TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,834,993,896,161 |
1,988,461,933,375 |
1,893,146,267,570 |
1,631,938,187,616 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
181,235,287,661 |
209,794,475,772 |
216,257,327,777 |
181,876,349,492 |
|
1. Tiền |
24,535,287,661 |
47,094,475,772 |
53,557,327,777 |
67,176,349,492 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
156,700,000,000 |
162,700,000,000 |
162,700,000,000 |
114,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
201,890,000,000 |
201,890,000,000 |
202,565,000,000 |
202,565,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
201,890,000,000 |
201,890,000,000 |
202,565,000,000 |
202,565,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
318,298,562,951 |
579,917,831,825 |
279,886,766,584 |
311,756,825,573 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
284,049,212,540 |
506,337,602,801 |
331,902,354,506 |
334,172,118,385 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,991,073,339 |
63,098,989,190 |
18,375,503,732 |
48,998,700,996 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,494,812,067 |
5,717,774,829 |
6,015,999,866 |
4,993,097,712 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,549,873,034 |
-6,549,873,034 |
-85,220,429,559 |
-85,220,429,559 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,463,036,040 |
9,463,036,040 |
6,963,036,040 |
6,963,036,040 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,098,333,422,222 |
955,146,439,473 |
1,138,024,436,123 |
894,680,974,535 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,114,397,633,126 |
982,490,650,377 |
1,158,631,259,768 |
917,637,798,180 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,064,210,904 |
-27,344,210,904 |
-20,606,823,645 |
-22,956,823,645 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,236,623,327 |
41,713,186,305 |
56,412,737,086 |
41,059,038,016 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,338,939,219 |
7,287,030,802 |
4,006,003,756 |
7,845,230,433 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,897,684,108 |
34,426,155,503 |
52,406,733,330 |
33,213,807,583 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,231,440,750,172 |
1,207,362,068,448 |
1,354,179,751,084 |
1,357,324,976,307 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,069,117,007,856 |
1,046,048,787,812 |
1,107,112,219,286 |
1,105,558,446,343 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
630,909,558,526 |
626,000,720,114 |
686,696,578,240 |
678,246,464,383 |
|
- Nguyên giá |
1,255,582,551,922 |
1,175,755,915,262 |
1,253,493,396,982 |
1,261,767,394,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-624,672,993,396 |
-549,755,195,148 |
-566,796,818,742 |
-583,520,930,538 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
247,349,774,276 |
230,350,536,821 |
231,878,254,353 |
239,630,168,952 |
|
- Nguyên giá |
294,957,169,377 |
283,243,699,930 |
293,496,808,807 |
310,216,400,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,607,395,101 |
-52,893,163,109 |
-61,618,554,454 |
-70,586,231,276 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
190,857,675,054 |
189,697,530,877 |
188,537,386,693 |
187,681,813,008 |
|
- Nguyên giá |
216,303,932,676 |
216,303,932,676 |
216,303,932,676 |
215,253,327,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,446,257,622 |
-26,606,401,799 |
-27,766,545,983 |
-27,571,514,905 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,809,754,502 |
4,779,335,714 |
4,748,916,926 |
4,718,498,138 |
|
- Nguyên giá |
4,880,731,674 |
4,880,731,674 |
4,880,731,674 |
4,880,731,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,977,172 |
-101,395,960 |
-131,814,748 |
-162,233,536 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,447,552,083 |
29,282,924,524 |
38,994,448,896 |
46,964,530,684 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,659,570,498 |
19,494,942,939 |
29,206,467,311 |
37,176,549,099 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,103,550,000 |
15,103,550,000 |
66,677,385,040 |
67,415,762,672 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,365,000,000 |
10,365,000,000 |
61,938,835,040 |
62,677,212,672 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,088,500,000 |
-1,088,500,000 |
-1,088,500,000 |
-1,088,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
119,957,885,731 |
112,142,470,398 |
136,641,780,936 |
132,662,738,470 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
112,181,491,644 |
104,366,076,311 |
111,595,867,297 |
107,616,824,831 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,776,394,087 |
7,776,394,087 |
25,045,913,639 |
25,045,913,639 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,066,434,646,333 |
3,195,824,001,823 |
3,247,326,018,654 |
2,989,263,163,923 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,933,707,226,662 |
1,966,368,866,876 |
1,970,927,570,370 |
1,697,776,398,435 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,625,516,380,312 |
1,649,248,004,189 |
1,701,087,853,546 |
1,400,690,683,610 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
328,602,703,248 |
239,477,717,220 |
299,909,844,746 |
218,293,254,249 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
92,080,542,073 |
216,742,327,148 |
176,615,875,095 |
150,056,646,575 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,612,610,257 |
22,357,145,585 |
24,175,462,165 |
13,426,396,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,222,605,857 |
92,448,890,302 |
93,239,085,981 |
56,588,582,769 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,639,448,198 |
7,429,810,655 |
4,352,038,944 |
7,581,269,430 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,158,411,456 |
16,974,813,269 |
16,064,301,807 |
17,199,677,507 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
988,449,911,365 |
973,330,198,145 |
1,007,707,771,514 |
902,343,162,519 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
86,750,147,858 |
80,487,101,865 |
79,023,473,294 |
35,201,693,990 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
308,190,846,350 |
317,120,862,687 |
269,839,716,824 |
297,085,714,825 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,018,840,090 |
19,017,840,090 |
19,037,787,090 |
19,037,787,090 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
265,354,415,760 |
272,157,868,181 |
222,135,578,026 |
243,453,329,954 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
23,817,590,500 |
25,945,154,416 |
28,666,351,708 |
34,594,597,781 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,132,727,419,671 |
1,229,455,134,947 |
1,276,398,448,284 |
1,291,486,765,488 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,132,727,419,671 |
1,229,455,134,947 |
1,276,398,448,284 |
1,291,486,765,488 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
542,300,550,000 |
542,300,550,000 |
542,300,550,000 |
542,300,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
542,300,550,000 |
542,300,550,000 |
542,300,550,000 |
542,300,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
259,454,164,692 |
259,454,164,692 |
259,454,164,692 |
259,454,164,692 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
42,848,776,237 |
42,848,776,237 |
42,848,776,237 |
42,848,776,237 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
263,524,672,522 |
359,917,185,187 |
406,489,441,710 |
422,412,678,033 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
116,167,344,958 |
212,559,857,624 |
259,132,114,147 |
42,988,038,823 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
147,357,327,564 |
147,357,327,563 |
147,357,327,563 |
379,424,639,210 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,819,171,220 |
8,154,373,831 |
8,525,430,645 |
7,690,511,526 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,066,434,646,333 |
3,195,824,001,823 |
3,247,326,018,654 |
2,989,263,163,923 |
|