MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,310,067,607,570 1,406,270,735,732 1,664,096,242,407 1,682,678,632,681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,377,125,372 108,725,833,395 125,332,575,610 136,823,904,342
1. Tiền 32,677,125,372 51,025,833,395 39,728,575,610 48,445,504,342
2. Các khoản tương đương tiền 63,700,000,000 57,700,000,000 85,604,000,000 88,378,400,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,500,000,000 34,000,000,000 83,130,000,000 128,520,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,500,000,000 34,000,000,000 83,130,000,000 128,520,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 369,199,495,533 579,215,945,017 576,481,178,805 637,778,067,913
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 345,704,767,401 497,263,640,613 552,635,735,944 589,291,373,022
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,861,780,358 80,748,008,062 19,993,063,979 44,013,374,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,198,571,309 3,769,919,877 6,418,002,417 7,038,943,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,415,925,534 -4,415,925,534 -4,415,925,534 -4,415,925,534
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 728,759,299,636 625,070,314,811 824,511,925,594 722,266,676,163
1. Hàng tồn kho 739,597,713,185 640,908,728,360 838,589,765,788 736,344,516,357
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,838,413,549 -15,838,413,549 -14,077,840,194 -14,077,840,194
V.Tài sản ngắn hạn khác 86,231,687,029 59,258,642,509 54,640,562,398 57,289,984,263
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,885,917,359 5,889,375,842 7,034,640,426 7,773,049,133
2. Thuế GTGT được khấu trừ 78,345,769,670 53,369,266,667 47,605,921,972 49,516,935,130
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,510,325,923,000 1,496,700,830,326 1,459,070,424,847 1,460,278,529,977
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,178,371,529,332 1,174,108,325,927 1,171,291,903,582 1,172,964,462,016
1. Tài sản cố định hữu hình 770,002,579,209 777,293,258,012 629,672,910,487 662,788,883,822
- Nguyên giá 1,552,222,047,727 1,581,003,805,403 1,292,450,140,855 1,318,045,090,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -782,219,468,518 -803,710,547,391 -662,777,230,368 -655,256,206,467
2. Tài sản cố định thuê tài chính 199,346,444,332 188,585,911,466 326,885,566,439 294,686,980,200
- Nguyên giá 224,035,839,632 211,623,087,158 356,963,934,710 326,152,816,538
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,689,395,300 -23,037,175,692 -30,078,368,271 -31,465,836,338
3. Tài sản cố định vô hình 209,022,505,791 208,229,156,449 214,733,426,656 215,488,597,994
- Nguyên giá 229,685,557,260 229,685,557,260 236,968,577,434 239,316,037,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,663,051,469 -21,456,400,811 -22,235,150,778 -23,827,439,444
III. Bất động sản đầu tư 6,491,395,858 6,451,821,694 6,412,247,530 6,372,673,366
- Nguyên giá 7,897,072,749 7,897,072,749 7,897,072,749 7,897,072,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,405,676,891 -1,445,251,055 -1,484,825,219 -1,524,399,383
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,338,906,799 28,377,234,072 21,514,952,945 23,833,959,537
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,507,504,377 9,507,504,377 9,507,504,377 9,507,504,377
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,831,402,422 18,869,729,695 12,007,448,568 14,326,455,160
V. Đầu tư tài chính dài hạn 142,149,541,831 140,770,795,866 135,356,797,806 136,007,614,456
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 138,069,338,781 136,690,592,816 131,122,481,306 131,773,297,956
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,746,846,950 -1,746,846,950 -1,592,733,500 -1,592,733,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 149,939,549,180 146,957,652,767 124,459,522,984 121,064,820,602
1. Chi phí trả trước dài hạn 141,918,475,336 138,936,578,923 116,489,816,101 113,095,113,719
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,021,073,844 8,021,073,844 7,969,706,883 7,969,706,883
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,820,393,530,570 2,902,971,566,058 3,123,166,667,254 3,142,957,162,658
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,904,821,530,995 1,939,584,987,935 2,150,288,718,255 2,093,323,969,874
I. Nợ ngắn hạn 1,468,018,768,946 1,491,889,606,582 1,728,922,500,030 1,736,533,625,808
1. Phải trả người bán ngắn hạn 238,888,802,282 140,203,949,921 243,205,691,692 218,206,085,866
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 138,593,206,743 189,284,614,340 188,393,203,995 285,750,528,218
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,381,067,431 11,362,603,188 9,615,402,037 10,472,860,534
4. Phải trả người lao động 90,226,092,466 47,627,937,663 64,627,071,145 86,610,879,521
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,337,687,924 15,340,670,373 11,438,106,120 15,294,343,339
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,156,469,292 16,484,993,737 75,175,104,433 19,592,696,413
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 893,514,225,053 1,011,760,671,379 1,069,175,134,064 1,034,797,151,164
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,921,217,755 59,824,165,981 67,292,786,544 65,809,080,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 436,802,762,049 447,695,381,353 421,366,218,225 356,790,344,066
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 469,884,400 469,884,400 469,884,400 469,884,400
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,809,320,987 19,774,278,987 19,567,848,103 19,522,308,103
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 391,549,444,662 401,473,989,022 376,071,496,722 312,552,992,981
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,974,112,000 25,977,228,944 25,256,989,000 24,245,158,582
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 915,571,999,575 963,386,578,123 972,877,948,999 1,049,633,192,784
I. Vốn chủ sở hữu 915,571,999,575 963,386,578,123 972,877,948,999 1,049,633,192,784
1. Vốn góp của chủ sở hữu 491,999,510,000 491,999,510,000 491,999,510,000 516,538,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 491,999,510,000 491,999,510,000 491,999,510,000 516,538,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 171,151,233,610 171,151,233,610 198,272,573,290 198,272,573,290
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,438,003,113 27,438,003,113 33,152,526,267 33,152,526,267
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 200,906,214,470 248,582,346,420 225,463,846,710 277,440,863,117
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 86,615,751,398 200,906,214,470 118,162,424,178 170,128,470,085
- LNST chưa phân phối kỳ này 114,290,463,072 47,676,131,950 107,301,422,532 107,312,393,032
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,296,953,382 7,435,399,980 7,209,407,732 7,448,855,110
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,820,393,530,570 2,902,971,566,058 3,123,166,667,254 3,142,957,162,658
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.