895,292,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,665,778,728 |
-111,161,213,052 |
-121,656,647,295 |
-132,152,081,619 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
185,970,738,355 |
185,276,394,058 |
184,569,553,723 |
183,939,468,335 |
|
- Nguyên giá |
215,837,787,913 |
215,909,187,913 |
215,925,862,913 |
215,965,462,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,867,049,558 |
-30,632,793,855 |
-31,356,309,190 |
-32,025,994,578 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,627,241,774 |
4,596,822,986 |
2,627,388,743 |
2,609,950,322 |
|
- Nguyên giá |
4,880,731,674 |
4,880,731,674 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,489,900 |
-283,908,688 |
-180,197,017 |
-197,635,438 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,718,392,079 |
14,586,223,053 |
13,831,566,618 |
15,815,709,238 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,930,410,494 |
4,798,241,468 |
4,043,585,033 |
6,027,727,653 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,059,004,992 |
71,190,223,243 |
68,279,032,931 |
70,606,912,751 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
64,619,812,348 |
65,751,030,599 |
62,859,755,821 |
65,187,635,641 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-387,857,356 |
-387,857,356 |
-407,772,890 |
-407,772,890 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
117,355,994,583 |
115,862,104,704 |
118,648,938,743 |
117,837,943,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
101,903,112,029 |
100,409,222,150 |
98,551,880,724 |
97,740,885,302 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,452,882,554 |
15,452,882,554 |
20,097,058,019 |
20,097,058,019 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,922,804,725,415 |
2,875,426,481,337 |
3,071,490,054,431 |
2,935,697,565,230 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,497,537,641,889 |
1,446,624,984,537 |
1,634,458,110,056 |
1,372,569,891,620 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,331,355,715,842 |
1,283,598,292,406 |
1,532,866,577,817 |
1,271,379,985,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
187,130,598,189 |
216,530,386,187 |
303,806,164,416 |
252,137,178,088 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,788,066,793 |
38,082,017,077 |
38,713,656,632 |
36,557,900,462 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,873,409,163 |
7,323,743,962 |
23,754,949,579 |
8,253,287,342 |
|
4. Phải trả người lao động |
140,188,011,292 |
70,828,956,936 |
105,945,650,725 |
131,106,060,846 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,987,507,115 |
7,996,581,125 |
5,173,812,877 |
9,576,423,285 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
160,809,940,194 |
17,087,037,145 |
58,091,092,134 |
34,322,929,770 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
732,863,759,604 |
863,329,208,110 |
904,206,982,350 |
712,917,284,132 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,714,423,492 |
62,420,361,864 |
93,174,269,104 |
86,508,921,545 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
166,181,926,047 |
163,026,692,131 |
101,591,532,239 |
101,189,906,150 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,224,338,680 |
18,224,338,680 |
17,953,060,000 |
17,953,060,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
123,333,065,617 |
123,333,065,617 |
58,420,394,440 |
58,420,394,440 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,624,521,750 |
21,469,287,834 |
25,218,077,799 |
24,816,451,710 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,425,267,083,526 |
1,428,801,496,800 |
1,437,031,944,375 |
1,563,127,673,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,425,267,083,526 |
1,428,801,496,800 |
1,437,031,944,375 |
1,563,127,673,610 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
580,169,180,000 |
580,169,180,000 |
580,169,180,000 |
620,683,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
580,169,180,000 |
580,169,180,000 |
580,169,180,000 |
620,683,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
338,889,982,733 |
339,728,726,071 |
396,264,047,159 |
396,291,264,759 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
55,921,214,723 |
56,061,117,111 |
66,847,433,632 |
66,847,433,632 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
425,325,102,081 |
428,627,234,098 |
369,480,540,613 |
454,673,234,387 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
215,726,330,417 |
33,937,852,690 |
115,013,273,977 |
200,205,967,751 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
209,598,771,664 |
394,689,381,408 |
254,467,266,636 |
254,467,266,636 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,181,518,989 |
7,435,154,520 |
7,490,657,971 |
7,852,165,832 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,922,804,725,415 |
2,875,426,481,337 |
3,071,490,054,431 |
2,935,697,565,230 |
|