MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,834,993,896,161 1,988,461,933,375 1,893,146,267,570 1,631,938,187,616
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 181,235,287,661 209,794,475,772 216,257,327,777 181,876,349,492
1. Tiền 24,535,287,661 47,094,475,772 53,557,327,777 67,176,349,492
2. Các khoản tương đương tiền 156,700,000,000 162,700,000,000 162,700,000,000 114,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 201,890,000,000 201,890,000,000 202,565,000,000 202,565,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 201,890,000,000 201,890,000,000 202,565,000,000 202,565,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 318,298,562,951 579,917,831,825 279,886,766,584 311,756,825,573
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 284,049,212,540 506,337,602,801 331,902,354,506 334,172,118,385
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,991,073,339 63,098,989,190 18,375,503,732 48,998,700,996
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,494,812,067 5,717,774,829 6,015,999,866 4,993,097,712
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,549,873,034 -6,549,873,034 -85,220,429,559 -85,220,429,559
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,463,036,040 9,463,036,040 6,963,036,040 6,963,036,040
IV. Hàng tồn kho 1,098,333,422,222 955,146,439,473 1,138,024,436,123 894,680,974,535
1. Hàng tồn kho 1,114,397,633,126 982,490,650,377 1,158,631,259,768 917,637,798,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,064,210,904 -27,344,210,904 -20,606,823,645 -22,956,823,645
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,236,623,327 41,713,186,305 56,412,737,086 41,059,038,016
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,338,939,219 7,287,030,802 4,006,003,756 7,845,230,433
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,897,684,108 34,426,155,503 52,406,733,330 33,213,807,583
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,231,440,750,172 1,207,362,068,448 1,354,179,751,084 1,357,324,976,307
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,069,117,007,856 1,046,048,787,812 1,107,112,219,286 1,105,558,446,343
1. Tài sản cố định hữu hình 630,909,558,526 626,000,720,114 686,696,578,240 678,246,464,383
- Nguyên giá 1,255,582,551,922 1,175,755,915,262 1,253,493,396,982 1,261,767,394,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -624,672,993,396 -549,755,195,148 -566,796,818,742 -583,520,930,538
2. Tài sản cố định thuê tài chính 247,349,774,276 230,350,536,821 231,878,254,353 239,630,168,952
- Nguyên giá 294,957,169,377 283,243,699,930 293,496,808,807 310,216,400,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,607,395,101 -52,893,163,109 -61,618,554,454 -70,586,231,276
3. Tài sản cố định vô hình 190,857,675,054 189,697,530,877 188,537,386,693 187,681,813,008
- Nguyên giá 216,303,932,676 216,303,932,676 216,303,932,676 215,253,327,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,446,257,622 -26,606,401,799 -27,766,545,983 -27,571,514,905
III. Bất động sản đầu tư 4,809,754,502 4,779,335,714 4,748,916,926 4,718,498,138
- Nguyên giá 4,880,731,674 4,880,731,674 4,880,731,674 4,880,731,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,977,172 -101,395,960 -131,814,748 -162,233,536
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,447,552,083 29,282,924,524 38,994,448,896 46,964,530,684
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,659,570,498 19,494,942,939 29,206,467,311 37,176,549,099
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,103,550,000 15,103,550,000 66,677,385,040 67,415,762,672
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,365,000,000 10,365,000,000 61,938,835,040 62,677,212,672
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,088,500,000 -1,088,500,000 -1,088,500,000 -1,088,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 119,957,885,731 112,142,470,398 136,641,780,936 132,662,738,470
1. Chi phí trả trước dài hạn 112,181,491,644 104,366,076,311 111,595,867,297 107,616,824,831
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,776,394,087 7,776,394,087 25,045,913,639 25,045,913,639
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,066,434,646,333 3,195,824,001,823 3,247,326,018,654 2,989,263,163,923
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,933,707,226,662 1,966,368,866,876 1,970,927,570,370 1,697,776,398,435
I. Nợ ngắn hạn 1,625,516,380,312 1,649,248,004,189 1,701,087,853,546 1,400,690,683,610
1. Phải trả người bán ngắn hạn 328,602,703,248 239,477,717,220 299,909,844,746 218,293,254,249
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 92,080,542,073 216,742,327,148 176,615,875,095 150,056,646,575
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,612,610,257 22,357,145,585 24,175,462,165 13,426,396,571
4. Phải trả người lao động 69,222,605,857 92,448,890,302 93,239,085,981 56,588,582,769
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,639,448,198 7,429,810,655 4,352,038,944 7,581,269,430
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,158,411,456 16,974,813,269 16,064,301,807 17,199,677,507
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 988,449,911,365 973,330,198,145 1,007,707,771,514 902,343,162,519
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 86,750,147,858 80,487,101,865 79,023,473,294 35,201,693,990
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 308,190,846,350 317,120,862,687 269,839,716,824 297,085,714,825
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,018,840,090 19,017,840,090 19,037,787,090 19,037,787,090
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 265,354,415,760 272,157,868,181 222,135,578,026 243,453,329,954
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 23,817,590,500 25,945,154,416 28,666,351,708 34,594,597,781
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,132,727,419,671 1,229,455,134,947 1,276,398,448,284 1,291,486,765,488
I. Vốn chủ sở hữu 1,132,727,419,671 1,229,455,134,947 1,276,398,448,284 1,291,486,765,488
1. Vốn góp của chủ sở hữu 542,300,550,000 542,300,550,000 542,300,550,000 542,300,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 542,300,550,000 542,300,550,000 542,300,550,000 542,300,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 259,454,164,692 259,454,164,692 259,454,164,692 259,454,164,692
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 42,848,776,237 42,848,776,237 42,848,776,237 42,848,776,237
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 263,524,672,522 359,917,185,187 406,489,441,710 422,412,678,033
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 116,167,344,958 212,559,857,624 259,132,114,147 42,988,038,823
- LNST chưa phân phối kỳ này 147,357,327,564 147,357,327,563 147,357,327,563 379,424,639,210
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,819,171,220 8,154,373,831 8,525,430,645 7,690,511,526
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,066,434,646,333 3,195,824,001,823 3,247,326,018,654 2,989,263,163,923
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.