MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 960,142,226,503 960,142,226,503 960,142,226,503 994,563,475,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 118,096,768,288 118,096,768,288 118,096,768,288 140,749,128,463
1. Tiền 75,196,768,288 75,196,768,288 75,196,768,288 94,049,128,463
2. Các khoản tương đương tiền 42,900,000,000 42,900,000,000 42,900,000,000 46,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 4,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,850,301,999 -1,850,301,999 -1,850,301,999 -1,850,301,999
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194,227,713,503 194,227,713,503 194,227,713,503 186,691,656,163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,265,054,208 156,265,054,208 156,265,054,208 135,467,703,940
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,465,900,485 25,465,900,485 25,465,900,485 40,189,207,228
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,518,476,277 14,518,476,277 14,518,476,277 13,416,462,462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,021,717,467 -2,021,717,467 -2,021,717,467 -2,381,717,467
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 612,733,412,352 612,733,412,352 612,733,412,352 624,547,232,466
1. Hàng tồn kho 626,038,009,854 626,038,009,854 626,038,009,854 646,309,201,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,304,597,502 -13,304,597,502 -13,304,597,502 -21,761,969,447
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,484,332,360 33,484,332,360 33,484,332,360 38,075,458,369
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,572,291,914 3,572,291,914 3,572,291,914 6,145,585,106
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,569,324,986 26,569,324,986 26,569,324,986 27,748,380,950
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,848,565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,342,715,460 3,342,715,460 3,342,715,460 4,179,643,748
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,029,149,295,164 1,029,149,295,164 1,029,149,295,164 1,065,554,933,518
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 696,802,777,403 696,802,777,403 696,802,777,403 739,787,371,156
1. Tài sản cố định hữu hình 575,128,718,083 575,128,718,083 575,128,718,083 553,158,855,198
- Nguyên giá 1,283,700,234,922 1,283,700,234,922 1,283,700,234,922 1,275,903,829,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -708,571,516,839 -708,571,516,839 -708,571,516,839 -722,744,973,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính 12,014,839,425 12,014,839,425 12,014,839,425 68,858,326,771
- Nguyên giá 13,626,400,555 13,626,400,555 13,626,400,555 71,341,985,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,611,561,130 -1,611,561,130 -1,611,561,130 -2,483,658,562
3. Tài sản cố định vô hình 98,025,750,827 98,025,750,827 98,025,750,827 96,854,025,226
- Nguyên giá 109,826,350,316 109,826,350,316 109,826,350,316 111,740,833,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,800,599,489 -11,800,599,489 -11,800,599,489 -14,886,808,536
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,633,469,068 11,633,469,068 11,633,469,068 20,916,163,961
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,909,652,701 132,909,652,701 132,909,652,701 134,937,172,144
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 130,223,443,101 130,223,443,101 130,223,443,101 132,084,972,844
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,352,050,000 5,352,050,000 5,352,050,000 5,352,050,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,665,840,400 -2,665,840,400 -2,665,840,400 -2,499,850,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 80,724,909,159 80,724,909,159 80,724,909,159 72,351,163,541
1. Chi phí trả trước dài hạn 77,604,523,018 77,604,523,018 77,604,523,018 70,275,464,954
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,742,773,959 1,742,773,959 1,742,773,959 2,040,698,587
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,989,291,521,667 1,989,291,521,667 1,989,291,521,667 2,060,118,408,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,247,052,444,398 1,247,052,444,398 1,247,052,444,398 1,246,605,367,379
I. Nợ ngắn hạn 945,790,507,139 945,790,507,139 945,790,507,139 986,291,360,995
1. Phải trả người bán ngắn hạn 135,966,765,192 135,966,765,192 135,966,765,192 128,808,944,147
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,020,997,439 85,020,997,439 85,020,997,439 93,812,369,982
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,705,210,445 6,705,210,445 6,705,210,445 3,560,236,202
4. Phải trả người lao động 46,267,535,463 46,267,535,463 46,267,535,463 59,794,359,604
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,791,105,732 6,791,105,732 6,791,105,732 10,766,268,840
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 301,261,937,259 301,261,937,259 301,261,937,259 260,314,006,384
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,876,000,000 17,876,000,000 17,876,000,000 17,876,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 264,374,584,271 264,374,584,271 264,374,584,271 221,826,238,509
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 19,011,352,988 19,011,352,988 19,011,352,988 20,611,767,875
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 735,859,054,730 735,859,054,730 735,859,054,730 807,172,539,291
I. Vốn chủ sở hữu 735,859,054,730 735,859,054,730 735,859,054,730 807,172,539,291
1. Vốn góp của chủ sở hữu 491,999,510,000 491,999,510,000 491,999,510,000 491,999,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,110,908,440 2,110,908,440 2,110,908,440 14,462,726,389
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,086,185,164 15,086,185,164 15,086,185,164 27,438,003,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 169,801,475,131 169,801,475,131 169,801,475,131 204,059,505,845
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,989,291,521,667 1,989,291,521,667 1,989,291,521,667 2,060,118,408,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.