TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,893,146,267,570 |
1,631,938,187,616 |
1,739,740,793,329 |
1,552,834,595,408 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
216,257,327,777 |
181,876,349,492 |
185,931,294,330 |
195,453,510,908 |
|
1. Tiền |
53,557,327,777 |
67,176,349,492 |
49,231,294,330 |
34,553,510,908 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
162,700,000,000 |
114,700,000,000 |
136,700,000,000 |
160,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
202,565,000,000 |
202,565,000,000 |
202,790,000,000 |
202,790,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
202,565,000,000 |
202,565,000,000 |
202,790,000,000 |
202,790,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
279,886,766,584 |
311,756,825,573 |
269,923,237,477 |
299,203,726,420 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
331,902,354,506 |
334,172,118,385 |
336,905,520,433 |
356,913,064,882 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,375,503,732 |
48,998,700,996 |
3,045,664,893 |
20,932,070,686 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,015,999,866 |
4,993,097,712 |
7,048,838,944 |
5,441,663,685 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-85,220,429,559 |
-85,220,429,559 |
-85,933,374,832 |
-85,933,374,832 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,963,036,040 |
6,963,036,040 |
7,006,286,040 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,138,024,436,123 |
894,680,974,535 |
1,029,498,665,580 |
819,032,543,723 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,158,631,259,768 |
917,637,798,180 |
1,051,150,265,340 |
839,203,643,483 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,606,823,645 |
-22,956,823,645 |
-21,651,599,760 |
-20,171,099,760 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
56,412,737,086 |
41,059,038,016 |
51,597,595,942 |
36,354,814,357 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,006,003,756 |
7,845,230,433 |
5,765,502,462 |
9,706,356,741 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,406,733,330 |
33,213,807,583 |
45,825,536,624 |
26,640,661,737 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
6,556,856 |
7,795,879 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,354,179,751,084 |
1,357,324,976,307 |
1,346,107,840,845 |
1,319,479,609,316 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,107,112,219,286 |
1,105,558,446,343 |
1,121,694,299,018 |
1,107,868,453,199 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
686,696,578,240 |
678,246,464,383 |
674,922,047,863 |
661,359,588,553 |
|
- Nguyên giá |
1,253,493,396,982 |
1,261,767,394,921 |
1,276,573,195,172 |
1,280,926,669,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-566,796,818,742 |
-583,520,930,538 |
-601,651,147,309 |
-619,567,081,131 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
231,878,254,353 |
239,630,168,952 |
259,864,473,545 |
259,814,977,451 |
|
- Nguyên giá |
293,496,808,807 |
310,216,400,228 |
340,141,118,999 |
350,357,608,464 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,618,554,454 |
-70,586,231,276 |
-80,276,645,454 |
-90,542,631,013 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
188,537,386,693 |
187,681,813,008 |
186,907,777,610 |
186,693,887,195 |
|
- Nguyên giá |
216,303,932,676 |
215,253,327,913 |
215,253,327,913 |
215,798,547,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,766,545,983 |
-27,571,514,905 |
-28,345,550,303 |
-29,104,660,718 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,748,916,926 |
4,718,498,138 |
4,688,079,350 |
4,657,660,562 |
|
- Nguyên giá |
4,880,731,674 |
4,880,731,674 |
4,880,731,674 |
4,880,731,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,814,748 |
-162,233,536 |
-192,652,324 |
-223,071,112 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,994,448,896 |
46,964,530,684 |
27,034,710,152 |
15,577,856,690 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,206,467,311 |
37,176,549,099 |
17,246,728,567 |
5,789,875,105 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,677,385,040 |
67,415,762,672 |
67,440,242,511 |
68,709,800,853 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
61,938,835,040 |
62,677,212,672 |
62,701,692,511 |
63,971,250,853 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,088,500,000 |
-1,088,500,000 |
-1,088,500,000 |
-1,088,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
136,641,780,936 |
132,662,738,470 |
125,245,509,814 |
122,660,838,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
111,595,867,297 |
107,616,824,831 |
106,415,021,084 |
103,830,349,282 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,045,913,639 |
25,045,913,639 |
18,830,488,730 |
18,830,488,730 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,247,326,018,654 |
2,989,263,163,923 |
3,085,848,634,174 |
2,872,314,204,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,970,927,570,370 |
1,697,776,398,435 |
1,820,207,267,206 |
1,510,282,341,525 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,701,087,853,546 |
1,400,690,683,610 |
1,592,612,548,777 |
1,274,811,326,639 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
299,909,844,746 |
218,293,254,249 |
297,073,052,680 |
162,464,969,817 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
176,615,875,095 |
150,056,646,575 |
141,196,148,647 |
146,885,268,036 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,175,462,165 |
13,426,396,571 |
9,278,169,129 |
11,063,098,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
93,239,085,981 |
56,588,582,769 |
81,104,045,677 |
108,696,111,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,352,038,944 |
7,581,269,430 |
3,742,798,738 |
7,415,546,514 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,064,301,807 |
17,199,677,507 |
56,478,138,005 |
15,726,687,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,007,707,771,514 |
902,343,162,519 |
930,143,305,428 |
757,079,872,089 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
79,023,473,294 |
35,201,693,990 |
73,596,890,473 |
65,479,772,020 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
269,839,716,824 |
297,085,714,825 |
227,594,718,429 |
235,471,014,886 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,037,787,090 |
19,037,787,090 |
18,225,828,080 |
18,225,828,080 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
222,135,578,026 |
243,453,329,954 |
179,126,436,420 |
185,588,100,420 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
28,666,351,708 |
34,594,597,781 |
30,242,453,929 |
31,657,086,386 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,276,398,448,284 |
1,291,486,765,488 |
1,265,641,366,968 |
1,362,031,863,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,276,398,448,284 |
1,291,486,765,488 |
1,265,641,366,968 |
1,362,031,863,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
542,300,550,000 |
542,300,550,000 |
542,300,550,000 |
580,169,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
542,300,550,000 |
542,300,550,000 |
542,300,550,000 |
580,169,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
259,454,164,692 |
259,454,164,692 |
338,889,982,733 |
338,889,982,733 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
42,848,776,237 |
42,848,776,237 |
55,921,214,723 |
55,921,214,723 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
406,489,441,710 |
422,412,678,033 |
304,541,276,797 |
362,663,227,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
259,132,114,147 |
42,988,038,823 |
94,942,505,133 |
153,064,455,962 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
147,357,327,563 |
379,424,639,210 |
209,598,771,664 |
209,598,771,664 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,525,430,645 |
7,690,511,526 |
7,208,257,715 |
7,608,173,117 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,247,326,018,654 |
2,989,263,163,923 |
3,085,848,634,174 |
2,872,314,204,724 |
|